Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay & sáng mai
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | TRỰC TIẾP |
| VĐQG TÂY BAN NHA 2022/23 – VÒNG 27 | |
01/04 02:00 | Mallorca - Osasuna | ON FOOTBALL |
| VĐQG PHÁP 2022/23 – VÒNG 29 | |
01/04 02:00 | Marseille - Montpellier | ON SPORTS + |
| VĐQG ĐỨC 2022/23 – VÒNG 26 | |
01/04 01:30 | E.Frankfurt - Bochum | ON SPORTS NEWS |
| VĐQG BỒ ĐÀO NHA 2022/23 – VÒNG 26 | |
01/04 02:15 | Estoril - Gil Vicente | |
| HẠNG NHẤT ANH 2022/23 – VÒNG 39 | |
01/04 02:00 | Burnley - Sunderland | |
| HẠNG 2 TÂY BAN NHA 2022/23 – VÒNG 34 | |
01/04 02:00 | Levante - Zaragoza | |
| HẠNG 2 ITALIA 2022/23 – VÒNG 31 | |
01/04 01:30 | Genoa - Reggina | |
| HẠNG 2 ĐỨC 2022/23 – VÒNG 36 | |
31/03 23:30 | Dusseldorf - Hamburg | |
Nurnberg - Darmstadt | |
| VĐQG ARGENTINA 2023 – VÒNG 9 | |
01/04 05:00 | Estudiantes - Newells Old Boys | |
Rosario Central - Gimnasia La Plata | |
01/04 07:30 | River Plate - Club Atletico Union | |
| VĐQG MEXICO 2023 – VÒNG 13 | |
01/04 08:05 | Necaxa - Santos Laguna | |
01/04 10:00 | Juarez - Puebla | |
| VĐQG NHẬT BẢN 2023 – VÒNG 6 | |
31/03 17:00 | Kashiwa Reysol - Urawa Reds | |
| VĐQG nước australia 2022/23 – VÒNG 22 | |
31/03 15:45 | Western Sydney - Adelaide Utd | |
những giải đấu khác Africa Cup of Nations CAF Champions League Community Shield FA Cup - Anh Hạng tuyệt nhất Anh League Cup - Anh League One - Anh League Two - Anh National League - Anh Copa Argentina Primera Nacional - Argentina Superliga - Argentina AFC Asian Cup AFC Champions League AFC Cup AFC U23 Asian Cup AFF Cup SEA Games 2021 VĐQG nước australia Bundesliga - Austria Premier League - Belarus Cúp tổ quốc Bỉ First Division A - Bỉ First Division B - Bỉ hết sức Cúp nước nhà Bỉ Carioca 1 - Brazil Paulista A1 - Brazil Serie B - Brazil VĐQG Brazil Copa Chile Primera División - Chile Copa Colombia - Colombia Primera A - Colombia 1. HNL - Croatia 1st Division - Đan Mạch DBU Pokalen - Đan Mạch Superliga - Đan Mạch Liga Pro - Ecuador European Championship rất cúp Châu Âu hết sức cúp Châu Âu UEFA Europa Conference League UEFA Nations League UEFA U21 Championship Qualification UEFA Women's Champions League Suomen Cup - Phần Lan Veikkausliiga - Phần Lan Ykkönen - Phần Lan 3. Liga - Đức Bundesliga 2 - Đức Cúp đất nước - Đức hết sức Cúp Đức Cup - Hy Lạp Super League 1 - Greece 1. Deild - Iceland Úrvalsdeild - Iceland Liga 1 - Indonesia Persian Gulf Pro League Ligat ha'Al - Israel Coppa Italia Serie B - Italy J2 League - Nhật bạn dạng J-League Cup - Nhật bạn dạng Super Cup VĐQG Nhật bản K League 2 - hàn quốc VĐQG nước hàn Super League - Malaysia Liga MX - Mexico Liga Premier Serie A - Mexico công ty nghề Mỹ MLS US xuất hiện Cup Concacaf Nations League Eerste Divisie - Hà Lan vô cùng Cúp - Hà Lan VĐQG Hà Lan Premiership - Bắc Ailen NM Cupen - mãng cầu Uy Division Profesional - Paraguay Primera División - Peru Coupe de France Coupe de France Ligue 2 - Pháp National 1 - Pháp vô cùng Cúp tổ quốc Pháp Ekstraklasa - bố Land I Liga - tía Lan Super Cup - Poland húi Liên đoàn nhẵn đá người thương Đào Nha LIGA PRO (Play-offs 1/2) - Portugal Segunda Liga - người yêu Đào Nha vô cùng Cúp người thương Đào Nha Taça de Portugal - Portugal VĐQG ý trung nhân Đào Nha Premier Division - Republic of Ireland Cupa României - Romania Liga I - Romania Cúp nước nhà Nga FNL - Nga cực kỳ Cúp Nga VĐQG Nga Pro League - Saudi Arabia Championship - Scotland FA Cup - Scotland League One - Scotland VĐQG Scotland Super Liga - Serbia PSL - phái nam Phi CONMEBOL Libertadores - South America CONMEBOL Sudamericana - South America Allsvenskan - Thụy Điển Superettan - Thụy Điển Svenska Cupen - Thụy Điển Super League - Thụy Sĩ Cúp quốc gia - Tây Ban Nha Segunda División - Tây Ban Nha League 1 - xứ sở của những nụ cười thân thiện thái lan VĐQG trung hoa 1. Lig - Thổ Nhĩ Kỳ Cup - Thổ Nhĩ Kỳ Süper Lig - Thổ Nhĩ Kỳ Primera División - Uruguay Segunda División - Uruguay Super League - Uzbekistan Primera División - Venezuela Cúp non sông Việt phái mạnh Hạng Nhất việt nam Giao hữu Giao hữu club World Cup
Tạp chí Điện tử trơn Đá
Tổng biên tập: Nguyễn Tùng Điển
thông tin tòa soạn tương tác quảng cáo
© Chỉ được xây dừng lại thông tin khi bao gồm sự chấp nhận bằng văn phiên bản của tạp chí Điện tử nhẵn đá
Thông tin Toà soạn
Tạp chí Điện tử nhẵn Đá
Tổng biên tập: Nguyễn Tùng Điển Phó Tổng biên tập: Thạc Thị Thanh Thảo Nguyễn Hà Thanh Nguyễn trung kiên Vũ xung khắc Sơn
Địa chỉ liên hệ
Tầng 6 tòa bên Licogi 13Số 164 đường khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, Hà Nội
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # |
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch thi đấu Hạng độc nhất Anh |
01/0402h00 | Burnley1 vs Sunderland11 | 0 : 1 1/4 | -0.95 | 0.85 | 0 : 1/2 | 1.00 | 0.88 | 2 3/4 | -0.99 | 0.86 | 1 | 0.72 | -0.87 | 1.44 | 4.45 | 6.20 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha |
01/0402h00 | Mallorca11 vs Osasuna10 | 0 : 1/4 | 0.87 | -0.97 | 0 : 1/4 | -0.78 | 0.61 | 1 3/4 | 0.98 | 0.91 | 3/4 | -0.93 | 0.80 | 2.21 | 2.85 | 4.15 | ON FOOTBALL, SSPORT |
|
Lịch tranh tài VĐQG Đức |
01/0401h30 | Ein.Frankfurt6 vs Bochum14 | 0 : 1 | 0.81 | -0.92 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.87 | 2 3/4 | 0.92 | 0.97 | 1 | 0.70 | -0.85 | 1.49 | 4.50 | 6.60 | ON SPORTS NEWS |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Đức |
31/0323h30 | Fort.Dusseldorf4 vs Hamburger3 | 0 : 0 | 0.86 | -0.96 | 0 : 0 | 0.88 | 1.00 | 3 | 0.95 | 0.93 | 1 1/4 | -0.95 | 0.83 | 2.44 | 3.75 | 2.66 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Pháp |
