TỪ VỰNG KHI VIẾT ĐƠN XIN VIỆC TIẾNG ANH HỮU ÍCH NHẤT, HƯỚNG DẪN CÁCH VIẾT ĐƠN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH

Với xu hướng hiện nay thư xin việc bằng tiếng Anh là một thứ không thể thiếu trong bộ hồ sơ của bạn. Bất luận là nhà tuyển dụng có yêu cầu hay không, ứng viên thời hội nhập vẫn nên viết thư xin việc bằng Tiếng Anh, kèm theo các văn bằng, chứng chỉ...

Bạn đang xem: Viết đơn xin việc tiếng anh

*

Hướng dẫn cách viết đơn xin việc bằng Tiếng Anh

Giới thiệu về thư xin việc bằng tiếng Anh

Bên cạnh sơ yếu lí lịch, thư xin việc là công cụ quen thuộc giúp ứng viên bộc lộ một phần tính cách và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Đồng thời, nó còn giúp bạn khẳng định khả năng ngoại ngữ của mình cho các nhà tuyển dụng.

4 mục đích chính của thư xin việc bằng tiếng Anh 

Thư xin việc của bạn cần phục vụ 4 mục đích sau:

Giới thiệu bản thân. Đưa ra lý do vì sao bạn đến với công ty này Chứng minh bạn là ứng viên thích hợp Bổ sung những ưu điểm, bằng cấp, kinh nghiệm mà bạn chưa đề cập trong CV Phát triển nội dung từ CV

Hình thức của thư xin việc 

Một thư xin việc điển hình sẽ được căn trái toàn bộ nội dung, sử dụng thống nhất một font chữ, cỡ chữ 13, cách dòng 1,5 và không cách đoạn. Nội dung thư nên được tóm gọn trong diện tích một trang A4. Nhờ vậy nhà tuyển dụng sẽ không mất quá nhiều thời gian đọc thư của bạn. Do đó nội dung đơn thư cần hết sức cô đọng, rõ ràng.

Bố cục của thư 

Thư xin việc gồm 3 phần chính: phần mở đầu, nội dung và kết luận. Trước khi tiến hành viết thư, ứng viên cần nêu một số thông tin cá nhân cơ bản và nơi tiếp nhận thư. Cụ thể trên cùng đơn thư cần ghi họ và tên, địa chỉ liên lạc, số điện thoại của bạn. Tiếp đến là ngày tháng viết thư. Sau đó là tên công ty, bộ phận tiếp nhận thư và vị trí bạn mong muốn ứng tuyển.

Hướng dẫn viết thư xin việc bằng tiếng Anh 

Phần mở đầu 

Phần mở đầu cần nêu lí do bạn viết đơn xin việc tới nhà tuyển dụng. Các mẫu câu thông dụng nhất bao gồm:

I am writing to apply for the ABC position which was advertised on XYZ. I would like to apply for the post of ABC as advertised on XYZ. I am writing in regard to the position of ABC currently advertised on XYZ. I am writing in response to your advertisement in XYZ inviting applications for ABC. I have recently seen an advert on the XYZ for the position of ABC and I would like to apply with interest.

Phần nội dung

Trong phần nội dung, ứng viên chỉ nên viết từ hai đến ba đoạn văn. Những ý chính bao gồm quá trình học tập, ví dụ như nói bạn đã tốt nghiệp trường nào (from my C.V, you will see that I graduated from ….), kinh nghiệm làm việc tính tới thời điểm hiện tại (at present, I am working for…), cuối cùng là những đặc điểm về tính cách giúp bạn làm tốt công việc mình đang ứng tuyển (in addition, I am active and enthusiastic…)

Phần kết luận 

Ở phần kết luận, ứng viên khẳng định lại mình là người có tiềm năng và phù hợp với vị trí tuyển dụng, hứa hẹn một cuộc gặp gỡ hay phỏng vấn để trao đổi thêm về công việc với nhà tuyển dụng.

