Tên Các Hành Tinh Bằng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời, Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

Hệ mặt trời tiếng Anh và vũ trụ giờ đã không còn quá xa lạ trong tiếng Anh giao tiếp. Chủ điểm này thường xuất hiện hàng ngày tại các mặt báo, tạp chí, chương trình truyền hình khác nhau…Và hãy cùng tìm hiểu về các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh với bài viết dưới đây. 

I/ Tổng hợp phiên âm các từ thuộc chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh 



Tên tiếng Anh của các hành tinh quả thật là một chủ đề khá khó tiếp cận, nhất là với các bạn nhỏ mới bắt đầu học tiếng Anh ở những năm đầu đời. Vì thế, bảng tổng hợp phiên âm, từ vựng thuộc chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh dưới đây hy vọng sẽ giúp bé biết cách đọc đúng những từ vựng thuộc chủ đề này. 

Từ vựng

Nghĩa

Phiên âm

Earth

Trái đất

/ɜːθ/

moon

mặt trăng

/muːn/

sun

Mặt trời

/sʌn/

mars

Sao hỏa

/mɑːrz/

venus

Sao kim

/ˈviː.nəs/

mercury

Sao thủy

/ˈmɜː.kjə.ri/

comet

Sao chổi

/ˈkɒm.ɪt/

Jupiter

Sao mộc

/ˈdʒuːpɪtər/

Saturn

Sao thổ

/ˈsæt.ən/

Uranus

Sao Thiên Vương

/ˈjʊr.ən.əs/

Neptune

Sao Hải Vương

/ˈnep.tuːn/

Astronaut

Phi hành gia

/’æstrənɔ:t/

Space

Không gian

/speɪs/

Atmosphere

Khí quyển

/ˈætməsˌfɪr/

Meteor

Sao băng

/’mi:tiə/

Universe

Vũ trụ

/’ju:nivɜ:s/

Galaxy

Dải ngân hà

/’gæləksi/

Alien

Người ngoài hành tinh

/’eiliən/

II/ Tổng hợp tên các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh 


Tên các hành tinh hệ mặt trời bằng tiếng Anh

a/ Earth - Trái đất 

Earth - Trái đất là hành tinh thứ 3 trong sơ đồ hệ mặt trời của vũ trụ . Và trong chủ đề tiếng Anh về vũ trụ, đây được coi là hành tinh duy nhất có tồn tại sự sống cho đến thời điểm hiện tại. 

b/ Mars - Sao hỏa 

Sao hỏa là hành tinh thứ 4 trong hệ mặt trời tiếng Anh. Tuy có cái tên là sao Hỏa nhưng nhiệt độ thực tế của nơi này lại khá thấm. Trong ngày, nhiệt độ sao hỏa có thể cao nhất chỉ tới 20 độ và hạ xuống thấp nhất là âm 153 độ. 

c/ Jupiter - Sao mộc 

Trong số các hành tinh tiếng Anh, Sao mộc hiện đứng vị trí thứ 5 trong danh sách hệ mặt trời. Sao Mộc hiện có thời gian trong một ngày ngắn nhất với thời lượng chỉ 9 giờ 55 phút.

Bạn đang xem: Tên các hành tinh bằng tiếng anh

d/ Neptune - Sao hải vương 

Đây là hành tinh được đặt tên theo như một vị vua trong thần thoại Hy Lạp. Trong hệ thống của hệ mặt trời bằng tiếng Anh, Neptune có nhiệt độ thấp nhất. Nguyên nhân do đây là hành tinh xa nhất nếu tính từ mặt trời đến. 

e/ Venus - Sao kim 

Sao kim là hành tinh trong hệ mặt trời có tỷ lệ hình khối, trọng lượng giống với trái đất. Hiện tại, Venus là hành tình đứng vị trí số 2 trong hệ mặt trời tiếng Anh. 

f/ Saturn - Sao thổ 

Sao Thổ hiện đứng thứ 6 trong số các hành tinh thuộc hệ mặt trời. Đây cũng là hành tinh có thể quan sát được bằng mắt thường thông qua hệ thống kính viễn vọng. 

g/ Uranus - Sao thiên vương 

Trong chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh thì sao Thiên Vương là hành tinh với nhiệt độ rất thấp (âm 224 độ C). Theo nhiều nghiên cứu về thiên văn, địa lý thì Sao Thiên Vương có thể quay một vòng quanh mặt trời mất với 84 năm. Nếu như trái đất cũng làm được điều này thì những người sinh sống trên trái đất có thể được thấy ánh sáng trực tiếp trong suốt 42 năm 

h/ Mercury - Sao thủy 

Là hành tinh gần mặt trời nhất trong hệ mặt trời tiếng Anh.Sao thủy là hành tinh có diện tích nhỏ nhất trong vũ trụ. Nếu căn cứ theo đúng lịch của Trái đất, sao Thủy sẽ mất ít nhất 88 ngày để có thể hoàn thành 1 vòng quay mặt trời. 