01/0402h00 | Marseille2 vs Montpellier11 | 0 : 1 | 0.94 | 0.95 | 0 : 1/2 | -0.90 | 0.77 | 2 3/4 | 0.87 | -0.99 | 1 1/4 | -0.91 | 0.78 | 1.55 | 4.40 | 5.50 | On Sports + |
|
Lịch tranh tài VĐQG Australia |
FT 2 - 3 | 1WS Wanderers3 vs Adelaide Utd2 | 0 : 1/4 | 0.89 | 1.00 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.75 | 3 | 0.93 | 0.95 | 1 1/4 | 0.91 | 0.97 | 2.12 | 4.00 | 3.05 | |
|
01/0409h00 | Wellington Phoenix5 vs Melb. Victory12 | 0 : 0 | 0.90 | 0.99 | 0 : 0 | 0.93 | 0.95 | 2 3/4 | 1.00 | 0.88 | 1 | 0.73 | -0.87 | 2.53 | 3.65 | 2.61 | |
|
Lịch tranh tài C1 Châu Phi |
31/0323h00 | Horoya ACBang C-3 vs Vipers SCBang C-4 | 0 : 3/4 | -0.92 | 0.79 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.85 | 2 | 0.87 | 0.99 | 3/4 | 0.84 | -0.98 | 1.83 | 3.15 | 4.20 | |
|
01/0405h00 | Raja Casablanca Bang C-1 vs Simba SCBang C-2 | 0 : 1 1/4 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/2 | 1.00 | 0.88 | 2 1/4 | -0.93 | 0.79 | 3/4 | 0.74 | -0.89 | 1.34 | 4.20 | 8.70 | |
|
Lịch thi đấu Giao Hữu CLB |
600-0 | Levski Sofia vs Botev Vratsa | 0 : 2 | 0.83 | 0.93 | 0 : 3/4 | 0.68 | -0.93 | 3 | 0.79 | 0.97 | 1 1/4 | 0.73 | -0.97 | 1.17 | 5.90 | 10.00 | |
|
180-0 | Stromsgodset vs Sandefjord | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
Lịch thi đấu Giao Hữu ĐTQG |
291-1 | Nepal vs Lào | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Tây Ban Nha |
01/0402h00 | Levante4 vs Zaragoza14 | 0 : 3/4 | -0.98 | 0.88 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.90 | 2 | 0.81 | -0.94 | 3/4 | 0.80 | -0.93 | 1.75 | 3.25 | 4.90 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Italia |
01/0401h30 | Genoa2 vs Reggina7 | 0 : 3/4 | 0.81 | -0.92 | 0 : 1/4 | 0.84 | -0.96 | 2 | 0.92 | 0.95 | 3/4 | 0.85 | -0.98 | 1.62 | 3.40 | 5.90 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 3 Đức |
01/0400h00 | Sp Vgg Bayreuth17 vs Meppen20 | 0 : 0 | 1.00 | 0.88 | 0 : 0 | 0.95 | 0.93 | 2 3/4 | 0.81 | -0.95 | 1 1/4 | -0.94 | 0.80 | 2.50 | 3.60 | 2.37 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Miền Bắc |
01/0400h00 | Drochtersen/Assel4 vs Rehden16 | 0 : 1/2 | 0.82 | -0.98 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.85 | 2 1/4 | 0.82 | 1.00 | 1 | -0.98 | 0.80 | 1.82 | 3.40 | 3.90 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Bavaria |
01/0400h00 | Heimstetten20 vs Bayern Munich II4 | 1 1/4 : 0 | 0.96 | 0.88 | 1/2 : 0 | 0.92 | 0.92 | 3 1/4 | 1.00 | 0.82 | 1 1/4 | 0.87 | 0.95 | 5.80 | 4.75 | 1.39 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc |
01/0400h00 | Ger.Halberstadt17 vs Tennis Borussia B.18 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.96 | 0 : 1/4 | 0.81 | -0.97 | 2 3/4 | 0.95 | 0.87 | 1 | 0.72 | -0.91 | 1.59 | 3.95 | 4.60 | |
|
