Gói cước gọi nội ngoại mạng Vina
Phone thả ga nhận ngay ưu đãi không giới hạn khi đăng ký. Nhà mạng Vina
Phone triển khai rất nhiều gói cước miễn phí gói cước gọi nội mạng Vina tháng giúp khách hàng tiết kiếm tối đa chi phí trong cuộc gọi.
Bạn đang xem: Đăng ký các gói khuyến mãi gọi nội mạng vinaphone 2022 miễn phí
Gói TN20 Vina Chỉ 6K/ Ngày Gói Cước Gọi Nội Mạng Vina
Phone
Gói TN20 của Vina là gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng Vina
Phone ưu đãi 20 phút gọi trong 1 ngày. Bạn chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp sau:
Phone với gói TN20 CHON TN20 gửi 1543.Bước 2: Đợi trong giây lát tổng đài sẽ gửi kết quả về cho bạn. Khi đã đăng ký thành công bạn đừng quên khởi động lại điện thoại để cập nhật ưu đãi mới.Đây là gói cước ưu đãi gọi thoại không phân biệt gọi nội mạng, ngoại mạng với mức giá hạt dẻ. Bạn có thể đăng ký gọi nội mạng vina tháng ngoài gói TN20 ngày.
Tên gói cước | TN20 Vina Phone |
Cú pháp đăng ký | CHON TN20 gửi 1543 |
Nội dung ưu đãi | Miễn phí 20 phút gọi miễn phí trong nước |
Cước phí | 6.000đ |
Hạn sử dụng | 1 ngày |
Quý khách có thể đăng ký gói TN20 Vina
Phone.
Gói ALO35 Vina
Phone Miễn Phí Gọi Nội Mạng Cả Tháng
Hướng dẫn cách đăng ký mạng 5G Vina gói cước VD149Ưu đãi mỗi tháng của gói VD149 Vina
Phone được nhiều khách hàng ưa chuộng vì có combo 2 trong 1 vừa gọi thoại miễn phí vừa có data khủng. Đây là gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng Vina
Phone ưu đãi cực đỉnh dành cho khách hàng. Nhận ngay ưu đãi khi đăng ký gọi nội mạng vina tháng.
Phone.Miễn phí 200SMS nội mạng không giới hạn số thuê bao
Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng
Tên Gói | Cú pháp/Ưu đãi | Đăng ký nhanh/Giá |
VD149 (30 ngày) | CHON 3TVD149 gửi 1543 | Đăng ký nhanh |
Miễn phí 4GB/ngày (120GB/30 ngày).Miễn phí cuộc gọi nội mạng Miễn phí 200SMS nội mạng.Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng. | 149.000 1 tháng | |
3TVD149 (Chu kỳ 90 ngày) | CHON 3TVD149 gửi 1543 | Đăng ký nhanh |
Miễn phí 4GB/ngày (120GB/30 ngày).Miễn phí cuộc gọi nội mạng Miễn phí 200SMS nội mạng.Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng. | 372.500đ 3 tháng | |
VD1496T (Chu kỳ 180 ngày) | CHON VD1496T gửi 1543 | Đăng ký nhanh |
Miễn phí 4GB/ngày (120GB/30 ngày).Miễn phí cuộc gọi nội mạng Miễn phí 200SMS nội mạng.Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng. | 745.000đ 6 tháng | |
VD14912T (Chu kỳ 360 ngày) | CHON VD14912T gửi 1543 | Đăng ký nhanh |
Miễn phí 4GB/ngày (120GB/30 ngày).Miễn phí cuộc gọi nội mạng Miễn phí 200SMS nội mạng.Miễn phí 200 phút gọi ngoại mạng. | 1.490.000 1 năm |
Gói Cước Gọi Nội Mạng Vina
Phone Gói D30P
Gói D30P Vina là gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng VinaPhone ưu đãi khủng nhằm tri ân khách hàng. Đây cũng là một trong những gói cước gọi nộị ngoại mạng Vina tháng hót nhất hiện nay.Khi đăng ký thành công gói D30P Vina quý khách sẽ được nhận ngay 30GB data tốc độ cao sử dụng trong 30 ngày.Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng di động Vina
