LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY & SÁNG MAI, LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ HÔM NAY 31/3


Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay & sáng mai

NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUTRỰC TIẾP
VĐQG TÂY BAN NHA 2022/23 – VÒNG 27
01/04 02:00Mallorca - OsasunaON FOOTBALL
VĐQG PHÁP 2022/23 – VÒNG 29
01/04 02:00Marseille - MontpellierON SPORTS +
VĐQG ĐỨC 2022/23 – VÒNG 26
01/04 01:30E.Frankfurt - BochumON SPORTS NEWS
VĐQG BỒ ĐÀO NHA 2022/23 – VÒNG 26
01/04 02:15Estoril - Gil Vicente
HẠNG NHẤT ANH 2022/23 – VÒNG 39
01/04 02:00Burnley - Sunderland
HẠNG 2 TÂY BAN NHA 2022/23 – VÒNG 34
01/04 02:00Levante - Zaragoza
HẠNG 2 ITALIA 2022/23 – VÒNG 31
01/04 01:30Genoa - Reggina
HẠNG 2 ĐỨC 2022/23 – VÒNG 36
31/03 23:30Dusseldorf - Hamburg
Nurnberg - Darmstadt
VĐQG ARGENTINA 2023 – VÒNG 9
01/04 05:00Estudiantes - Newells Old Boys
Rosario Central - Gimnasia La Plata
01/04 07:30River Plate - Club Atletico Union
VĐQG MEXICO 2023 – VÒNG 13
01/04 08:05Necaxa - Santos Laguna
01/04 10:00Juarez - Puebla
VĐQG NHẬT BẢN 2023 – VÒNG 6
31/03 17:00Kashiwa Reysol - Urawa Reds
VĐQG nước australia 2022/23 – VÒNG 22
31/03 15:45Western Sydney - Adelaide Utd

những giải đấu khác Africa Cup of Nations CAF Champions League Community Shield FA Cup - Anh Hạng tuyệt nhất Anh League Cup - Anh League One - Anh League Two - Anh National League - Anh Copa Argentina Primera Nacional - Argentina Superliga - Argentina AFC Asian Cup AFC Champions League AFC Cup AFC U23 Asian Cup AFF Cup SEA Games 2021 VĐQG nước australia Bundesliga - Austria Premier League - Belarus Cúp tổ quốc Bỉ First Division A - Bỉ First Division B - Bỉ hết sức Cúp nước nhà Bỉ Carioca 1 - Brazil Paulista A1 - Brazil Serie B - Brazil VĐQG Brazil Copa Chile Primera División - Chile Copa Colombia - Colombia Primera A - Colombia 1. HNL - Croatia 1st Division - Đan Mạch DBU Pokalen - Đan Mạch Superliga - Đan Mạch Liga Pro - Ecuador European Championship rất cúp Châu Âu hết sức cúp Châu Âu UEFA Europa Conference League UEFA Nations League UEFA U21 Championship Qualification UEFA Women's Champions League Suomen Cup - Phần Lan Veikkausliiga - Phần Lan Ykkönen - Phần Lan 3. Liga - Đức Bundesliga 2 - Đức Cúp đất nước - Đức hết sức Cúp Đức Cup - Hy Lạp Super League 1 - Greece 1. Deild - Iceland Úrvalsdeild - Iceland Liga 1 - Indonesia Persian Gulf Pro League Ligat ha'Al - Israel Coppa Italia Serie B - Italy J2 League - Nhật bạn dạng J-League Cup - Nhật bạn dạng Super Cup VĐQG Nhật bản K League 2 - hàn quốc VĐQG nước hàn Super League - Malaysia Liga MX - Mexico Liga Premier Serie A - Mexico công ty nghề Mỹ MLS US xuất hiện Cup Concacaf Nations League Eerste Divisie - Hà Lan vô cùng Cúp - Hà Lan VĐQG Hà Lan Premiership - Bắc Ailen NM Cupen - mãng cầu Uy Division Profesional - Paraguay Primera División - Peru Coupe de France Coupe de France Ligue 2 - Pháp National 1 - Pháp vô cùng Cúp tổ quốc Pháp Ekstraklasa - bố Land I Liga - tía Lan Super Cup - Poland húi Liên đoàn nhẵn đá người thương Đào Nha LIGA PRO (Play-offs 1/2) - Portugal Segunda Liga - người yêu Đào Nha vô cùng Cúp người thương Đào Nha Taça de Portugal - Portugal VĐQG ý trung nhân Đào Nha Premier Division - Republic of Ireland Cupa României - Romania Liga I - Romania Cúp nước nhà Nga FNL - Nga cực kỳ Cúp Nga VĐQG Nga Pro League - Saudi Arabia Championship - Scotland FA Cup - Scotland League One - Scotland VĐQG Scotland Super Liga - Serbia PSL - phái nam Phi CONMEBOL Libertadores - South America CONMEBOL Sudamericana - South America Allsvenskan - Thụy Điển Superettan - Thụy Điển Svenska Cupen - Thụy Điển Super League - Thụy Sĩ Cúp quốc gia - Tây Ban Nha Segunda División - Tây Ban Nha League 1 - xứ sở của những nụ cười thân thiện thái lan VĐQG trung hoa 1. Lig - Thổ Nhĩ Kỳ Cup - Thổ Nhĩ Kỳ Süper Lig - Thổ Nhĩ Kỳ Primera División - Uruguay Segunda División - Uruguay Super League - Uzbekistan Primera División - Venezuela Cúp non sông Việt phái mạnh Hạng Nhất việt nam Giao hữu Giao hữu club World Cup