01/0400h00 | VSG Altglienicke3 vs CZ Jena4 | 0 : 1/4 | 0.86 | 0.98 | 0 : 0 | 0.68 | -0.86 | 2 1/2 | 0.83 | 0.99 | 1 | 0.80 | -0.98 | 2.13 | 3.50 | 2.91 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam |
01/0400h00 | Aalen12 vs Stuttgart II9 | 1/4 : 0 | 0.79 | -0.95 | 0 : 0 | -0.98 | 0.82 | 3 | 0.96 | 0.86 | 1 1/4 | -0.97 | 0.79 | 2.59 | 3.70 | 2.25 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây |
01/0400h30 | Rodinghausen vs RW Ahlen | 0 : 1 1/4 | 0.99 | 0.85 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.85 | 3 | -0.98 | 0.80 | 1 1/4 | -0.96 | 0.78 | 1.42 | 4.50 | 5.70 | |
|
01/0400h30 | Schalke 04 II vs Wuppertaler | 1/4 : 0 | 0.77 | -0.93 | 0 : 0 | -0.96 | 0.80 | 3 | 0.97 | 0.85 | 1 1/4 | -0.99 | 0.81 | 2.62 | 3.70 | 2.23 | |
|
01/0400h30 | Oberhausen vs Fort.Dusseldorf II | 0 : 1 | -0.98 | 0.82 | 0 : 1/4 | 0.78 | -0.94 | 2 3/4 | 0.80 | -0.98 | 1 1/4 | -0.95 | 0.77 | 1.57 | 4.10 | 4.55 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp |
01/0400h30 | Bourg Peronnas14 vs Avranches6 | 0 : 1/4 | 0.91 | 0.95 | 0 : 0 | 0.67 | -0.84 | 2 1/4 | 0.87 | 0.93 | 1 | -0.93 | 0.77 | 2.17 | 3.25 | 3.00 | |
|
01/0400h30 | Le Puy Foot15 vs FC Martigues1 | 1/4 : 0 | 0.87 | 0.99 | 0 : 0 | -0.87 | 0.71 | 2 1/4 | -0.97 | 0.81 | 3/4 | 0.75 | -0.92 | 3.05 | 3.10 | 2.23 | |
|
01/0400h30 | FC Bastia-Borgo18 vs Stade Briochin16 | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.95 | 0 : 0 | -0.85 | 0.68 | 2 1/4 | -0.97 | 0.81 | 3/4 | 0.75 | -0.92 | 3.10 | 3.05 | 2.23 | |
|
01/0400h30 | Le Mans12 vs SO Cholet7 | 0 : 1/2 | 0.84 | -0.98 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.85 | 2 1/4 | 0.83 | -0.99 | 1 | -0.96 | 0.80 | 1.84 | 3.30 | 3.90 | |
|
Lịch thi đấu Hạng độc nhất Scotland |
01/0401h45 | Arbroath8 vs Ayr Utd3 | 1/4 : 0 | 0.79 | -0.95 | 0 : 0 | -0.94 | 0.78 | 2 1/4 | 0.97 | 0.85 | 1 | -0.92 | 0.73 | 2.78 | 3.25 | 2.31 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG người tình Đào Nha |
01/0402h15 | Estoril15 vs Gil Vicente13 | 0 : 0 | 0.95 | 0.94 | 0 : 0 | 0.95 | 0.93 | 2 1/2 | 1.00 | 0.87 | 1 | 0.92 | 0.95 | 2.58 | 3.30 | 2.55 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Hà Lan |
01/0401h00 | VVV Venlo4 vs NAC Breda8 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.86 | 0 : 1/4 | -0.89 | 0.76 | 2 3/4 | 0.85 | -0.99 | 1 1/4 | -0.91 | 0.76 | 2.01 | 3.60 | 3.10 | |
|
01/0401h00 | Zwolle1 vs Utrecht U2120 | 0 : 2 1/2 | -0.97 | 0.85 | 0 : 1 | 0.87 | -0.99 | 3 3/4 | 0.87 | 0.99 | 1 3/4 | -0.96 | 0.82 | 1.11 | 8.00 | 13.00 | |
|
01/0401h00 | TOP Oss17 vs Helmond Sport15 | 0 : 0 | 0.85 | -0.97 | 0 : 0 | 0.89 | 0.99 | 2 1/4 | 0.84 | -0.98 | 1 | -0.98 | 0.84 | 2.43 | 3.20 | 2.65 | |
|
01/0401h00 | MVV Maastricht7 vs Eindhoven6 | 1/4 : 0 | 0.89 | 0.99 | 0 : 0 | -0.90 | 0.77 | 3 | -0.99 | 0.85 | 1 1/4 | -0.96 | 0.82 | 2.73 | 3.70 | 2.15 | |
|