*
Bản mẫu thư xin việc bằng tiếng Anh theo đúng chuẩn 

Những lưu ý cho đơn xin việc bằng tiếng Anh của bạn

Để tránh rườm rà, hãy thực hiện căn trái toàn bộ nội dung, dùng font chữ chân phương, chẳng hạn Times New Roman (13 points). Bên trên cùng, ghi địa chỉ liên lạc và số điện thoại của bạn, sau đó đến ngày viết thư, rồi tên người nhận. Nội dung thư được trình bày trong diện tích còn lại của trang A4, nên ngắn gọn, rõ ràng. Văn phong Tiếng Anh có đặc thù là đi vào mục đích chính ngay khi mở đầu nội dung. Vì vậy, bạn nên “đặt tên” thư bằng một dòng in nghiêng, mở đầu bởi từ dẫn Reference, ví dụ: Re: Salesman post (Dự tuyển vị trí nhân viên bán hàng). Chú ý, câu này sẽ được sắp xếp ngay sau địa chỉ người nhận và trước khi bắt đầu trình bày thư. Tổ chức nội dung thư có nhiều cách khác nhau và còn tuỳ thuộc vào các yếu tố: kiến thức cá nhân của người viết, yêu cầu của nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, để tránh lan man, chỉ nên gói gọn lại trong 3 đoạn, lần lượt nói về nguyên nhân đăng ký thi tuyển, những hiểu biết về chuyên môn của bạn và một số điểm mạnh cá nhân (thông minh, nhanh nhẹn, sẵn sàng công tác xa…). Kết thúc thư, hãy khẳng định với nhà tuyển dụng rằng bạn mong muốn được gặp trực tiếp họ trong một buổi intervew (I am looking forward to an intervew at your office).

Ngoài ra, trong bức thư xin việc của mình, bạn cũng nên lưu ý đến những yếu tố sau:

Xem lại thông tin của công ty cũng như vị trí bạn ứng tuyển Sử dụng font chữ chuyên nghiệp Tạo các tiêu đề (Heading) để thấy rõ bố cục Bạn có thể mở đầu thư bằng cách nói về mục tiêu nghề nghiệp Nói qua về kinh nghiệm, bằng cấp cũng như khía cạnh của bản thân Thể hiện sự trân trọng của mình đối với công việc bạn ứng tuyển

Tham khảo một số mẫu thư xin việc bằng tiếng Anh 

Bạn có thể xem qua một số mẫu thư xin việc bằng tiếng Anh dưới đây, sau đó hãy sáng tạo một bản của riêng mình

Mẫu 1: Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh cho vị trí Accountant (Kế toán)

Nguyen Van A

Tan Binh, HCMC - M: 09090909xx E: nguyen…

Nov 24, 2014

Ms Nguyen Van B

HR Manager - ABC manufacturing company Thuan An, Binh Duong

Dear Ms. B, Apply to: Accountant position I am writing to apply for the Accountant position which was advertised on the Careerlink.vn website. I completed my Bachelor"s degree with an accounting major in 2012. After graduation, I worked as an Accountant at DEF manufacturing company. My duties included reconciling bank transaction and all payment by cash and credit card to make sure all accuracy, supervising all payable accountant/ receivable accountant, assisting Chief Accountant to check the accountant‘ record, making tax reports eg: VAT, PIT, and CIT, calculating Fixed asset and prepared expenses.

You will find me to be a positive, motivated, and hard-working person who is keen to learn and contribute. Given the opportunity, I would apply myself with enthusiasm to all tasks, ensuring that I get the job done accurately and efficiently.