Phone. Nhờ đó, khách hàng có thể thoải mái trò chuyện với bạn bè, đối tác…Nhận ngay ưu đãi gọi thoại thuê bao Vina
Phone thả ga khi đăng ký gọi nội mạng vina tháng.Ngoài ra, quý khách còn được miễn phí 30 phút gọi ngoại mạng.Khi sử dụng hết lưu lượng internet tốc độ cao hệ thống sẽ tự ngắt kết nối. Quý khách không cần lo lắng cước phí phát sinh với gói cước gọi nội ngoại mạng Vina
Phone và đăng ký gọi nội mạng vina tháng
Tên gói cước | D30P Mobi Fone |
Cú pháp đăng ký | CHON D30P gửi 1543 |
Nội dung ưu đãi | 30GB tốc độ cao truy cập internet. 1500 phút gọi nội mạng Vina 30 phút gọi ngoại mạng. |
Cước phí | 90.000đ/tháng |
Hạn sử dụng | 30 ngày kể từ thời điểm đăng ký. |
PhoneGói D30P chu kỳ 6 tháng: CHON D30P_6T gửi 1543. Nhận ngay ưu đãi từ gói cước gọi nội mạng và ngoại mạng Vina
PhoneGói D30P chu kỳ 12 tháng: CHON D30P_12T gửi 1543. Nhận ngay ưu đãi từ gói cước gọị nội mạng và ngoại mạng Vina
PhoneCước phí 90.000 đồng/ mỗi tháng
Trên đây là bài viết tổng hợp chi tiết các gói cước gọi nội ngoại mạng Vina
Phone đang thịnh hành hiện nay. Hy vọng thông tin trên hữu ích giúp bạn lựa chọn đăng ký gọi nội mạng vina tháng phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Home » Khuyến mãi Vinaphone, Lịch Vina khuyến mãi tháng 11/2021 » Đăng ký các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone 2022 miễn phí
Đăng ký các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone 2022 miễn phí
Đăng ký gọi nội mạng Vinaphone đang dần được người dùng khai thác rất hiệu quả để phục vụ tốt nhất cho nhu cầu sử dụng mỗi khi cần thiết. Tuy nhiên, hiện nay hầu hết các gói cước khuyến mãi gọi thoại Vinaphone đều được nhà mạng triển khai theo hình thức cục bộ. Nghĩa là chỉ những thuê bao nào nằm trong danh sách hoặc đã nhận được tin nhắn mời tham gia đăng ký từ tổng đài của Vinaphone.
Với sự xuất hiện của rất nhiều gói cước khuyến mãi gọi thoại và mỗi gói cước đều mang đến 1 ưu đãi riêng, điều này sẽ khiến cho nhiều thuê bao gặp phải khó khăn trong quá trình chọn lựa gói cước khuyến mãi gọi thoại phù hợp khi chưa nắm rõ ưu đãi của từng gói. Và mục tiêu của bài viết được canthiepsomtw.edu.vn trình bày hôm nay là để quý khách hiểu rõ hơn về ưu đãi cũng như cách đăng ký và kiểm tra đối tượng tham gia trên từng gói.
Ưu đãi của các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone:
Như thông tin đã giới thiệu, bài viết hôm nay sẽ trình bày thông tin ưu đãi của các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone tuy nhiên sẽ có rất nhiều gói cước kèm theo ưu đãi nhắn tin và cả đăng ký 3G Vinaphone vô cùng hấp dẫn nữa đấy.
* Cách kiểm tra các gói khuyến mãi gọi thoại Vinaphone dành cho thuê bao:
Để biết được thuê bao của mình được đăng ký gói cước gọi thoại Vinaphone nào, khách hàng vui lòng soạn tin nhắn với cú pháp: CTKM gửi 900, hoặc bạn bấm trên bàn phím *091# sau đó bấm OK thì sẽ hiện ra tất các các gói mà thuê bao mình có thể đăng ký sử dụng được. Ngoài ra có thể liên hệ trực tiếp tổng đài 9191 để được tư vấn, hỗ trợ kỹ hơn.
