Chat Tiếng Anh với bạn bè người nước ngoài, bạn sẽ có nhiều câu hỏi nhỏ như LOL là gì? LMAO là gì? Bạn sẽ thấy, rất nhiều người sử dụng các cách viết tắt từ hay cụm từ Tiếng Anh. Bài viết này, HTA24H sẽ liệt kê top 28 từ viết tắt thường xuyên được sử dụng trong Tiếng Anh Chat.
Những bạn thường học Tiếng Anh quachat, nói chuyện online qua Skype, Facebook, Whats
App cũng thấy rằng có rất nhiềucác từ viết tắt được sử dụng. Nghĩa của những từ đó là gì?
LOL: laugh out loud: cười lớntiếng, cười ha ha
OMG : oh my god : ôi trờiơi (biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc)
ILY: I love you :
LMAO: laughing my a** off :cười nghiêng ngả
Những tiếng cười có ngụ í và ẩn íbên trong. LMAO thường có ngụ í hơi tí chế diễu ở trong đó.
Bạn đang xem: Tiếng anh viết tắt trong chat
WTF: what the f***? : cáiquái gì vậy (khiếm nhã)
Tránh sử dụng các từ vựng khiếmnhã. Những điều tốt nên học và điều xấu nên tránh. Một trong những sai lầm củagiới trẻ bây giờ là những cái xấu tràn lan và nghe thì chớp chớp miệng nhanhnhưng học được những điều tốt lại chậm.
Trẻ em bây giờ xem các video gamestrên mạng, những người làm, những nhân vật game thường sử dụng các ngôn ngữ khiếmnhã. Mấy đứa trẻ học rất nhanh và có 1 cảm giác như người lớn không thể kiểmsoát nổi con mình đã học đó từ đâu.
PPL: people : mọi người,người ta nói chung
IDK: I don’t know : tôikhông biết
TBH: to be honest : thật sựthì, nói thật ra thì
BTW: by the way : nhân tiện,nhân đây, tiện đây
THX: thanks : cám ơn
SMH : shaking my head: gậtđầu
AMA: ask me anything : cứ hỏitôi đi (cái gì cũng được)
JK : just kidding : chỉ đùatí thôi
IMO: in my opinion : theoquan điểm của tôi
YOLO: you only live once :bạn chỉ sống có 1 lần thôi
ROFL: rolling on the floorlaughing : cười bò lăn, cười lăn lóc
FYI: for your information :nói cho mà biết
BRB : be right back : sẽ trởlại ngay sau (1 khoảng thời gian ngắn)
STFU : shut the F*** up : thôiđi mà (dùng khi bạn bè thân thiết, quá hiểu nhau)
Txt: text từ ngữ, tin nhắn viết
HBD: happy birthday : chúcmừng sinh nhật
BFF: best friends forever :mãi là bạn thân
NVM: nevermind : không cógì
SMFH : shaking my freakinghead : gật đầu lia lịa
ROFLMAO : rolling onfloor laughing my a** off: cười lăn ra,cười lăn lóc
TTYL: talk to you later :nói chuyện sau nha
CU: see you : hẹn gặp lại
AFK: away from keyboard :không ở cạnh máy tính. Không nhắn tin được bây giờ, không gõ phím bây giờ.
Một số các từ viết tắt trong Tiếng Anh còn có luôn cả emoticons khi chat. Ví dụ như từ LMAO, hay từ ROFL hay từ LOL là những từ như vậy.
Emoticons là những hình ảnh động và nhỏ như icon (một thiết kế ảnh cỡ nhõ dùng trên trang web và app). Emo- được lấy từ Tiếng Anh đó là emotional (có tính biểu thị cảm xúc, xúc cảm) và được kết hợp với từ icon (dạng thiết kế hình ảnh). Do đó, chúng ta có từ Emoticons.
Bài viết chia sẻ danh sách các từ viết tắt dùng trong nhắn tin, giúp người học hiểu rõ hơn về 1 đặc điểm giao tiếp bằng tiếng Anh qua việc nhắn tin.