As part of my application, I have attached my resume for your consideration. I look forward to meeting with you and discussing my qualifications in more detail.Yours sincerely,Nguyen Van A

Mẫu 2: Mẫu đơn xin việc bằng tiếng anh cho vị trí Sales Executive (Điều hành kinh doanh)

Nguyen Van ATan Binh, HCMCM: 09090909xx
E: nguyen…

14th June 2014

Mr. Nguyen Van B

HR Manager - ABC manufacturing company - District 9, Ho Chi Minh City

Dear Mr. B,

Apply to: Sales Executive position

I am pleased to find your advertisement for the Sales Executive position on Careerlink.vn. I feel that it is a direct match with my qualifications and experience.

I have got a Bachelor"s Degree in Business Administration with two years in sales of electronics goods. In my recent position as a Sales Executive for DEF Electronics Company, developing a sale network of selected products in the South region. I have had the opportunity to increase sales by 25% during the first year, 35% during the second year, and named “Sales Executive of the Year” for outstanding performance.

I possess aggressive marketing and good negotiating skills. My verbal communication skills and positive attitude make me an effective communicator with my customers. Given the opportunity, I would be able to become an excellent representative of your sales team.

Please consider the enclosed resume to know more about my professionalism, background, and skills. I look forward to having an opportunity of discussing my application with you further and how I can significantly contribute to the ongoing of your reputable company.Yours sincerely,

Nguyen Van A

Một số mẫu thư xin việc bằng tiếng Anh khác 

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp 

Để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, khi đi xin việc ngoài phong thái tự tin và chuyên môn giỏi thì việc làm thế nào để có một hồ sơ xin việc đẹp và chuyên nghiệp cũng là điều mà các nhà tuyển dụng hết sức quan tâm. Bí quyết chính là việc nắm trọn bộ từ vựng đơn xin việc bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, TOPICA NATIVE xin gửi đến bạn TOP 100 từ vựng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh, cùng khám phá nhé!

1. Tầm quan trọng của đơn xin việc bằng tiếng Anh

Người giao tiếp tiếng Anh tốt thì chưa hẳn văn phong về tiếng Anh cũng tốt. Đó là suy nghĩa chung của các nhà tuyển dụng hiện nay. Đơn xin việc chính là cách để kiểm tra gián tiếp trình độ văn phong của bạn. Vậy đơn xin việc tiếng anh là gì? Một số ảnh hưởng từ một lá đơn xin việc tốt bao gồm:

1.1. Vị trí công việc tốt

Kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ được kiểm tra thông qua quá trình giao tiếp và văn phong mà bạn sử dụng trong đơn xin việc. Hiện nay có khá nhiều mẫu đơn trên internet, nhiều người xem nhẹ tải về và hoàn thành một cách rập khuôn.

Trên thực tế, nếu bạn muốn nhà tuyển dụng lựa chọn vị trí đúng như trình độ, bạn cần phải thể hiện được những phẩm chất, hiểu biết trong đơn xin việc. Và tất nhiên, nếu đơn xin việc phản ánh đúng thực lực của bạn thì một vị trí công việc phù hợp là điều chắc chắn.

1.2. Tiền lương cao hơn

Nếu trình độ của bạn được nhà tuyển dụng ghi nhận bởi lá đơn xin việc thì tiền lương theo đó cũng cao hơn. Điều này đôi khi không đúng 100% nhưng đó là một cơ hội lớn trong quá trình tuyển dụng.

1.3. Thể hiện rõ được tính cá nhân

Trong công việc, ngoài các yếu tố về chuyên môn thì tinh thần trách nhiệm cũng quan trọng không kém. Chính vì thế, bạn cần nêu rõ được tính cách, quan điểm cá nhân của mình để giúp nhà tuyển dụng xem xét vị trí công việc phù hợp.

1.4. Là yếu tố quyết định khi đi xin việc

Ngoài CV ra thì đơn xin việc cũng là một loại giấy tờ không thể thiếu trong bộ hồ sơ của mình. Tùy công ty, tùy nhà tuyển dụng mà vai trò của tờ đơn cao hay thấp. Bạn hãy cố gắng viết đơn bằng tiếng Anh xin việc phù hợp nhất, tỉ mĩ nhất. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn đạt được điều này.