Tạp chí Điện tử trơn Đá

Tổng biên tập: Nguyễn Tùng Điển

thông tin tòa soạn tương tác quảng cáo


*

© Chỉ được xây dừng lại thông tin khi bao gồm sự chấp nhận bằng văn phiên bản của tạp chí Điện tử nhẵn đá


Thông tin Toà soạn

Tạp chí Điện tử nhẵn Đá

Tổng biên tập: Nguyễn Tùng Điển Phó Tổng biên tập: Thạc Thị Thanh Thảo Nguyễn Hà Thanh Nguyễn trung kiên Vũ xung khắc Sơn

Địa chỉ liên hệ

Tầng 6 tòa bên Licogi 13Số 164 đường khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, Hà Nội

NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Lịch thi đấu Hạng độc nhất Anh

01/0402h00Burnley1 vs Sunderland110 : 1 1/4-0.950.850 : 1/21.000.882 3/4-0.990.8610.72-0.871.444.456.20

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

01/0402h00Mallorca11 vs Osasuna100 : 1/40.87-0.970 : 1/4-0.780.611 3/40.980.913/4-0.930.802.212.854.15ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch tranh tài VĐQG Đức

01/0401h30Ein.Frankfurt6 vs Bochum140 : 10.81-0.920 : 1/2-0.980.872 3/40.920.9710.70-0.851.494.506.60ON SPORTS NEWS

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

31/0323h30Fort.Dusseldorf4 vs Hamburger30 : 00.86-0.960 : 00.881.0030.950.931 1/4-0.950.832.443.752.66

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

01/0402h00Marseille2 vs Montpellier110 : 10.940.950 : 1/2-0.900.772 3/40.87-0.991 1/4-0.910.781.554.405.50On Sports +

Lịch tranh tài VĐQG Australia

FT 2 - 31WS Wanderers3 vs Adelaide Utd20 : 1/40.891.000 : 1/4-0.880.7530.930.951 1/40.910.972.124.003.05
*

01/0409h00Wellington Phoenix5 vs Melb. Victory120 : 00.900.990 : 00.930.952 3/41.000.8810.73-0.872.533.652.61

Lịch tranh tài C1 Châu Phi

31/0323h00Horoya ACBang C-3 vs Vipers SCBang C-40 : 3/4-0.920.790 : 1/4-0.970.8520.870.993/40.84-0.981.833.154.20
01/0405h00Raja Casablanca
Bang C-1 vs Simba SCBang C-2
0 : 1 1/40.950.930 : 1/21.000.882 1/4-0.930.793/40.74-0.891.344.208.70