III/ Cách học tên tiếng Anh các hành tinh hiệu quả cho bé 


Các hành tinh trong hệ Mặt Trời

Tên tiếng Anh của các hành tinh trong hệ mặt trời quả là một chủ đề khó học, thậm chí với cả những bạn nhỏ có đam mê về thiên văn học, địa lý. Vì thế, để học thuộc và nhớ từ vựng thuộc topic này một cách dễ dàng nhất có thể, các bạn nhỏ nên áp dụng một số mẹo như sau: 

a/ Học qua hình ảnh, âm thanh 

Học từ mới qua hình ảnh, âm thanh là một hình thức đã chứng minh được mức độ hiệu quả cao trong quá trình học từ vựng dành cho các bạn nhỏ, nhất là với chủ đề khó như hệ mặt trời tiếng Anh.

Khi các bạn nhỏ sử dụng hình ảnh, âm thanh sẽ đem lại thêm nhiều cảm xúc hơn cho các bé trong việc học. Hãy liên tưởng đến hình ảnh của các hành tinh trong hệ mặt trời hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm hình ảnh của google.

Phương pháp này sẽ giúp bé hình dung rõ hơn về từ mới mà mình đang học. 

Bên cạnh đó, việc bố mẹ cùng bé xem những bộ phim viễn tưởng về chủ đề tiếng Anh vũ trụ không chỉ giúp bé nhớ được cách sử dụng từ mà còn nâng cao rõ rệt khả năng nghe của các bé. 

b/ Đưa từ vựng vào trong ngữ cảnh cụ thể 

Việc đưa từ vựng vào ngữ cảnh giao tiếp cụ thể sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất về ngữ nghĩa, cách dùng của một từ. Một từ mới thuộc chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh hoặc các chủ đề khác nhau khi đưa vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ có những lớp ý nghĩa khác nhau không giống như khi cách bé tra từ điển.

Do đó, hãy đoán nghĩa của từ ở trong từng tình huống cụ thể. Cho dù bé đoán đúng hay sai những bé cũng sẽ tự có những hình dung nhất định về định nghĩa của từ. 

IV/ Cách tự học từ vựng tiếng Anh tại nhà bố mẹ nên áp dụng cho bé 

a/ Luyện nghe qua các video youtube 

Nếu các bạn nhỏ là những người thường xuyên theo dõi các video trên Youtube thì đây là một cách học từ vựng tiếng Anh rất hiệu quả mà bố mẹ nên thử. Với cách thức này, bố mẹ hãy cùng con luyện nghe, đồng thời bắt chước theo lời thoại của các nhân vật trong video một cách tự nhiên nhất.

Phương pháp này bên cạnh việc giúp bé hiểu được cách dùng từ thi còn rất tốt cho việc rèn luyện được ngữ điệu dành cho các con. 

b/ Học qua lời bài hát 

Chắc chắn với chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh hoặc các chủ đề khác đều có những bài hát thú vị về chúng. Vì thế, việc học theo lời các bài hát cũng là cách rất hay để nhớ từ vựng mà còn giúp cho tâm trạng được thoải mái.

Bố mẹ có thể lựa chọn nhiều nguồn video đa dạng, phong phú trên youtube hoặc các bộ phim có liên quan tới chủ đề muốn cho bé học. Tuy nhiên, hãy chọn những nguồn tư liệu có nội dung đơn giản, hình ảnh vui nhộn để tránh việc bé gặp căng thẳng trong quá trình học tập. 

Lời kết 

Có thể nói, chủ đề hệ mặt trời tiếng Anh tương đối khó nhưng cũng rất thú vị đối với các bé có đam mê với vũ trụ, địa lý. Hy vọng bài viết trên sẽ cung cấp cho bé các kiến thức bổ ích về chủ đề này cũng như cách thức học tập tiếng Anh thật hiệu quả cho riêng mình.