Tiếng Anh Giao Tiếp cơ bản (2020) | Chủ đề: CÔNG VIỆC (JOBS)

2. Đơn xin việc bằng tiếng Anh tên là gì?

Cover letter /ˈkʌvə letə(r)/: Đơn xin việc Application letter /ˌæplɪˈkeɪʃn letə(r)/: Đơn xin việc
CV (Curriculum vitae): sơ yếu lí lịch
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

3. Từ vựng khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh phải biết

Để có được cách viết đơn xin việc bằng tiếng Anh thật chuyên nghiệp, các bạn nên cập nhật thêm những từ vựng bên dưới nhé!

3.1. Những thông tin cơ bản

Apply position – Vị trí ứng tuyển
Apply for – ứng tuyển vào vị trí
Personal Information – Thông tin cá nhân
Full Name – Họ và tên
Gender – Giới tính
Date of birth – Ngày sinh
Place of birth – Nơi sinh
Nationality – Quốc tịch
Religious – Tôn giáo
Identity Card No – Số CMNDIssued at – Cấp tại
Permanent address – Địa chỉ tạm trú
Current Address – Địa chỉ hiện tại
Phone number – Số điện thoại
E-mail address – Địa chỉ email
Desired salary – Mức lương mong muốn

3.2. Từ vựng nói về trình độ học vấn

Các từ vựng nói về trình độ học vấn mà bạn có thể ứng dụng trong viết thư xin việc bằng tiếng Anh.

GPA (Grade point average) /ˌdʒiː piː ˈeɪ/: điểm trung bình
Graduated: đã tốt nghiệp
M.A. (Master of Arts) /ˈmɑːstə(r) əv ɑːt/MSc. (Master of Science) /ˈmɑːstə(r) əv ˈsaɪəns/: thạc sĩ Nghệ thuật/ Khoa học
B.A. (Bachelor of Arts) /ˈbætʃələ(r) əv ɑːt/: cử nhân
Ph.D/Dr /ˌpiː eɪtʃ ˈdiː/: tiến sĩ
Internship /ˈɪntɜːnʃɪp/: thực tập sinh
Master: Bằng thạc sĩ
Post Doctor: Bằng tiến sĩ
The Bachelor of Art (B.A., BA, A.B. hoặc AB ): Cử nhân khoa học xã hội
The Bachelor of Science (Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc): Cử nhân khoa học tự nhiên
The Bachelor of Business Administration (BBA): Cử nhân quản trị kinh doanh
The Bachelor of Commerce and Administration (BCA): Cử nhân thương mại và quản trị
The Bachelor of Accountancy (B.Acy. , B.Acc. hoặc B. Accty): Cử nhân kế toán
The Bachelor of Laws (LLB, LL.B): Cử nhân luật
The Bachelor of public affairs and policy management (BPAPM): Cử nhân ngành quản trị và chính sách công
The Master of Art (M.A): Thạc sĩ khoa học xã hội
The Master of Science (M.S., MSc hoặc M.S): Thạc sĩ khoa học tự nhiên
The Master of business Administration (MBA): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
*