01/0401h00 | ADO Den Haag13 vs Telstar9 | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.86 | 0 : 1/4 | -0.91 | 0.72 | 2 1/2 | 0.95 | 0.91 | 1 | 0.91 | 0.95 | 2.02 | 3.40 | 3.20 | |
|
01/0401h00 | Heracles Almelo2 vs Almere City3 | 0 : 3/4 | 0.82 | -0.94 | 0 : 1/4 | 0.84 | -0.96 | 3 | 0.95 | 0.91 | 1 1/4 | -0.99 | 0.85 | 1.61 | 4.10 | 4.25 | |
|
600-0 | Rostov U21 vs CSKA Mos. U21 | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
632-0 | Akhmat Gr. U21 vs Orenburg U21 | | | | | | | | | | | | | | | | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Armenia |
31/0322h00 | Ararat Y6 vs Lernayin Artsakh7 | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.89 | 0 : 1/4 | -0.90 | 0.75 | 2 | 0.80 | -0.96 | 3/4 | 0.78 | -0.94 | 1.97 | 3.15 | 3.65 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan |
452-1 | Turan Tovuz6 vs Sumqayit8 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.81 | 0 : 0 | 0.71 | -0.88 | 2 | 0.96 | 0.86 | 3/4 | 0.89 | 0.93 | 2.33 | 2.84 | 3.15 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG tía Lan |
31/0323h00 | Zaglebie Lubin13 vs Warta Poznan5 | 0 : 0 | -0.98 | 0.88 | 0 : 0 | 1.00 | 0.88 | 2 1/4 | -0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.73 | -0.88 | 2.73 | 3.10 | 2.55 | |
|
01/0401h30 | Piast Gliwice10 vs Gornik Zabrze15 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.86 | 0 : 0 | 0.74 | -0.88 | 2 | 0.84 | -0.98 | 3/4 | 0.80 | -0.94 | 2.31 | 3.05 | 3.10 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Bỉ |
01/0401h45 | Zulte-Waregem16 vs Antwerpen3 | 3/4 : 0 | 0.91 | 0.98 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.90 | 2 3/4 | 0.92 | 0.95 | 1 | 0.69 | -0.85 | 4.00 | 3.85 | 1.75 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ |
01/0401h00 | Dender9 vs Genk II10 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.83 | 0 : 0 | 0.79 | -0.93 | 2 3/4 | 0.95 | 0.89 | 1 | 0.73 | -0.90 | 2.22 | 3.60 | 2.69 | |
|
01/0401h00 | Anderlecht II7 vs Beveren2 | 1/2 : 0 | 0.79 | 0.97 | 1/4 : 0 | 0.71 | -0.95 | 3 | 0.96 | 0.88 | 1 1/4 | 0.94 | 0.82 | 3.05 | 3.70 | 2.00 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Croatia |
31/0323h00 | Slaven Belupo7 vs Istra 19615 | 0 : 1/4 | 0.87 | 0.95 | 0 : 1/4 | -0.81 | 0.59 | 2 | 0.98 | 0.82 | 3/4 | 0.92 | 0.88 | 2.16 | 2.83 | 3.30 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Ireland |
01/0401h45 | Cork City7 vs Drogheda Utd6 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.96 | 0 : 0 | 0.69 | -0.84 | 2 1/4 | 0.85 | -0.98 | 1 | -0.99 | 0.86 | 2.21 | 3.40 | 3.00 | |
|
01/0401h45 | Shelbourne5 vs Derry City2 | 1/4 : 0 | 0.99 | 0.90 | 1/4 : 0 | 0.65 | -0.81 | 1 3/4 | 0.82 | -0.95 | 3/4 | 0.97 | 0.90 | 3.40 | 2.90 | 2.25 | |
|
01/0401h45 | Dundalk3 vs Shamrock Rovers8 | 1/2 : 0 | 0.98 | 0.91 | 1/4 : 0 | 0.82 | -0.94 | 2 1/4 | 0.87 | 1.00 | 1 | -0.95 | 0.82 | 3.75 | 3.45 | 1.91 | |