Lịch thi đấu Giao Hữu CLB

600-0Levski Sofia vs Botev Vratsa0 : 20.830.930 : 3/40.68-0.9330.790.971 1/40.73-0.971.175.9010.00
180-0Stromsgodset vs Sandefjord

Lịch thi đấu Giao Hữu ĐTQG

291-1Nepal vs Lào

Lịch tranh tài Hạng 2 Tây Ban Nha

01/0402h00Levante4 vs Zaragoza140 : 3/4-0.980.880 : 1/40.980.9020.81-0.943/40.80-0.931.753.254.90

Lịch tranh tài Hạng 2 Italia

01/0401h30Genoa2 vs Reggina70 : 3/40.81-0.920 : 1/40.84-0.9620.920.953/40.85-0.981.623.405.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

01/0400h00Sp
Vgg Bayreuth17 vs Meppen20
0 : 01.000.880 : 00.950.932 3/40.81-0.951 1/4-0.940.802.503.602.37

Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Miền Bắc

01/0400h00Drochtersen/Assel4 vs Rehden160 : 1/20.82-0.980 : 1/40.990.852 1/40.821.001-0.980.801.823.403.90

Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Bavaria

01/0400h00Heimstetten20 vs Bayern Munich II41 1/4 : 00.960.881/2 : 00.920.923 1/41.000.821 1/40.870.955.804.751.39

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

01/0400h00Ger.Halberstadt17 vs Tennis Borussia B.180 : 3/40.80-0.960 : 1/40.81-0.972 3/40.950.8710.72-0.911.593.954.60
01/0400h00VSG Altglienicke3 vs CZ Jena40 : 1/40.860.980 : 00.68-0.862 1/20.830.9910.80-0.982.133.502.91

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

01/0400h00Aalen12 vs Stuttgart II91/4 : 00.79-0.950 : 0-0.980.8230.960.861 1/4-0.970.792.593.702.25

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

01/0400h30Rodinghausen vs RW Ahlen0 : 1 1/40.990.850 : 1/20.990.853-0.980.801 1/4-0.960.781.424.505.70
01/0400h30Schalke 04 II vs Wuppertaler1/4 : 00.77-0.930 : 0-0.960.8030.970.851 1/4-0.990.812.623.702.23
01/0400h30Oberhausen vs Fort.Dusseldorf II0 : 1-0.980.820 : 1/40.78-0.942 3/40.80-0.981 1/4-0.950.771.574.104.55

Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp

01/0400h30Bourg Peronnas14 vs Avranches60 : 1/40.910.950 : 00.67-0.842 1/40.870.931-0.930.772.173.253.00
01/0400h30Le Puy Foot15 vs FC Martigues11/4 : 00.870.990 : 0-0.870.712 1/4-0.970.813/40.75-0.923.053.102.23
01/0400h30FC Bastia-Borgo18 vs Stade Briochin161/4 : 00.910.950 : 0-0.850.682 1/4-0.970.813/40.75-0.923.103.052.23
01/0400h30Le Mans12 vs SO Cholet70 : 1/20.84-0.980 : 1/4-0.990.852 1/40.83-0.991-0.960.801.843.303.90

Lịch thi đấu Hạng độc nhất Scotland

01/0401h45Arbroath8 vs Ayr Utd31/4 : 00.79-0.950 : 0-0.940.782 1/40.970.851-0.920.732.783.252.31

Lịch tranh tài VĐQG người tình Đào Nha

01/0402h15Estoril15 vs Gil Vicente130 : 00.950.940 : 00.950.932 1/21.000.8710.920.952.583.302.55