Từ vựng nói về trình độ học vấn


The Master of Accountancy (MAcc, MAc, hoặc Macy): Thạc sĩ kế toán
The Master of Science in Project Management (M.S.P.M.): Thạc sĩ quản trị dự án
The Master of Economics (M.Econ): Thạc sĩ kinh tế học
The Master of Finance (M.Fin.): Thạc sĩ tài chính học
Doctor of Philosophy (Ph.D): Tiến sĩ (các ngành nói chung)Doctor of Medicine (M.D): Tiến sĩ y khoa
Doctor of Science (D.Sc.): Tiến sĩ các ngành khoa học
Doctor of Business Administration (DBA hoặc D.B.A): Tiến sĩ quản trị kinh doanh
The Bachelor of Social Science (B.S.Sc.): Cử nhân khoa học xã hội
The Bachelor of Laws (LL.B.): Cử nhân luật
The Bachelor of Tourism Studies (B.T.S.): Cử nhân du lịch
Post-Doctoral fellow: Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ
The Bachelor of Science in Agriculture : Cử nhân Khoa học trong Nông nghiệp
The Bachelor of Design (B.Des., or S.Des. in Indonesia): Cử nhân Thiết kếBachelor of Computing (B.Comp.) and Bachelor of Computer Science (B.Comp.Sc.): Cử nhân Tin học và Cử nhân Khoa học Máy tính
Bachelor of Applied Arts and Sciences (B.A.A.Sc.): Cử nhân Nghệ thuật và Khoa học ứng dụng
Bachelor of Science (B.Sc.), Bachelor of Medical Science (B.Med.Sc.), or Bachelor of Medical Biology (B.Med.Biol.): Cử nhân Khoa học, Cử nhân Khoa học Y tế, hoặc Cử nhân sinh học Y tếThe Bachelor of Midwifery (B.Sc.Mid, B.Mid, B.H.Sc.Mid): Cử nhân Hộ sinh
Bachelor of Physiotherapy (B.P.T.): Cử nhân vật lý trị liệu
Doctor of Veterinary Medicine (D.V.M.): Bác sĩ Thú y
The Bachelor of Pharmacy (B.Pharm.): Cử nhân Dược
The Bachelor of Science in Public Health (B.Sc.P.H.): Cử nhân Khoa học Y tế công cộng
The Bachelor of Health Science (B.H.Sc.): Cử nhân Khoa học Y tếBachelor of Food Science and Nutrition (B.F.S.N.): Cử nhân Khoa học và Dinh dưỡng thực phẩm.The Bachelor of Aviation (B.Av.): Cử nhân ngành Hàng không
The Bachelor of Fine Arts (B.F.A.): Cử nhân Mỹ thuật
The Bachelor of Film and Television (B.F.T.V.): Cử nhân Điện ảnh và Truyền hình
The Bachelor of Music (B.Mus.): Cử nhân Âm nhạc

3.3. Từ vựng nói về kỹ năng

Detail oriented /ˈdiːteɪl ˈɔːrient/: Chi tiết
Hard working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ
Under pressure /ˈʌndə(r) ˈpreʃə(r)/ : Dưới áp lực
Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: Độc lập
Teamwork /ˈtiːmwɜːk/: Làm việc nhóm
Active /ˈæktɪv/: Năng động
Motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/: Nghị lực
Problem-solving /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/: Khả năng giải quyết vấn đề
Communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng giao tiếp
Decision-making skills /dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ skɪl/ Kỹ năng ra quyết định
Event management skills /ɪˈvent ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lí sự kiện
Internet Users Skills /ˈɪn.tə.net ˈjuː.zər skɪl/ Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng
Leadership skills /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ Kỹ năng lãnh đạo
Negotiation skills /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng đàm phán
Presentation skills /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən skɪl/ Kỹ năng thuyết trình
Sales skills /seɪlz skɪl/ Kỹ năng bán hàng
Time management skills /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/ Kỹ năng quản lý thời gian