|
01/0401h45 | St. Patrick"s9 vs UC Dublin10 | 0 : 1 1/2 | -0.93 | 0.83 | 0 : 1/2 | 0.86 | -0.98 | 2 3/4 | 0.87 | 1.00 | 1 1/4 | -0.93 | 0.80 | 1.35 | 4.95 | 7.40 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Ireland |
01/0401h45 | Cobh Ramblers3 vs Bray Wanderers2 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.90 | 1/4 : 0 | 0.67 | -0.87 | 2 1/2 | 0.94 | 0.92 | 1 | 0.91 | 0.95 | 3.00 | 3.40 | 2.12 | |
|
01/0401h45 | Waterford Utd5 vs Finn Harps7 | 0 : 1 1/4 | -0.97 | 0.85 | 0 : 1/2 | -0.94 | 0.82 | 2 3/4 | -0.97 | 0.83 | 1 | 0.79 | -0.93 | 1.43 | 4.25 | 5.90 | |
|
01/0401h45 | Wexford Youths6 vs Treaty United9 | 0 : 1/2 | 0.93 | 0.95 | 0 : 1/4 | 0.98 | 0.84 | 2 3/4 | -0.88 | 0.72 | 1 | 0.79 | -0.93 | 1.87 | 3.55 | 3.50 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Israel |
31/0320h00 | H. Petah Tikva2 vs Hapoel Kfar Saba7 | 0 : 1 | -0.99 | 0.75 | 0 : 1/4 | 0.75 | -0.99 | 2 1/2 | 0.96 | 0.80 | 1 | 0.93 | 0.83 | 1.53 | 3.65 | 5.10 | |
|
31/0320h00 | INR Ha Sharon12 vs AS Ashdod16 | 0 : 1 | 0.77 | 0.99 | 0 : 1/2 | -0.99 | 0.75 | 2 3/4 | 0.94 | 0.82 | 1 | 0.71 | -0.95 | 1.44 | 4.15 | 5.40 | |
|
31/0320h00 | Ahi Nazareth10 vs Hapoel Nof Ha Galil15 | 0 : 1/2 | 0.94 | 0.82 | 0 : 1/4 | -0.94 | 0.70 | 2 1/4 | 0.80 | 0.96 | 1 | 0.99 | 0.77 | 1.94 | 3.30 | 3.35 | |
|
31/0320h00 | Ironi Tiberias3 vs Maccabi K.Jaffa6 | 0 : 3/4 | 0.83 | 0.93 | 0 : 1/4 | 0.82 | 0.94 | 2 1/2 | 0.88 | 0.88 | 1 | 0.86 | 0.90 | 1.60 | 3.55 | 4.65 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Lithuania |
31/0322h00 | Banga7 vs Hegelmann Litauen5 | 1/2 : 0 | -0.99 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.81 | -0.97 | 2 1/2 | 0.99 | 0.83 | 1 | 0.96 | 0.86 | 3.70 | 3.35 | 1.87 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Romania |
01/0401h00 | FC U Craiova 19488 vs Petrolul Ploiesti9 | 0 : 3/4 | 0.97 | 0.91 | 0 : 1/4 | 0.93 | 0.95 | 2 1/4 | 0.94 | 0.92 | 1 | -0.91 | 0.76 | 1.73 | 3.30 | 4.60 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Serbia |
31/0322h00 | FK Kolubara9 vs FK Napredak10 | 0 : 0 | 0.78 | -0.96 | 0 : 0 | 0.80 | -0.98 | 2 | 0.90 | 0.90 | 3/4 | 0.83 | 0.97 | 2.41 | 2.90 | 2.77 | |
|
01/0400h00 | Mladost Lucani14 vs FK Novi Pazar6 | 0 : 1/2 | 0.84 | 0.98 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.81 | 2 1/4 | 0.95 | 0.85 | 3/4 | 0.69 | -0.90 | 1.84 | 3.20 | 3.75 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Slovakia |
31/0322h30 | Zlate Moravce8 vs Skalica11 | 0 : 0 | 0.89 | 0.93 | 0 : 0 | 0.89 | 0.93 | 2 1/2 | 0.92 | 0.88 | 1 | 0.88 | 0.92 | 2.41 | 3.35 | 2.46 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc |
31/0322h00 | Pribram1 vs Varnsdorf5 | 0 : 1/2 | 0.83 | -0.99 | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.85 | 2 1/2 | 0.93 | 0.89 | 1 | 0.89 | 0.93 | 1.83 | 3.50 | 3.75 | |
