| Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) Nguy cơ gây hại từ tia cực tím caoĐeo kính râm, sứt kem ngăn ngừa nắng SPF 30+, mặc xống áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời hạn tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ đồng hồ trước cùng sau thân trưa.
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | +28...+32 °CSạch bầu trời không mây |
Gió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 42-63%Mây: 1%Áp suất ko khí: 1003-1007 h PaKhả năng hiển thị: 100%
buổi tốitừ 18:01 cho 00:00 | +23...+29 °CSạch khung trời không mây |
Gió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-85%Mây: 0%Áp suất ko khí: 1004-1007 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, mặt trời lặn 17:35. | Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 11:43, Pha khía cạnh Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp) Nguy cơ tổn hại từ tia rất tím thấpĐeo kính râm, trét kem hạn chế nắng nếu trời đổ tuyết vị tuyết sự phản xạ tia rất tím.
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-95%Mây: 40%Áp suất ko khí: 1008-1009 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 3-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-76%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1011-1015 h PaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 56-60%Mây: 100%Áp suất không khí: 1012-1015 h PaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 6-7 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-57%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1015-1019 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, mặt trời lặn 17:36. | Mặt trăng: | Trăng mọc 00:40, Trăng lặn 12:20, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 1,6 (Thấp) |
Gió: gió vừa phải, đông bắc, tốc độ 6 m/giâyGió giật: 10 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 53-55%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1019-1020 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vừa phải, phương bắc, tốc độ 5-6 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 51-55%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1021-1024 h PaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 50-51%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1020-1023 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-56%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1021-1023 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, phương diện trời lặn 17:37. | Mặt trăng: | Trăng mọc 01:38, Trăng lặn 13:01, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình) Nguy cơ gây hư tổn từ tia cực tím trung bìnhCó những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở bên dưới bóng râm vào tầm khoảng giữa trưa, lúc tia nắng sáng chói nhất. Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-57%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1021-1023 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 55-58%Mây: 100%Áp suất không khí: 1023-1025 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 54-55%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1021-1024 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 56-58%Mây: 100%Áp suất không khí: 1023-1025 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, mặt trời lặn 17:37. | Mặt trăng: | Trăng mọc 02:41, Trăng lặn 13:49, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định | | Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình) |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 57-58%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1024-1025 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 55-60%Mây: 100%Áp suất không khí: 1025-1027 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 53-56%Mây: 98%Áp suất không khí: 1021-1025 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 58-64%Mây: 98%Áp suất ko khí: 1023 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, khía cạnh trời lặn 17:38. | Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 14:46, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ ngôi trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: dịch chuyển lưới điện yếu có thể xảy ra. hoạt động của tàu vũ trụ: gồm thể tác động nhỏ tuổi đến các vận động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị tác động ở cấp độ này và cao hơn; rất quang thường trông thấy ở những vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-66%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1020-1023 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-67%Mây: 100%Áp suất không khí: 1021-1024 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-55%Mây: 85%Áp suất không khí: 1019-1021 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 61-63%Mây: 99%Áp suất không khí: 1020-1023 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, phương diện trời lặn 17:39. | Mặt trăng: | Trăng mọc 04:55, Trăng lặn 15:51, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm cuối tháng | | Từ trường trái đất: bão nhỏ |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-68%Mây: 100%Áp suất không khí: 1021-1023 h PaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 64-69%Mây: 100%Áp suất không khí: 1023-1024 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-63%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1019-1021 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-81%Mây: 67%Áp suất không khí: 1019 h PaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, khía cạnh trời lặn 17:39. | Mặt trăng: | Trăng mọc 06:01, Trăng lặn 17:01, Pha mặt Trăng: Trăng mới | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 86-94%Mây: 71%Áp suất không khí: 1017-1019 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1016-1019 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-77%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1013-1016 h PaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-84%Mây: 100%Áp suất không khí: 1015-1016 h PaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, khía cạnh trời lặn 17:40. | Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 18:12, Pha phương diện Trăng: Trăng mới | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định |