3.4. Từ vựng nói về tính cách


*

Từ vựng nói về tính cách – Cách viết cover letter tiếng Anh


Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng
Asset: người có ích
Articulate /ɑ:’tikjulit/: có khả năng ăn nói lưu loát
Bright /brait/ sáng dạ, thông minh, nhanh trí
Cautious /ˈkɔːʃəs/: Thận trọng, cẩn thận
Careful /ˈkeəfl/: Cẩn thận
Cheerful /ˈtʃɪəfl//amusing /əˈmjuːzɪŋ/: Vui vẻ
Clever /ˈklevə(r)/: Khéo léo
Decisive /di’saisiv/ kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
Tactful /ˈtæktfl/: Khéo xử, lịch thiệp
Competitive /kəmˈpetətɪv/: Cạnh tranh, đua tranh
Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
Creative /kriˈeɪtɪv/: Sáng tạo
Dependable /dɪˈpendəbl/: Đáng tin cậy
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình
Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/: Dễ tính
Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: Hướng ngoại
Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: Hướng nội
Generous /ˈdʒenərəs/: Rộng lượng
Gentle /ˈdʒentl/: Nhẹ nhàng
Genuine /’ʤenjuin/ thành thật
Humorous /ˈhjuːmərəs/: Hài hước
Honest /ˈɒnɪst/: Trung thực
Humble /’hʌmbl/: khiêm tốn
Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Giàu trí tưởng tượng
Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt// Smart /smɑːt/: Thông minh
Kind /kaɪnd/: Tử tếLoyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
Meticulous /mi’tikjuləs/ tỉ mỉ, kỹ càng
Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ýOptimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: Lạc quan
Patient /ˈpeɪʃnt/: Kiên nhẫn
Practical /’præktikəl/ thực dụng, thiết thực
Outgoing /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/: Hướng ngoại
Sociable /ˈsəʊʃəbl// Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện
Sensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoán
Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt
Soft skills /ˈsɒft skɪlz/: kỹ năng mềm
Interpersonal skills /ˌɪntəˈpɜːsənl skɪls/: kỹ năng liên cá nhân
Reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy
Resourceful /ri’sɔ:sful/: tháo vát, có tài xoay sở
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.

Xem thêm: 48 kiểu tóc vét 2 bên nam đẹp chuẩn men che khuyết điểm hot nhất 2022

Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

3.5. Từ vựng nói nói về kinh nghiệm làm việc bằng tiếng Anh

Job description /ˈdʒɒb dɪskrɪpʃn/: Mô tả công việc
Career objective /kəˈrɪə(r) əbˈdʒektɪv/: Mục tiêu nghề nghiệp
Interview /ˈɪntəvjuː/: Cuộc phỏng vấn, buổi phỏng vấn
Appointment /əˈpɔɪntmənt/: Cuộc hẹn, cuộc gặp mặt
Writing in response to /ˈraɪtɪŋ ɪn rɪˈspɒns to/: Đang trả lời cho
Experiences /ɪkˈspɪəriəns/: Kinh nghiệm
Developed /dɪˈveləpt/: Đã đạt được, phát triển được, tích lũy được
Undertake /ˌʌndəˈteɪk/: Tiếp nhận, đảm nhiệm
Position /pəˈzɪʃn/: Vị trí
Performance /pəˈfɔːməns/: Kết quả
Skill /skɪl/: Kỹ năng
Level /ˈlevl/: Cấp bậc
Work for /wɜːk fə(r)/: Làm việc cho ai, công ty nào
Professional /prəˈfeʃənl/: Chuyên nghiệp
Believe in /bɪˈliːv ɪn/: Tin vào, tự tin vào
Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
Human Resources Department /ˈhjuːmən rɪˈzɔːs dɪˈpɑːtmənt/ : Phòng nhân sự
Apply for /əˈplaɪ fə(r)/ : Ứng tuyển vào vị trí…Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán viên
Architect /ˈɑːkɪtekt/: Kiến trúc sư
Salesman /ˈseɪlzmən/: Nhân viên kinh doanh
*