Từ viết tắt dùng trong nhắn tin hiện nay trở nên vô cùng phổ biến nhờ sự phát triển của các thiết bị di động. Đặc biệt là nếu người học hay nhắn tin với một người bạn nước ngoài thì sẽ thấy người bản xứ rất hay dùng từ viết tắt. Điều này khiến người học ít nhiều bối rối và phải đi tra google về ý nghĩa của các từ đó. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu danh sách dài các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh.
Một số từ viết tắt thông dụng như: ASAP là viết tắt của As soon as possible, nghĩa là ngay lập tức BC là viết tắt của Because, nghĩa là bởi vì BTW là viết tắt của By the way, nghĩa là “nhân tiện” BFF là viết tắt của Best friend forever, nghĩa là “bạn cực thân” CYA là viết tắt của See ya, nghĩa là “hẹn gặp” DM là viết tắt của direct message, nghĩa là “nhắn tin” FYI - For your information, nghĩa là “thông tin cho bạn” IDK là viết tắt của I don’t know, nghĩa là “tôi không biết” ILY là viết tắt của I love you, nghĩa là “tôi yêu bạn” IMO là viết tắt của In my opinion, nghĩa là "“theo ý kiến của tôi” JK là viết tắt của Just kidding, nghĩa là “đùa thôi” LMK là viết tắt của Let me know, nghĩa là “cho tôi biết” LOL là viết tắt của Laughing out loud, nghĩa là “buồn cười quá” NBD là viết tắt của No big deal, nghĩa là “không có gì to tát” NP là viết tắt của No problem, nghĩa là “không có chi”. |
Tại sao người ta sử dụng từ viết tắt dùng trong nhắn tin?
Theo Baron (2010), Một trong những lý do chính mà mọi người sử dụng các viết tắt là vì sự tiện lợi. Việc nhắn tin trên mạng diễn ra rất nhanh, và việc gõ các từ và câu đầy đủ có thể tốn nhiều thời gian. Viết tắt cho phép mọi người truyền đạt thông điệp của mình nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Lý do khác mà mọi người sử dụng các viết tắt là vì tính hiệu quả. Nhiều người nhắn tin thông qua điện thoại di động, có màn hình nhỏ hơn và do vậy tốc độ gõ chậm hơn so với bàn phím máy tính. Viết tắt có thể giúp người dùng truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả hơn.
Các quy tắc xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng các viết tắt. Khi mọi người đều dùng từ viết tắt, sử dụng chúng có thể giúp một người hòa nhập với bạn bè của mình.
Các từ viết tắt trong nhắn tin là một dạng từ lóng. Các từ lóng này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dấu ấn cá nhân, đặc trưng nhóm và sự gắn kết với một số văn hóa hoặc cộng đồng nhất định. Chẳng hạn như sự châm biếm hoặc hài hước, mà có thể khó để truyền đạt qua văn bản viết. Theo Crystal, từ viết tắt dùng trong nhắn tin rất được những người trẻ tuổi vị thành niên chuộng sử dụng.
Ngày nay, từ viết tắt dùng trong nhắn tin được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, chúng thường được sử dụng trong tin nhắn văn bản, mạng xã hội và phòng chat trò chơi online.
Xét dưới góc độ sự tiến hóa của ngôn ngữ, việc sử dụng từ viết tắt trong giao tiếp kỹ thuật số cũng đóng góp cho việc phát triển các tiêu chuẩn và quy ước ngôn ngữ mới trong giao tiếp kỹ thuật số bên cạnh các hình thức sử dụng ngôn ngữ truyền thống hơn.
Các từ viết tắt dùng trong nhắn tin tiếng Anh phổ biến
1. ASAP - As soon as possible
Ý nghĩa: ASAP nghĩa là “sớm nhất có thể, ngay lập tức”.
Tình huống sử dụng: ASAP được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào mức độ cấp thiết của hành động.
Ví dụ: I’m starving. Give me food asap! (Tôi đang đói. Cho tôi ăn càng sớm càng tốt!)
2. BC - Because
Ý nghĩa: BC là viết tắt của because, nghĩa là “bởi vì”.
Tình huống sử dụng: Bc dùng để chỉ nguyên nhân
Ví dụ: I do it just bc I love you so much. (Tôi làm điều đó chỉ vì tôi yêu bạn rất nhiều.)