Lịch tranh tài Hạng 2 Hà Lan

01/0401h00VVV Venlo4 vs NAC Breda80 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.890.762 3/40.85-0.991 1/4-0.910.762.013.603.10
01/0401h00Zwolle1 vs Utrecht U21200 : 2 1/2-0.970.850 : 10.87-0.993 3/40.870.991 3/4-0.960.821.118.0013.00
01/0401h00TOP Oss17 vs Helmond Sport150 : 00.85-0.970 : 00.890.992 1/40.84-0.981-0.980.842.433.202.65
01/0401h00MVV Maastricht7 vs Eindhoven61/4 : 00.890.990 : 0-0.900.773-0.990.851 1/4-0.960.822.733.702.15
01/0401h00ADO Den Haag13 vs Telstar90 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.910.722 1/20.950.9110.910.952.023.403.20
01/0401h00Heracles Almelo2 vs Almere City30 : 3/40.82-0.940 : 1/40.84-0.9630.950.911 1/4-0.990.851.614.104.25
600-0Rostov U21 vs CSKA Mos. U21
632-0Akhmat Gr. U21 vs Orenburg U21

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

31/0322h00Ararat Y6 vs Lernayin Artsakh70 : 1/20.970.890 : 1/4-0.900.7520.80-0.963/40.78-0.941.973.153.65

Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan

452-1Turan Tovuz6 vs Sumqayit80 : 1/4-0.970.810 : 00.71-0.8820.960.863/40.890.932.332.843.15

Lịch thi đấu VĐQG tía Lan

31/0323h00Zaglebie Lubin13 vs Warta Poznan50 : 0-0.980.880 : 01.000.882 1/4-0.970.833/40.73-0.882.733.102.55
01/0401h30Piast Gliwice10 vs Gornik Zabrze150 : 1/4-0.960.860 : 00.74-0.8820.84-0.983/40.80-0.942.313.053.10

Lịch thi đấu Hạng 2 ba Lan

31/0323h00Sandecja16 vs Skra Czestochowa170 : 3/40.930.950 : 1/40.920.9620.81-0.953/40.81-0.951.693.155.20
01/0401h30Nieciecza4 vs Ruch Chorzow20 : 1/40.890.990 : 1/4-0.830.682 1/21.000.8610.960.902.143.352.99

Xem thêm: Con gái elly trần có phản ứng cực gắt giữa ồn ào của mẹ, con gái lai tây của elly trần càng lớn càng xinh

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

01/0401h45Zulte-Waregem16 vs Antwerpen33/4 : 00.910.981/4 : 00.980.902 3/40.920.9510.69-0.854.003.851.75

Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ

01/0401h00Dender9 vs Genk II100 : 1/4-0.970.830 : 00.79-0.932 3/40.950.8910.73-0.902.223.602.69
01/0401h00Anderlecht II7 vs Beveren21/2 : 00.790.971/4 : 00.71-0.9530.960.881 1/40.940.823.053.702.00

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

31/0323h00Slaven Belupo7 vs Istra 196150 : 1/40.870.950 : 1/4-0.810.5920.980.823/40.920.882.162.833.30

Lịch thi đấu VĐQG Ireland

01/0401h45Cork City7 vs Drogheda Utd60 : 1/40.930.960 : 00.69-0.842 1/40.85-0.981-0.990.862.213.403.00
01/0401h45Shelbourne5 vs Derry City21/4 : 00.990.901/4 : 00.65-0.811 3/40.82-0.953/40.970.903.402.902.25
01/0401h45Dundalk3 vs Shamrock Rovers81/2 : 00.980.911/4 : 00.82-0.942 1/40.871.001-0.950.823.753.451.91
01/0401h45St. Patrick"s9 vs UC Dublin100 : 1 1/2-0.930.830 : 1/20.86-0.982 3/40.871.001 1/4-0.930.801.354.957.40

Lịch tranh tài Hạng 2 Ireland

01/0401h45Cobh Ramblers3 vs Bray Wanderers21/4 : 00.980.901/4 : 00.67-0.872 1/20.940.9210.910.953.003.402.12
01/0401h45Waterford Utd5 vs Finn Harps70 : 1 1/4-0.970.850 : 1/2-0.940.822 3/4-0.970.8310.79-0.931.434.255.90
01/0401h45Wexford Youths6 vs Treaty United90 : 1/20.930.950 : 1/40.980.842 3/4-0.880.7210.79-0.931.873.553.50