Từ vựng nói về kinh nghiệm – Hướng dẫn viết cover letter bằng tiếng Anh


Computer software engineer /kəmˈpjuːtə(r) ˈsɒftweə(r) ˌendʒɪˈnɪə(r)/ : Kỹ sư phần mềm máy vi tính
Data entry clerk /ˈdeɪtə ˈentri klɑːk/ : Nhân viên nhập liệu
Engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/: Kỹ sư
Work for /wɜːk fə(r)/ : làm việc cho ai, công ty nào
Professional /prəˈfeʃənl/: chuyên nghiệp
Look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tə/ : mong đợi
Job offer /dʒɒb ˈɒfə(r)/ : cơ hội nghề nghiệp
Business trip /ˈbɪznəs trɪp/: đi công tác
Recruitment /rɪˈkruːtmənt/: công tác tuyển dụng
Recruiter /rɪˈkruːtə(r)/: nhà tuyển dụng
Candidate /ˈkændɪdət/: ứng viên
Working style /ˈwɜːkɪŋ staɪl/: phong cách làm việc
Competitor /kəmˈpetɪtə(r)/: đối thủ cạnh tranh
Deadline /ˈdedlaɪn/: hạn chót hoàn thành công việc
Strength /streŋkθ/: điểm mạnh
Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/: sếp, người giám sát
Weakness /ˈwiːknəs/: điểm yếu
Working environment /ˈwɜːkɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường làm việc
Personal objectives /ˈpɜːsənl objectives/ : mục tiêu của bản thân
Colleague /ˈkɒliːɡ/: đồng nghiệp
Motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/: động lực
Effort /ˈefət/: nỗ lực
Challenge /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
Working performance /ˈwɜːkɪŋ pəˈfɔːməns/: khả năng thực hiện công việc
Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/: trách nhiệm
Delegate /ˈdelɪɡət/: ủy quyền, ủy thác, giao phó
Promotion /prəˈməʊʃn/: thăng tiến
Division /dɪˈvɪʒn/: phòng ban
Salary /ˈsæləri/: lương
Pro-active /ˌprəʊˈæktɪv/, self starter /self ˈstɑːtə(r)/: người chủ động
Propose /prəˈpəʊz/: đề xuất

Để viết được đơn xin việc và CV tiếng Anh tốt nhất, hãy tham khảo thêm Tổng hợp một số đơn xin việc và CV mới nhất.

3.6. Từ vựng chào kết cuối thư

Sincerely /sɪnˈsɪəli/: Trân trọng
Faithfully /ˈfeɪθfəli/: Trân trọng (dùng trong văn cảnh ít trang trọng hơn sincerely)Best regards /best rɪˈɡɑːd/ : Trân trọng – đặc biệt nên dùng khi viết email

4. Bố cục của 1 lá thư xin việc tiếng Anh

Để viết cover letter tiếng Anh, chúng ta cần chia làm 3 phần chính: phần mở đầu, nội dung và kết luận. Trước khi tiến hành viết thư, ứng viên cần nêu một số thông tin cá nhân cơ bản và nơi tiếp nhận thư. Cụ thể trên cùng đơn thư cần ghi họ và tên, địa chỉ liên lạc, số điện thoại của bạn. Tiếp đến là ngày tháng viết thư. Sau đó là tên công ty, bộ phận tiếp nhận viết thư xin việc tiếng Anh và vị trí bạn mong muốn ứng tuyển.

4.1. Phần mở đầu khi viết đơn xin việc bằng tiếng Anh

Phần mở đầu cần nêu lí do bạn viết đơn xin việc tới nhà tuyển dụng. Các mẫu câu thông dụng nhất bao gồm:

I am writing to apply for the ABC position which was advertised on XYZ.I would like to apply for the post of ABC as advertised on XYZ.I am writing in regards to the position of ABC currently advertised on XYZ.I am writing in response to your advertisement in XYZ inviting applications for ABC.I have recently seen an advert on the XYZ for the position of ABC and I would like to apply with interest.

Nội dung: Trong phần nội dung, ứng viên chỉ nên viết từ hai đến ba đoạn văn. Những ý chính bao gồm quá trình học tập, ví dụ như nói bạn đã tốt nghiệp trường nào (from my C.V, you will see that I graduated from ….), kinh nghiệm làm việc tính tới thời điểm hiện tại (at present, I am working for…), cuối cùng là những đặc điểm về tính cách giúp bạn làm tốt công việc mình đang ứng tuyển (in addition, I am active and enthusiastic…)

Kết luận: Ở phần kết luận, ứng viên khẳng định lại mình là người có tiềm năng và phù hợp với vị trí tuyển dụng, hứa hẹn một cuộc gặp gỡ hay phỏng vấn để trao đổi thêm về công việc với nhà tuyển dụng.