3. BTW - By the way
Ý nghĩa: BTW nghĩa là “nhân tiện”.
Tình huống sử dụng: Btw thường được dùng sau khi người gửi muốn đề cập đến điều gì hơi không liên quan với những gì đang nói, là 1 chủ đề khác.
Ví dụ: I’m on my way to the office. Btw, turn off the stove for me please. (Em đang trên đường đến văn phòng. Nhân tiện, tắt bếp dùm em với.)
4. BFF - Best friends forever
Ý nghĩa: BFF được sử dụng với nghĩa là “mãi mãi là bạn tốt”.
Tình huống sử dụng: bff được dùng khi muốn nhắc tới một người mà mình coi là một người bạn thân thiết suốt đời.
Ví dụ: You have to meet her! She’s my bff. (Anh phải gặp cô ấy! Cô ấy là bạn thân nhất trần đời của tôi.)
5. CYA - See ya
Ý nghĩa: CYA là See ya, có nghĩa là “hẹn gặp lại”. Trong tiếng Anh viết tắt, “C” thường được dùng thay thế cho “see”. Chẳng hạn:
“CYT” (“See you tomorrow” - “Hẹn gặp lại vào ngày mai”)
“CU” (“See you” - “Hẹn gặp lại”).
Tình huống sử dụng: khi muốn hẹn gặp lại ai đó.
Ví dụ: OMG. It’s too late now. I have to go. CYT. (CHÚA ƠI. Bây giờ thì quá trễ rồi. Tôi phải đi đây. Mai gặp)
6. DM - Direct message
Ý nghĩa:
Tình huống sử dụng: DM có nghĩa là tin nhắn trực tiếp, thường là một tin nhắn riêng tư mà chỉ người nhận mới có thể truy cập, chứ không phải là một bài đăng hiển thị công khai, hay được sử dụng cho các mạng xã hội.
Ví dụ: I like this skirt. DM me. (Tôi thích chiếc váy này. Nhắn tin cho tôi.)
7. FYI - For your information
Ý nghĩa: FYI nghĩa là “thông tin dành cho bạn”.
Tình huống sử dụng: FYI được dùng khi người dùng muốn chia sẻ một số thông tin hữu ích với nhóm đối tượng nào đó.
Ví dụ: A house for cat - FYI. (Một ngôi nhà cho mèo - tin cho bạn.)
8. IDK - I don’t know
Ý nghĩa: IDK có nghĩa là “tôi không biết”. Các từ viết tắt tương tự bao gồm “DK” (“Don’t know” - “Không biết”) và “IDC” (“I don’t care” - “Tôi không quan tâm”).
Tình huống sử dụng: idk được dùng khi người nói muốn nói là không biết gì về thứ hoặc chuyện nào đó.
Ví dụ:
A: Tom got married last week. Did you know that? (Tom đã kết hôn vào tuần trước. Bạn có biết điều đó?)
B: idk (Tôi không quan tâm)
9. ILY - I love you
Ý nghĩa: ILY là viết tắt của I love you, nghĩa là “Tôi yêu bạn”.
Tình huống sử dụng: ily được dùng để bày tỏ tình yêu với người yêu, bạn bè, người thân hoặc bất cứ ai.
Ví dụ: Don’t forget to clean the garden. Btw, ily. (Đừng quên dọn vườn. Nhân tiện, yêu con.)

10. IMO - In my opinion
Ý nghĩa: IMO viết tắt cho cụm “In my opinion” nghĩa là “theo quan điểm cá nhân của tôi”.
Tình huống sử dụng: imo được dùng để đưa ra ý kiến của mình trước mọi người.
Ví dụ: imo, that shirt doesn’t suit you. (theo tôi, cái áo đó không hợp với bạn.)
11. JK - Just kidding
Ý nghĩa: JK viết tắt cho cụm “Just kidding” mang nghĩa là “đùa thôi”
Tình huống sử dụng: JK có thể sử dụng chữ viết tắt này khi nói đùa, nhưng nó cũng thường được sử dụng để biểu thị sự mỉa mai.
Ví dụ: I hate your cat. jk, haha. I adore it. (Tôi ghét con mèo của bạn. đùa thôi, ha ha. Tôi mê nó lắm.)