|
31/0323h00 | Jihlava9 vs Sparta Praha B15 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.79 | 0 : 0 | 0.78 | -0.94 | 2 1/2 | 0.88 | 0.94 | 1 | 0.86 | 0.96 | 2.29 | 3.30 | 2.76 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Síp |
31/0322h00 | Anorthosis9 vs Nea Salamina7 | 0 : 3/4 | -0.99 | 0.85 | 0 : 1/4 | 0.95 | 0.91 | 2 1/2 | 0.94 | 0.90 | 1 | 0.90 | 0.94 | 1.78 | 3.55 | 3.90 | |
|
Lịch tranh tài Hạng 2 Thụy Sỹ |
01/0400h30 | Schaffhausen7 vs Wil 19002 | 1/4 : 0 | 0.95 | 0.87 | 1/4 : 0 | 0.70 | -0.85 | 2 3/4 | 0.79 | -0.93 | 1 1/4 | -0.93 | 0.78 | 2.83 | 3.60 | 2.13 | |
|
01/0401h15 | Thun5 vs Bellinzona8 | 0 : 1 1/2 | -0.99 | 0.87 | 0 : 1/2 | 0.86 | -0.98 | 3 1/4 | -0.95 | 0.81 | 1 1/4 | 0.88 | 0.98 | 1.34 | 4.95 | 6.60 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Wales |
01/0401h45 | Bala Town5 vs Connah"s QN2 | 0 : 0 | 0.76 | -0.94 | 0 : 0 | 0.79 | -0.97 | 2 1/4 | 0.85 | 0.95 | 1 | -0.95 | 0.75 | 2.33 | 3.10 | 2.71 | |
|
01/0401h45 | Cardiff Metropolitan4 vs Penybont3 | 1/4 : 0 | 0.76 | -0.94 | 0 : 0 | -0.94 | 0.76 | 2 1/4 | -0.98 | 0.78 | 3/4 | 0.75 | -0.95 | 2.84 | 2.98 | 2.32 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Áo |
01/0400h30 | Hartberg11 vs Aust Lustenau8 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.90 | 0 : 1/4 | -0.91 | 0.78 | 2 1/2 | 0.90 | 0.96 | 1 | 0.83 | -0.97 | 1.99 | 3.50 | 3.40 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Áo |
31/0323h10 | Vorwarts Steyr14 vs Floridsdorfer AC7 | 1/4 : 0 | 0.96 | 0.92 | 0 : 0 | -0.83 | 0.68 | 2 1/4 | 0.92 | 0.94 | 1 | -0.92 | 0.77 | 3.00 | 3.25 | 2.19 | |
|
31/0323h10 | Austria Wien II16 vs Blau Weiss Linz1 | 2 : 0 | 0.91 | 0.97 | 3/4 : 0 | -0.96 | 0.84 | 3 1/4 | 0.85 | -0.99 | 1 1/2 | -0.93 | 0.79 | 10.50 | 6.40 | 1.18 | |
|
31/0323h10 | Sturm Graz II13 vs Grazer AK3 | 1/2 : 0 | 1.00 | 0.88 | 1/4 : 0 | 0.86 | -0.98 | 2 3/4 | 0.97 | 0.89 | 1 | 0.72 | -0.93 | 3.45 | 3.60 | 1.88 | |
|
31/0323h30 | SKU Amstetten6 vs Rapid Wien II12 | 0 : 0 | -0.97 | 0.85 | 0 : 0 | 0.99 | 0.89 | 3 | 0.99 | 0.87 | 1 1/4 | -0.95 | 0.81 | 2.52 | 3.70 | 2.31 | |
|
01/0401h30 | SV Lafnitz8 vs St.Polten2 | 1/4 : 0 | -0.99 | 0.87 | 1/4 : 0 | 0.69 | -0.84 | 2 1/2 | -0.95 | 0.81 | 1 | 0.97 | 0.89 | 3.05 | 3.35 | 2.13 | |
|
Lịch tranh tài VĐQG Đan Mạch |
01/0400h00 | Odense BK9 vs Midtjylland8 | 1/4 : 0 | 0.85 | -0.95 | 0 : 0 | -0.92 | 0.79 | 2 3/4 | 1.00 | 0.87 | 1 | 0.74 | -0.88 | 2.78 | 3.50 | 2.31 | |
|
Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch |
31/0323h30 | Fredericia11 vs Nykobing12 | 0 : 3/4 | 0.92 | 0.96 | 0 : 1/4 | 0.88 | 1.00 | 2 3/4 | 0.84 | -0.98 | 1 1/4 | -0.93 | 0.72 | 1.65 | 3.95 | 4.15 | |
|
01/0400h00 | Helsingor3 vs Vendsyssel FF5 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.81 | 0 : 0 | 0.83 | -0.95 | 2 3/4 | 0.93 | 0.93 | 1 1/4 | -0.88 | 0.72 | 2.27 | 3.60 | 2.62 | |