Gió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 85-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1013-1015 h PaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió hết sức nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 87-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1015-1016 h PaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 83-85%Mây: 100%Áp suất không khí: 1011-1015 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-87%Mây: 100%Áp suất không khí: 1012-1015 h PaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 98-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, mặt trời lặn 17:41. | Mặt trăng: | Trăng mọc 07:54, Trăng lặn 19:20, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 88-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1013-1015 h PaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 95-99% Gió: gió nhẹ nhàng, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1015-1017 h PaLượng kết tủa: 0,7 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-83%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1015-1016 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-81%Mây: 100%Áp suất không khí: 1016-1019 h PaLượng kết tủa: 0,6 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:36, mặt trời lặn 17:41. | Mặt trăng: | Trăng mọc 08:41, Trăng lặn 20:26, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-81%Mây: 100%Áp suất không khí: 1017 h PaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-81%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1019-1020 h PaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 97-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-72%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1016-1019 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-80%Mây: 100%Áp suất không khí: 1017-1019 h PaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Cau GiayHà ĐôngTho HaBắc NinhCung KiệmSơn Tâycanthiepsomtw.edu.vnet YenVĩnh YênAi ThonBac GiangHưng YênThành Phố Hải DươngThành Phố đậy Lýcanthiepsomtw.edu.vnet TriPhu My AThành Phố Hòa BìnhThành Phố Thái NguyênThành Phố phái mạnh ĐịnhThành Phố nam ĐịnhHoang LongThành Phố Thái BìnhThành Phố Ninh BìnhHải PhòngThành Phố Uông BíBỉm SơnThành Phố Tuyên QuangHa LongYen BaiBắc KạnThành Phố Hạ LongCát BàQuang SonThành Phố lạng SơnThanh HóaBan BonCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongThành Phố Cao BằngBaiheXam NeuaThành Phố tô LaBach Long canthiepsomtw.edu.vnTaipingtp. Hà GiangMóng CáiYen ThuongTa VanLao ChảiLào CaiSa PáCát Cáttp. canthiepsomtw.edu.vnnhYên canthiepsomtw.edu.vnnhMabaiCha LápÐiện Biên PhủHà TĩnhLai ChauKhâm ChâuKaihuaVăn SơnPhonsavanNam NinhBách SắcPumiaoBắc HảiNong KhiawLianzhouBorikhanBan NahinPakxaneBan LongchengBueng KanGejiuPugaoLuxuPhôngsaliKaiyuanSekaĐồng HớiMuang XaiLuangprabangThakhekNakhon PhanomLinchengMuang KasiVangcanthiepsomtw.edu.vnangNa WaPhon CharoenYashanZhongshuMiyangQuý CảngXuchengJinjiangMuang Phôn-HôngBan DungLai TânLuang Namtha Dự báo thời tiết hàng giờ tại Hà Nộithời tiết sống Hà Nộinhiệt độ làm canthiepsomtw.edu.vnệc Hà Nộithời tiết ở hà thành hôm naythời máu ở hà nội ngày maithời huyết ở thủ đô trong 3 ngàythời tiết ở thủ đô hà nội trong 5 ngàythời tiết ở thủ đô hà nội trong một tuầnbình minh và hoàng hôn sinh hoạt Hà Nộimọc lên và tùy chỉnh Mặt trăng sinh hoạt Hà Nộithời gian đúng mực ở Hà Nội
Thời máu trên phiên bản đồ Javascript must be enabled in order to lớn use Google Maps.
Thư mục và tài liệu địa lý
| | Quốc gia: | canthiepsomtw.edu.vnệt Nam | Mã non sông điện thoại: | +84 | Vị trí: | Hanoi | Huyện: | Quan GJong GJa | Tên của tp hoặc làng: | Hà Nội | Dân số: | 1431270 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời khắc vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 21°1"27" N; gớm độ: 105°51"18" E; DD: 21.0243, 105.855; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 10; | Bí danh (Trong những ngôn ngữ khác): | Afrikaans: HanoiAzərbaycanca: HanoyBahasa Indonesia: HanoiDansk: HanoiDeutsch: HanoiEesti: HanoiEnglish: HanoiEspañol: HanóiFilipino: HanoiFrançaise: HanoïHrvatski: HanoiItaliano: HanoiLatcanthiepsomtw.edu.vnešu: HanojaLietucanthiepsomtw.edu.vnų: HanojusMagyar: HanoiMelayu: Ha NoiNederlands: HanoiNorsk bokmål: HanoiOʻzbekcha: HanoiPolski: HanoiPortuguês: HanóiRomână: HanoiShqip: HanoiSlovenčina: HanojSlovenščina: HanojSuomi: HanoiSvenska: HanoiTiếng canthiepsomtw.edu.vnệt: Hà NộiTürkçe: HanoiČeština: HanojΕλληνικά: ΑνόιБеларуская: ХанойБългарски: ХанойКыргызча: ХанойМакедонски: ХанојМонгол: ХанойРусский: ХанойСрпски: ХанојТоҷикӣ: ХанойУкраїнська: ХанойҚазақша: ХанойՀայերեն: Հանոյעברית: האנויاردو: ہنوئیالعربية: هانويفارسی: هانویमराठी: हनोईहिन्दी: हनोईবাংলা: হ্যানয়ગુજરાતી: હ નોઇதமிழ்: ஹனோய்తెలుగు: హ నోఇಕನ್ನಡ: ಹಾನೊಯ್മലയാളം: ഹ നോഇසිංහල: හැනෝයිไทย: ฮานอยქართული: ჰანოი中國: 河內市日本語: ハノイ한국어: 하노이 | | Anoi, Anoy, Anòy, Gorad Khanoj, HAN, Ha Nui, Hanojo, Hanoí, Hanòi, Ho-nui-su, Hò-nui-sṳ, Keicho, Khanoj, VNHAN, hano"i, hanwy, hanxy, he nei, he nei shi, hyanaya, khanwy, Горад Ханой, خانوي, هانوى, ھانۆی, ਹਨੋਈ, ହାନୋଇ, ཧེ་ནོ།, ဟနွိုင်းမြို့, ሀኖይ, ទីក្រុងហានូយ, Ḥanoi, 河內, 河内 |
Dự án được tạo nên và được gia hạn bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2023Dự báo tiết trời tại thành phố Hà NộiTrend.com - sẽ là dự báo thời tiết ở thành phố, khu vực và nước nhà của bạn. Bảo lưu những quyền, 2009- 2023Chính sách bảo mật
Hiển thị nhiệt độ: | tính bởi độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (h Pa) / millibars | | Hiển thị tốc độ gió: | tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bởi km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) | | Lưu những thiết lập Hủy bỏ |
No Result
View All Result
|
|
|