12. LMK - Let me know
Ý nghĩa: LMK là từ viết tắt của Let me know, mang nghĩa là “cho tôi biết”
Tình huống sử dụng: Lmk được sử dụng để nói với ai đó rằng họ nên thông báo cho người nhận về một cái gì đó trong tương lai.
Xem thêm: Top 10 ứng dụng mua sắm quần áo online hiệu quả nhất hiện nay
Ví dụ: lmk if you need any help. (cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.)
13. LOL - Laughing out loud
Ý nghĩa: LOL là từ viết tắt của Laughing out loud, có nghĩa là cười lớn. Đôi khi, LOL (Laughing out loud) bị nhầm lẫn với Lots of love (Tràn ngập tình yêu).
Tình huống sử dụng: lol thường được sử dụng để báo hiệu rằng người học đang thích thú và theo dõi những gì người khác đang nói.
Ví dụ:
A: Look at this meme (nhìn cái meme này nè)
B: LOL (buồn cười thế)
14. NBD - No big deal
Ý nghĩa: NDB nghĩa là “không có chuyện gì lớn”, “không có gì to tát cả”.
Tình huống sử dụng: Có thể được dùng để nói một cách chân thành rằng điều gì đó không quan trọng đến thế, nhưng cũng có thể được dùng để hạ thấp một lời khoe khoang hoặc mỉa mai để cho thấy điều gì đó thực sự là một vấn đề lớn.
Ví dụ: That’ nbd. I can handle it. (không có chuyện gì lớn đâu. Tôi có thể xử lý nó.)
15. NP - No problem
Ý nghĩa: No problem nghĩa là “không sao, không có vấn đề gì”.
Tình huống sử dụng: Khi muốn đáp lại một lời cảm ơn hoặc xin lỗi.
Ví dụ:
A: sorry for interrupting you. (xin lỗi vì đã ngắt lời bạn)
B: np (không có chi)
hoặc
A: thank you for all your help. (cảm ơn vì bạn đã giúp đỡ)
B: np (không có chi)
16. NVM - Never mind
Ý nghĩa: Never mind nghĩa là “đừng bận tâm”.
Tình huống sử dụng: Được dùng khi muốn nói với ai đó là họ không cần để ý, không muốn tiếp tục chuyện nào đó hoặc an ủi bạn bè khi họ làm sai điều gì đó.
Ví dụ:
I’m so sorry. (xin lỗi)
Nvm (không có chi)
hoặc
Why did you send me this pic? (Tại sao bạn gửi cho tôi bức ảnh này?)
Too late. nvm (nhắn muộn thế. thôi kệ nó đi.)
17. OMG - Oh my God (or Gosh, Goodness)
Ý nghĩa: OMG nghĩa là ôi trời ơi
Tình huống sử dụng: OMG là một câu cảm thán, biểu lộ sự bất ngờ, ngạc nhiên trước một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: OMG! That’s a big news. (CHÚA ƠI! Đó là một tin tức lớn.)
18. OTOH - On the other hand
Ý nghĩa: On the other hand nghĩa là mặt khác.
Tình huống sử dụng: Cụm từ này được sử dụng để so sánh hai mặt khác nhau của sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ: I just like him a bit. But otoh, he always comes to me when I feel down. (Tôi chỉ thích anh ấy một chút. Nhưng anh ấy luôn đến bên tôi khi tôi cảm thấy buồn.)
19. OMW - On my way
Ý nghĩa: OMW có nghĩa là “đang trên đường”
Tình huống sử dụng: Omw được sử dụng khi người học thậm chí không thực sự đang trên đường… nhưng sẽ đến sớm thôi.
Ví dụ: I’m omw to the supermarket. (Tôi đang đi siêu thị.)
20. POV - Point of view
Ý nghĩa: POV nghĩa là quan điểm, góc nhìn cá nhân.
Tình huống sử dụng: Hãy dùng pov khi muốn chia sẻ ý kiến cá nhân.
Ví dụ: Like it or not, that’s just my pov. (Dù muốn hay không, đó chỉ là quan điểm của tôi.)
21. ROFL - Rolling on floor laughing
Ý nghĩa: ROFL nghĩa là cười lăn lộn trên sàn.