Danh sách các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone:
1. Các gói khuyến mãi có thời hạn dùng 1 ngày
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD2K | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí Tặng 1GB |
VD3K | DKV VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | DKV VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | DKV VD10 gửi 1543 | 1.500đ | Miễn phí 10 phút gọi nội mạng100 MB tốc độ cao |
VD2 | DKV VD2K gửi 1543 | 2.000đ | 20 phút gọi nội mạng500 MB tốc độ cao |
V10 | DKV V10K gửi 1543 | 1.000đ | 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | DKV C15 gửi 1543 | 2.500đ | 15 phút gọi nội mạng15 SMS nội mạng. |
C50 | DKV C50 gửi 1543 | 5.000đ | 50 phút gọi nội mạng50 SMS nội mạng. |
TN20 | DKV TN20 gửi 1543 | 6.000đ | 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | DKV B10 gửi 1543 | 2.500đ | 10 phút gọi nội mạng10 SMS nội mạng200 MB tốc độ cao. |
VMAX | DKV VMAX gửi 1543 | 3.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
T30 | T30 gửi 900 | 53.000đ | Có ngay 300.000đ trong tài khoản để gọi thoại và nhắn tin |
T5 | T5 gửi 900 | 5.000đ | Có ngay 300.000đ trong tài khoản để gọi thoại nội mạng |
Mã gói cước | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD50 | DKV VD50 gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút Tặng 200 phút gọi đến số cố định VNPTTặng 2GB/ ngày cộng trong 7 ngày (14GB/ tuần). |
VD100 | DKV VD100 gửi 1543 | 100,000đ | Tặng 3GB/ ngày cộng trong 7 ngày (21GB/ tuần)Tặng 100SMS nội mạng và cố định VNPTMiễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
3. Các gói khuyến mãi có thời hạn dùng 30 ngày
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi | ||||||
C69 | DKV C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.30 phút gọi ngoại mạng.30 SMS nội mạng. | ||||||
C89 | DKV C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.60 phút gọi ngoại mạng.60 SMS ngoại mạng. Xem thêm: Hoa Anh Đào Nhật Bản: Ý Nghĩa, Hình Ảnh Cây Hoa Anh Đào ", Hoa Anh Đào | ||||||
B30 | DKV B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng,100 SMS nội mạng,300MB data tốc độ cao. | ||||||
B50 | DKV B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,600MB data tốc độ cao | ||||||
B99 | DKV B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 Phút gọi ngoại mạng.60 SMS nội mạng.600MB data tốc độ cao | ||||||
B100 | DKV B100 gửi 1543 | 100.000đ | Miễn phí 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,gói MAX100 | ||||||
BXTRA | DKV BXTRA gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí 2500 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng,gói BIG70 Vinaohone | ||||||
D15P | DKV D15P gửi 1543 | 237.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạng15GB data tốc độ cao | ||||||
D30P | DKV D30P gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng30 phút gọi ngoại mạng30GB data tốc độ cao | ||||||
D50P | DKV D50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí 100 phút gọi nội mạng10 phút gọi ngoại mạng | ||||||
D60G | DKV D60G gửi 1543 | 120.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng60GB data tốc độ cao | ||||||
V25 | V25 gửi 900 | 25.000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng | ||||||
V30k | DKV V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30 phút gọi cố định VNPT.20 phút ngoại mạng. | ||||||
V55 | DKV V55 gửi 1543 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT.20 phút gọi ngoại mạng. | ||||||
V40K | DKV V40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT.15 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V49 | DKV V49 gửi 1543 | 49.000đ | Miễn phí 1000 phút gọi nội mạng Nhận 70 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V99 | DKV V99 gửi 1543 | 99.000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng và 150 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V149 | DKV V149 gửi 1543 | 149.000đ | Tặng 2000 phút gọi nội mạng và 250 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V199 | DKV V199 gửi 1543 | 199.000đ | Tặng 2500 phút gọi nội mạng và 350 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V100 | DKV V100 gửi 1543 | 100.000đ | Nhận ngay 165 phút gọi nội mạng và ngoại mạng | ||||||
VD25KM | DKV VD25KM gửi 1543 | 25.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30GB data tốc độ cao | ||||||
VD89KM | DKV VD89KM gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút và 50 phút gọi ngoại mạng60GB data tốc độ cao | ||||||
VD30 | DKV VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng Vina Phone.200MB/ ngày. | ||||||
VD40K | DKV VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,50 phút gọi cố định VNPT,1GB/ngày(30GB/ngày) | ||||||
VD69 | DKV VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,2,4GB tốc độ cao. | ||||||
VD75K | DKV VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 phút gọi cố định VNPT.1GB/ngày ( 30GB/ngày). | ||||||
VD79 | DKV VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng1GB/ngày (60GB/ tháng). | ||||||
VD89 | DKV VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút,50 phút gọi ngoại mạng,2GB/ ngày (60GB/ tháng). | ||||||
VD99 | DKV VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,1GB/ ngày (30GB/ tháng). | ||||||
VD99Plus | DKV VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,2GB /ngày (60GB/ tháng). | ||||||
V50P | DKV V50P gửi 1543 | 50.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng 100 phút gọi ngoại mạng2GB data | ||||||
V70P | DKV V70P gửi 1543 | 70.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng 200 phút gọi ngoại mạng | ||||||
HEY29 . | DKV HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,10 phút gọi ngoại mạng | ||||||