|
Lịch tranh tài Aus South Sup.League |
FT 1 - 2 | SA Panthers7 vs Metro Stars1 | 1 1/4 : 0 | 0.92 | 0.84 | 1/2 : 0 | 0.89 | 0.87 | 3 1/2 | 0.79 | 0.97 | 1 1/2 | 0.91 | 0.85 | 5.30 | 5.00 | 1.41 | |
|
FT 0 - 1 | Adelaide Olympic12 vs Adelaide Comets4 | 1/2 : 0 | 0.90 | 0.86 | 1/4 : 0 | 0.78 | 0.98 | 3 | 0.98 | 0.78 | 1 1/4 | 1.00 | 0.76 | 3.35 | 3.80 | 1.86 | |
|
Lịch thi đấu Aus Victoria |
FT 4 - 1 | Bentleigh Greens13 vs St Albans Saints10 | 0 : 1/4 | 0.86 | -0.96 | 0 : 1/4 | -0.85 | 0.71 | 2 1/2 | 0.88 | 0.99 | 1 | 0.85 | -0.98 | 2.16 | 3.35 | 3.15 | |
|
FT 2 - 2 | Heidelberg Utd7 vs Port Melbourne5 | 1/4 : 0 | -0.99 | 0.89 | 1/4 : 0 | 0.73 | -0.86 | 3 | -0.99 | 0.86 | 1 1/4 | -0.96 | 0.84 | 2.94 | 3.70 | 2.13 | |
|
Lịch tranh tài Nữ Australia |
01/0406h15 | Wellington Phoenix Nữ11 vs Melb. Victory Nữ4 | 1/4 : 0 | -0.84 | 0.67 | 1/4 : 0 | 0.85 | -0.99 | 2 3/4 | 0.85 | 0.99 | 1 1/4 | -0.92 | 0.75 | 3.35 | 3.65 | 1.90 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản |
FT 0 - 3 | Kashiwa Reysol17 vs Urawa Red2 | 1/2 : 0 | 0.83 | -0.93 | 1/4 : 0 | 0.75 | -0.88 | 2 1/4 | 0.95 | 0.93 | 3/4 | 0.70 | -0.85 | 3.75 | 3.35 | 2.07 | |
|
Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc |
FT 2 - 2 | Sejong Sportstoto Nữ4 vs Boeun Sangmu Nữ8 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.85 | 0 : 0 | 0.75 | -0.93 | 2 3/4 | 0.86 | 0.94 | 1 | 0.70 | -0.91 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | |
|
FT 2 - 1 | Changnyeong Nữ6 vs Hwacheon KSPO Nữ5 | 3/4 : 0 | 0.93 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.95 | 0.81 | 2 3/4 | 0.89 | 0.87 | 1 | 0.68 | -0.93 | 4.15 | 3.85 | 1.61 | |
|
FT 0 - 0 | Seoul Amaz Nữ2 vs Gyeongju Nữ7 | 1/2 : 0 | 0.87 | 0.89 | 1/4 : 0 | 0.76 | 1.00 | 2 3/4 | 0.84 | 0.92 | 1 1/4 | -0.94 | 0.70 | 3.20 | 3.60 | 1.89 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Indonesia |
31/0320h30 | Madura United FC6 vs PSM Makassar1 | 1/2 : 0 | 0.90 | 0.96 | 1/4 : 0 | 0.74 | -0.89 | 2 1/4 | 0.82 | -0.98 | 1 | -0.95 | 0.79 | 3.45 | 3.15 | 1.96 | |
|
31/0320h30 | Persikabo 197313 vs Barito Putera15 | 0 : 1/4 | 1.00 | 0.86 | 0 : 0 | 0.80 | -0.94 | 2 3/4 | 0.80 | -0.96 | 1 1/4 | -0.93 | 0.77 | 2.20 | 3.55 | 2.62 | |
|
Lịch thi đấu VĐQG Iran |
31/0322h30 | Nassaji Mazandaran11 vs Gol Gohar4 | 1/4 : 0 | 0.88 | 1.00 | 0 : 0 | -0.83 | 0.67 | 2 | 0.96 | 0.90 | 3/4 | 0.91 | 0.95 | 3.25 | 2.76 | 2.33 | |
|
31/0322h45 | Esteghlal Tehran2 vs Zobahan10 | 0 : 1 1/4 | 0.94 | 0.94 | 0 : 1/2 | 1.00 | 0.88 | 2 | 0.94 | 0.92 | 3/4 | 0.82 | -0.96 | 1.32 | 4.15 | 9.70 | |
|
31/0322h45 | Sepahan1 vs Sanat Naft15 | 0 : 1 3/4 | 0.78 | -0.91 | 0 : 3/4 | 0.91 | 0.97 | 2 1/2 | 0.90 | 0.96 | 1 | 0.91 | 0.95 | 1.15 | 6.10 | 15.50 | |
No Result
View All Result
|