Tình huống sử dụng: ROFL thường được sử dụng khi phản hồi một điều gì đó đặc biệt hài hước - buồn cười đến mức “LOL” không đủ để truyền đạt mức độ vui nhộn mà người học nghĩ.
Ví dụ: That’s so funny ROFL. (Buồn cười quá trời)
22. SO - Significant other
Ý nghĩa: Significant other có nghĩa là người nào đó rất quan trọng
Tình huống sử dụng: SO thường được dùng để nhắc tới người mà vào phút giây đó người nói muốn ở bên mãi mãi, thường sử dụng cho bạn trai/ bạn gái có mối quan hệ nghiêm túc lâu dài, người chuẩn bị đính hôn, vợ/chồng, v.v.
Ví dụ: you’re my so. (bạn là “người ấy” của tôi.)
23. TBH - To be honest
Ý nghĩa: TBH nghĩa là “thành thật mà nói”.
Tình huống sử dụng: TBH được sử dụng để chỉ ra rằng người học đang bày tỏ quan điểm thực sự của mình.
Ví dụ: tbh, that dish is terrible. (Nói thật là món đó thật kinh khủng.)

24. THX/ TY/ TYSM - Thanks/ Thank you/ Thank you so much
Ý nghĩa: THX/ TY/ TY SM có nghĩa là “Cảm ơn”.
Tình huống sử dụng: THX/ TY/ TY SM được dùng để bày tỏ lòng biết ơn với người nào đó.
Ví dụ: you’re such a big help. thx. (Bạn đã giúp tôi rất nhiều. Cám ơn)
25. TMI - Too much information
Ý nghĩa: TMI nghĩa là “có quá nhiều thông tin”
Tình huống sử dụng: TMI thường được sử dụng khi muốn nói là có quá nhiều thông tin mà người nói cần biết hoặc muốn biết.
Ví dụ: I can’t get it now. tmi. (Tôi không thể lấy nó bây giờ. Có nhiều thứ quá.)
26. TTYL - Talk to you later
Ý nghĩa: TTYL có nghĩa là “nói chuyện với bạn sau”.
Tình huống sử dụng: TTYL là một hình thức khác của “tạm biệt”, sử dụng khi người gửi muốn kết thúc cuộc hội thoại.
Ví dụ: I’m busy now. ttyl. (Tôi bận. chuyện sau nhé)
27. YOLO - You only live once
Ý nghĩa: YOLO - You only live once nghĩa là “bạn chỉ sống một lần”.
Tình huống sử dụng: YOLO mang hàm ý là cuộc sống ngắn ngủi, vậy nên ta phải sống hết mình, làm những gì thú vị, ngớ ngẩn, vui vẻ hoặc thậm chí là một chút nguy hiểm.
Ví dụ: Whatever. I’ll go for it. yolo (Dù sao đi nữa. Tôi sẽ làm điều đó. Đời mấy tí.)
Tổng kết
Bài viết trên đã đưa ra những từ viết tắt dùng trong nhắn tin bằng tiếng Anh. Hy vọng sau khi tìm hiểu, người học có thể sử dụng thành thạo các trên, truyền đạt suy nghĩ của người học một cách chính xác và hiệu quả mà không cần phải mất nhiều thời gian để soạn và tra cứu tin nhắn.
Nguồn tham khảo:
“27 Texting Abbreviations: What They Are, Why They Exist, and How to Use Them.” 29 Texting Abbreviations and How to Use Them | Grammarly, 24July2019, www.grammarly.com/blog/texting-abbreviations/.
“35 Text Abbreviations You Should Know (and How to Use Them).” Reader"s Digest, 2Nov.2022, www.rd.com/article/texting-abbreviations/.
“50 Text Abbreviations and How to Use Them
Text, 12Aug.2022, www.slicktext.com/blog/2019/02/text-abbreviations-guide/.
“80+ Text Abbreviations & When to Use Them.” Twilio Blog, 2July2021, www.twilio.com/blog/text-abbreviations.
Urban Dictionary, www.urbandictionary.com/.
Baron, Naomi S. Always On: Language in an Online and Mobile World. Oxford University Press, 2010.