4.2. Một số mẫu đơn xin việc bằng tiếng Anh bạn có thể dùng để tham khảo

Mẫu 1

Nguyen Van A

6 Lang Trung, Dong Da, Ha Noi – Tel: 090-260448

Nov 24, 2014 – ABCD Enterprise – Attn: Human Resources Manager

Re: Salesman post

Dear Sir,

In reply to your advertisement in the Newspaper, I am pleased to enclose my C.V to apply for the Salesman position of your office in HCMC.

From my C.V, you will see that, I graduated from Foreign Trade University with a good bachelor degree. I have a good command of Vietnam economic and social situation, and I am confident in doing business.

At present, I am working for….

In addition, I am active and enthusiastic. I am willing to learn and do what takes to get a job done well even under pressure or on far mission. I am looking forward to an interview at your office.

Yours faithfully,

Nguyen Van A


*

Một số mẫu đơn xin việc bằng tiếng Anh bạn có thể dùng để tham khảo


Mẫu 2: Mẫu xin việc bằng tiếng Anh cho vị trí Accountant

Nguyen Van A

Tan Binh, HCMC – M: 09090909xx E: nguyen….
gmail.com

Nov 24, 2014

Ms Nguyen Van B

HR Manager – ABC manufacturing company Thuan An, Binh Duong

Dear Ms. B,

Apply to: Accountant position

I am writing to apply for the Accountant position which was advertised on the Careerlink.vn website. I completed my Bachelor degree with an accounting major in 2012. After graduation, I worked as an Accountant at DEF manufacturing company. My duties included reconciling bank transaction and all payment by cash and credit card to make sure all accuracy, supervising all payable accountant/ receivable accountant, assisting Chief Accountant to check the accountant‘ record, making tax reports eg: VAT, PIT and CIT, calculating Fixed asset and prepared expenses.

You will find me to be a positive, motivated and hard-working person who is keen to learn and contribute. Given the opportunity, I would apply myself with enthusiasm to all tasks, ensuring that I get the job done accurately and efficiently.

As part of my application I have attached my resume for your consideration. I look forward to meeting with you and discussing my qualifications in more detail.Yours sincerely,Nguyen Van A

Mẫu 3: Mẫu đơn xin việc làm bằng tiếng Anh cho vị trí Sales Executive

Nguyen Van ATan Binh, HCMCM: 09090909xxE: nguyen….
gmail.com

14th June 2014

Mr. Nguyen Van B

HR Manager – ABC manufacturing company – District 9, Ho Chi Minh City

Dear Mr. B,

Apply to: Sales Executive position

I am pleased to find your advertisement for Sales Executive position on Careerlink.vn. I feel that it is direct match with my qualifications and experience.

I have got Bachelor Degree in Business Administration with two years in sales of electronics goods. In my recent position as a Sales Executive for DEF Electronics Company, developing sale network of selected products in the South region. I have had the opportunity to increase sales by 25% during the first year, 35% during the second year and named “Sales Executive of the Year” for outstanding performance.

I possess aggressive marketing and good negotiating skills. My verbal communication skills and positive attitude makes me an effective communicator with my customers. Given the opportunity, I would be able to become an excellent representative of your sales team.

Please consider the enclosed resume to know more about my professionalism, background and skills. I look forward to have an opportunity of discussing my application with you further and how I can significantly contribute to the ongoing of your reputable company.Yours sincerely,

Nguyen Van A

Mong rằng bài viết trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm nhiều hơn từ vựng đơn xin việc bằng tiếng Anh của mình, giúp cho CV trở nên thú vị và mới lạ hơn. Cùng TOPICA NATIVE vượt qua nỗi sợ “học vẹt từ vựng” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ trên 20 quốc gia tại đây!


Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.? Bấm đăng ký để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.