Khi nhắc đến Hệ Mặt Trời chúng ta thường liên tưởng đến một dải ngân hà bao la và rộng lớn. Những hình ảnh về các hành tinh là chủ đề xuất hiện trong các đề thi TOEIC, IELTS,... với tần suất dày đặc. Hãy cùng IELTS Lang
Go đi tìm hiểu bộ từ vựng các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng Tiếng Anh nhé.

*

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về các hành tinh

1. Từ vựng chủ đề Hệ mặt trời (Solar System) tiếng Anh

Trước tiên hãy cùng tìm hiểu 1 số từ vựng cơ bản về Hệ Mặt Trời trong tiếng Anh. IELTS Lang
Go đã liệt kê cho bạn dưới đây:

*

Tổng quan các hành tinh trong Hệ Mặt Trời

Solar system /ˈsəʊ.lə ˌsɪs.təm/ (n): Hệ Mặt Trời

Sun /sʌn/ (n): Mặt trời

Moon /muːn/ (n): Mặt trăng

Star /stɑːr/ (n): Ngôi sao

Constellation /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ (n): Chòm sao

Comet /ˈkɒm.ɪt/ (n): Sao chổi

Meteor /ˈmiː.ti.ɔːr/ (n): Sao băng

Planet /ˈplæn.ɪt/ (n): Hành tinh

Asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/ (n): Tiểu hành tinh

Astronaut /ˈæs.trə.nɔːt/ (n): Phi hành gia

Axis /ˈæk.sɪs/ (n): Trục

Orbit /ˈɔː.bɪt/ (n): Quỹ đạo

Universal /ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/ (n): Vũ trụ

Galaxy /ˈɡæl.ək.si/ (n): Thiên hà

Milky Way /ˌmɪlki ˈweɪ/ (n): Dải Ngân Hà

2. Tên các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh

Cùng tìm hiểu chi tiết về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời tiếng Anh là gì nhé! Ngoài từ vựng tiếng Anh thì Lang
Go đã bổ sung thêm nhưng thông tin thú vị về các hành tinh để bạn có thêm những kiến thức hay ho nữa đó!

2.1 Sun (Mặt Trời)

*

Mặt trời (Sun) là hành tinh có khối lượng lớn nhất

Phát âm: /sʌn/

Từ loại: Danh từ

Dịch nghĩa:

ENG: the star that shines in the sky during the day and gives the earth heat and light. VIE: Là ngôi sao phát sáng trên bầu trời vào ban ngày và cung cấp nhiệt độ và ánh sáng cho Trái Đất.

Ví dụ: The sun was shining and birds were singing. (Mặt trời đang chiếu sáng và những chú chim đang hót)

Từ vựng liên quan đến Mặt Trời:

sun rises/sets: mặt trời mọc/lặn sunshine (n): ánh nắng, nắng sunlight (n): ánh sáng (do mặt trời tỏa ra) solar symbol: biểu tượng mặt trời solar radiation: bức xạ mặt trời

2.2. Mercury (Sao Thủy)

*

Sao Thủy (Mercury) là hành tinh 1 năm chỉ có 88 ngày

Phát âm: /ˈmɜː.kjʊ.ri/

Dịch nghĩa:

ENG: the smallest planet in the solar system, nearest to the sun. VIE: Là hành tinh có kích thước nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời, gần mặt trời nhất.

2.3. Venus (Sao Kim)

*

Sao Kim (Venus) được lấy tên theo một vị nữ thần

Phát âm: /ˈviː.nəs/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet in the solar system that is second in order of distance from the sun, between Mercury and the Earth. VIE: Là hành tinh thứ hai trong Hệ Mặt Trời, nằm giữa sao Thủy và Trái Đất.

2.4. Earth (Trái Đất)

*

Trái Đất là hành tinh duy nhất được phát hiện có sự sống tính đến hiện tại

Phát âm: /ɜːθ/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet third in order of distance from the sun, between Venus and Mars; the world on which we live: VIE: Là hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời, nằm giữa sao Thủy và sao Hỏa.


2.5. Mars (Sao Hỏa)

*

20 độ C là nhiệt độ cao nhất ở Sao Hỏa (Mars)

Phát âm: /mɑːz/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet fourth in order of distance from the sun, after Earth and before Jupiter. VIE: Là hành tinh thứ tư trong Hệ Mặt Trời, sau Trái Đất và trước sao Mộc.