Lịch tranh tài Hạng 2 Israel

31/0320h00H. Petah Tikva2 vs Hapoel Kfar Saba70 : 1-0.990.750 : 1/40.75-0.992 1/20.960.8010.930.831.533.655.10
31/0320h00INR Ha
Sharon12 vs AS Ashdod16
0 : 10.770.990 : 1/2-0.990.752 3/40.940.8210.71-0.951.444.155.40
31/0320h00Ahi Nazareth10 vs Hapoel Nof Ha
Galil15
0 : 1/20.940.820 : 1/4-0.940.702 1/40.800.9610.990.771.943.303.35
31/0320h00Ironi Tiberias3 vs Maccabi K.Jaffa60 : 3/40.830.930 : 1/40.820.942 1/20.880.8810.860.901.603.554.65

Lịch tranh tài VĐQG Lithuania

31/0322h00Banga7 vs Hegelmann Litauen51/2 : 0-0.990.831/4 : 00.81-0.972 1/20.990.8310.960.863.703.351.87

Lịch thi đấu VĐQG Romania

01/0401h00FC U Craiova 19488 vs Petrolul Ploiesti90 : 3/40.970.910 : 1/40.930.952 1/40.940.921-0.910.761.733.304.60

Lịch tranh tài VĐQG Serbia

31/0322h00FK Kolubara9 vs FK Napredak100 : 00.78-0.960 : 00.80-0.9820.900.903/40.830.972.412.902.77
01/0400h00Mladost Lucani14 vs FK Novi Pazar60 : 1/20.840.980 : 1/4-0.990.812 1/40.950.853/40.69-0.901.843.203.75

Lịch thi đấu VĐQG Slovakia

31/0322h30Zlate Moravce8 vs Skalica110 : 00.890.930 : 00.890.932 1/20.920.8810.880.922.413.352.46

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

31/0322h00Pribram1 vs Varnsdorf50 : 1/20.83-0.990 : 1/40.990.852 1/20.930.8910.890.931.833.503.75
31/0323h00Jihlava9 vs Sparta Praha B150 : 1/4-0.950.790 : 00.78-0.942 1/20.880.9410.860.962.293.302.76

Lịch tranh tài VĐQG Síp

31/0322h00Anorthosis9 vs Nea Salamina70 : 3/4-0.990.850 : 1/40.950.912 1/20.940.9010.900.941.783.553.90

Lịch tranh tài Hạng 2 Thụy Sỹ

01/0400h30Schaffhausen7 vs Wil 190021/4 : 00.950.871/4 : 00.70-0.852 3/40.79-0.931 1/4-0.930.782.833.602.13
01/0401h15Thun5 vs Bellinzona80 : 1 1/2-0.990.870 : 1/20.86-0.983 1/4-0.950.811 1/40.880.981.344.956.60

Lịch tranh tài VĐQG Wales

01/0401h45Bala Town5 vs Connah"s QN20 : 00.76-0.940 : 00.79-0.972 1/40.850.951-0.950.752.333.102.71
01/0401h45Cardiff Metropolitan4 vs Penybont31/4 : 00.76-0.940 : 0-0.940.762 1/4-0.980.783/40.75-0.952.842.982.32

Lịch tranh tài VĐQG Áo

01/0400h30Hartberg11 vs Aust Lustenau80 : 1/20.990.900 : 1/4-0.910.782 1/20.900.9610.83-0.971.993.503.40