HEY39 | DKV HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. | ||||||
HEY | DKV HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao, Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và Zing | ||||||
HEY59 | DKV HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.Tặng 2GB truy cập mạng tự do. | ||||||
HEY79 | DKV HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook.Tặng 3GB truy cập mạng tự do | ||||||
HEY90 | DKV HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng,5GB tốc độ cao. | ||||||
B100 | DKV B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 tin nhắn nội mạng,1,2 GB data tốc độ cao. | ||||||
B129 | DKV B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút,30 phút gọi ngoại mạng,60 SMS nội mạng,1.2GB data tốc độ cao. | ||||||
VD129 | DKV VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút,100 SMS nội mạng,100 phút ngoại mạng,3GB/ngày (90GB/tháng). | ||||||
VD149 | DKV VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút,200 SMS nội mạng,200 phút ngoại mạng,4GB/ngày (120GB/ tháng | ||||||
HEY125 | DKV HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng,7 GB tốc độ cao. | ||||||
HEY145 | DKV HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,70 phút gọi ngoại mạng,8GB tốc độ cao. | ||||||
HEY195 | DKV HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng,100 phút gọi ngoại mạng,9GB tốc độ cao. | ||||||
V249 | DKV V249 gửi 1543 | 249.000đ | Miễn phí đến 3000 phút gọi nội mạng Tặng ngay 450 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V299 | DKV V299 gửi 1543 | 299.000đ | Miễn phí đến 3500 phút gọi nội mạng,Tặng ngay 600 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V399 | DKV V399 gửi 1543 | 399.000đ | Tặng 4000 phút gọi nội mạng và 800 phút gọi ngoại mạng | ||||||
V499 | DKV V499 gửi 1543 | 499.000đ | Tặng 5000 phút gọi nội mạng và 1000 phút gọi ngoại mạng | ||||||
VD300 | DKV VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,100 SMS trong nước,200 phút gọi VNPT.100 phút ngoại mạng,11GB tốc độ cao | ||||||
VD350 DK | DKV VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 SMS trong nước,200 phút gọi cố định VNPT.200 phút ngoại mạng,11GB tốc độ cao | ||||||
VD400 | DKV VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,200 phút gọi cố định VNPT.300 phút ngoại mạng,18GB tốc độ cao | ||||||
VD450 | DKV VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,200 phút gọi cố định VNPT.400 phút ngoại mạng,18GB tốc độ cao | ||||||
VD500 | DKV VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước,300 phút gọi cố định VNPT.500 phút trong nước,25GB tốc độ cao | ||||||
TG245 | DKV TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng,200 phút gọi ngoại mạng,200 tin nhắn nội mạng,10GB tốc độ cao. | ||||||
TG345 | DKV TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao4000 phút gọi nội mạng,300 phút gọi ngoại mạng,300 tin nhắn nội mạng, | ||||||
TG459 | DKV TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng,500 phút gọi ngoại mạng,500 tin nhắn nội mạng,20GB tốc độ cao | ||||||
Smart kết nối | DKV SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút gọi nội mạng, 20 phút gọi ngoại mạng, 25 sms nội mạng. Tặng 6GB data tốc độ cao và 25GB data khi truy cập các ứng dụng My | ||||||
Smart Sport | DKV SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP DKV SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP DKV SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP DKV FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | Tặng ngay 1000 phút gọi nội mạng Vinaphone không giới hạn thời lượng mỗi cuộc gọi. Nhận 60GB data về máy |
Mã gói | Hướng dẫn đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
B30_3T | DKV 3TB30 gửi 1543 | (75.000đ) | – 100 phút gọi nội mạng/ tháng– 100 SMS nội mạng/ tháng– 300 MB/ tháng |
B50SV_3T | DKV 3TB50SV gửi 1543 | (125.000đ) | – 2GB/ tháng– 250 phút gọi nội mạng/ tháng– 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | DKV 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút– Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng– Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | DKV 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng / tháng– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 30 SMS nội mạng/ tháng |
D60G_3T | DKV 3TD60G gửi 1543 | 360.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng – 50 phút gọi ngoại mạng/ tháng và 60GB/ tháng |
VD69_3T | DKV 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | – 2,4GB/ tháng– Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng |
VD79_3T | DKV 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/tháng– 1 GB/ ngày |
C89_3T | DKV 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng/ tháng– 60 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | DKV 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 60 SMS nội mạng/ tháng– 600 MB/ tháng |
B100_3T | DKV 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | – 250 phút gọi nội mạng/ tháng– 250 tin nhắn nội mạng/ tháng– 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | DKV 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng– 60 SMS nội mạng/ tháng– 1.2 GB/ tháng |
D15P_3T | DKV 3D15P gửi 1543 | 237.000đ | – Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng/ tháng,– 45GB data |
VD89_3T | DKV 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút– 50 phút gọi ngoại mạng/tháng– 2GB/ ngày |
VD99_3T | DKV 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 1GB/ ngày |
VD129_3T | DKV 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút100 SMS nội mạng/tháng100 phút ngoại mạng/tháng3GB/ ngày |
VD149_3T | DKV 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút200 SMS nội mạng/tháng200 phút ngoại mạng/tháng4GB/ ngày |