2.6. Jupiter (Sao Mộc)

*

Sao Mộc là hành tinh có thời gian trong 1 ngày ngắn nhất

Phát âm: /ˈdʒuː.pɪ.tər/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet fifth in order of distance from the Sun, after Mars and before Saturn. VIE: Là hành tinh thứ năm trong Hệ Mặt Trời, sau Sao Hỏa và trước sao Thổ.

2.7. Saturn (Sao Thổ)

*

Sao Thổ là hành tinh duy nhất sở hữu vành đai bao quanh

Phát âm: /ˈsæt.ən/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet sixth in order of distance from the Sun, after Jupiter and before Uranus. VIE: hành tinh thứ sáu theo thứ tự khoảng cách từ Mặt Trời, sau sao Mộc và trước sao Thiên Vương.

2.8. Uranus (Sao Thiên Vương)

*

Nhiệt độ ở sao Thiên Vương đã từng ghi nhận mức thấp nhất trong toàn bộ hệ mặt trời

Phát âm: /ˈjʊə.rən.əs/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet seventh in order of distance from the Sun, after Saturn and before Neptune. VIE: Là hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời, sau sao Thổ và trước sao Hải Vương.

2.9. Neptune (Sao Hải Vương)

*

Nhiệt độ trung bình ở sao hải Vương là thấp nhất

Phát âm: /ˈnep.tjuːn/

Dịch nghĩa:

ENG: the planet eighth in order of distance and farthest from the Sun, after Uranus. VIE: Là hành tinh thứ tám trong Hệ Mặt Trời và xa mặt trời nhất, sau Sao Thiên Vương

Như vậy các bạn đã cùng mình tìm hiểu về 8 hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh rồi đó.

3. Mẹo học từ vựng về các hành tinh trong Hệ mặt trời bằng tiếng Anh hiệu quả

Chúng ta đã có bộ từ vựng về Hệ Mặt Trời siêu đầy đủ, dưới đây sẽ là một số cách giúp bạn nhớ từ lâu hơn nhé.

Xem thêm: Có Mấy Loại Thân Biến Dạng,Nêu Đặc Điểm Của Các Loại Thân, Có Mấy Loại Thân Biến Dạng

3.1 Học kèm hình ảnh

Nhiều nghiên cứu cho thấy hình ảnh và âm thanh là những phương tiện truyền tải thông tin giúp người tiếp nhận ghi nhớ nhanh nhất. Do đó khi bạn học tên các sao trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh hãy liên tưởng đến hình ảnh thực tế của hành tinh đó hoặc bạn có thể sử dụng một số trang tìm kiếm như Google Images để thu thập hình ảnh về từ vựng đó. Ngoài ra, bạn cũng có thể chèn từ vựng vào trong hình ảnh để thuận tiện cho việc học đi học lại từ đó.

3.2 Sử dụng Flashcard

Nếu là người đã tiếp xúc với tiếng Anh trong thời gian dài, chắc hẳn bạn đã nghe đến phương pháp học từ vựng qua Flashcard. Đây là một bộ thẻ có hai mặt, mặt tước là hình ảnh kèm với từ vựng (bạn có thể ghi tên tiếng Anh các ngôi sao trong Hệ Mặt Trời ở đây), mặt sau sẽ là giải nghĩa cho từ đó.

Đây là phương pháp học đã được công nhận là giúp tăng khả năng ghi nhớ thông tin nhanh chóng. Với kích thước nhỏ gọn nên bạn có thể dễ dàng mang theo bên mình và sử dụng để học từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời mọi lúc mọi nơi.

3.3 Đặt câu với từ vựng về Hệ mặt trời

Phương pháp đặt câu với từ vựng được hiểu là một phương pháp học từ mới qua ngữ cảnh. Phương pháp này được bạn áp dụng thường xuyên khi học tiếng Việt, bạn thấy mọi người xung quanh sử dụng từ đó trong các hoàn cảnh cụ thể, não bộ bạn sẽ tự thu thập thông tin và hiểu được nghĩa của từ. Do đó khi muốn ghi nhớ các từ vựng về Hệ Mặt Trời thì với mỗi từ mới bạn hãy đặt nó vào một ngữ cảnh cụ thể để hiểu thêm về nó nhé.

Như vậy hôm nay IELTS Lang
Go đã cung cấp cho các bạn bộ từ vựng các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng Tiếng Anh và một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, nhớ lâu.

Hy vọng những thông tin chúng tôi cung cấp trong bài viết sẽ giúp bạn có thêm kiến thức học tiếng Anh tốt hơn!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.