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

31/0323h10Vorwarts Steyr14 vs Floridsdorfer AC71/4 : 00.960.920 : 0-0.830.682 1/40.920.941-0.920.773.003.252.19
31/0323h10Austria Wien II16 vs Blau Weiss Linz12 : 00.910.973/4 : 0-0.960.843 1/40.85-0.991 1/2-0.930.7910.506.401.18
31/0323h10Sturm Graz II13 vs Grazer AK31/2 : 01.000.881/4 : 00.86-0.982 3/40.970.8910.72-0.933.453.601.88
31/0323h30SKU Amstetten6 vs Rapid Wien II120 : 0-0.970.850 : 00.990.8930.990.871 1/4-0.950.812.523.702.31
01/0401h30SV Lafnitz8 vs St.Polten21/4 : 0-0.990.871/4 : 00.69-0.842 1/2-0.950.8110.970.893.053.352.13

Lịch tranh tài VĐQG Đan Mạch

01/0400h00Odense BK9 vs Midtjylland81/4 : 00.85-0.950 : 0-0.920.792 3/41.000.8710.74-0.882.783.502.31

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

31/0323h30Fredericia11 vs Nykobing120 : 3/40.920.960 : 1/40.881.002 3/40.84-0.981 1/4-0.930.721.653.954.15
01/0400h00Helsingor3 vs Vendsyssel FF50 : 1/4-0.930.810 : 00.83-0.952 3/40.930.931 1/4-0.880.722.273.602.62

Lịch tranh tài Aus South Sup.League

FT 1 - 2SA Panthers7 vs Metro Stars11 1/4 : 00.920.841/2 : 00.890.873 1/20.790.971 1/20.910.855.305.001.41
FT 0 - 1Adelaide Olympic12 vs Adelaide Comets41/2 : 00.900.861/4 : 00.780.9830.980.781 1/41.000.763.353.801.86

Lịch thi đấu Aus Victoria

FT 4 - 1Bentleigh Greens13 vs St Albans Saints100 : 1/40.86-0.960 : 1/4-0.850.712 1/20.880.9910.85-0.982.163.353.15
FT 2 - 2Heidelberg Utd7 vs Port Melbourne51/4 : 0-0.990.891/4 : 00.73-0.863-0.990.861 1/4-0.960.842.943.702.13

Lịch tranh tài Nữ Australia

01/0406h15Wellington Phoenix Nữ11 vs Melb. Victory Nữ41/4 : 0-0.840.671/4 : 00.85-0.992 3/40.850.991 1/4-0.920.753.353.651.90

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT 0 - 3Kashiwa Reysol17 vs Urawa Red21/2 : 00.83-0.931/4 : 00.75-0.882 1/40.950.933/40.70-0.853.753.352.07

Lịch thi đấu Nữ Hàn Quốc

FT 2 - 2Sejong Sportstoto Nữ4 vs Boeun Sangmu Nữ80 : 1/40.970.850 : 00.75-0.932 3/40.860.9410.70-0.912.203.602.58
FT 2 - 1Changnyeong Nữ6 vs Hwacheon KSPO Nữ53/4 : 00.930.831/4 : 00.950.812 3/40.890.8710.68-0.934.153.851.61
FT 0 - 0Seoul Amaz Nữ2 vs Gyeongju Nữ71/2 : 00.870.891/4 : 00.761.002 3/40.840.921 1/4-0.940.703.203.601.89

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

31/0320h30Madura United FC6 vs PSM Makassar11/2 : 00.900.961/4 : 00.74-0.892 1/40.82-0.981-0.950.793.453.151.96
31/0320h30Persikabo 197313 vs Barito Putera150 : 1/41.000.860 : 00.80-0.942 3/40.80-0.961 1/4-0.930.772.203.552.62

Lịch thi đấu VĐQG Iran

31/0322h30Nassaji Mazandaran11 vs Gol Gohar41/4 : 00.881.000 : 0-0.830.6720.960.903/40.910.953.252.762.33
31/0322h45Esteghlal Tehran2 vs Zobahan100 : 1 1/40.940.940 : 1/21.000.8820.940.923/40.82-0.961.324.159.70
31/0322h45Sepahan1 vs Sanat Naft150 : 1 3/40.78-0.910 : 3/40.910.972 1/20.900.9610.910.951.156.1015.50

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x