HDSD: bấm vào mã để có thể sử dụng. Nhập mã tại cách thanh toán. Con số mỗi mã tất cả hạn. Áp dụng mang lại mọi solo hàng. Chăm chú hạn sử dụng.Bạn đang xem: Cấu hình xiaomi redmi note 3 2016
Thông số THIẾT KẾ
Trọng lượng 175g |
Kích thước151 x 76 x 8.4 mm |
Chất liệuMặt trước kính, Mặt sống lưng nhôm, Viền nhôm |
Màu sắcBạc, Đen, Vàng, Xám, Xanh dương |
Năm ra mắt2016 |
Xuất xứ yêu mến hiệuTrung Quốc |
Thông số ÂM THANH
Tai nghe1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192k Hz audio |
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình IPS LCDKích thước màn hình5.5 inch | Độ phân giải1080 x 1920 | Tỉ lệ màn hình16:9 | Mật độ điểm ảnh401ppi | |
Thông số CẤU HÌNH
ChipsetMediatek MT6797 Helio X20 (20nm) Lõi CPU10 nhân | Chip bối cảnh GPUMali-T880 MP4 | Hệ điều hànhAndroid 6.0 (Marshmallow), MIUI 10 | |
Thông số BỘ NHỚ
RAM2GB3GB4GBBộ nhớ trong16GB64GB | Thẻ nhớ ngoàimicro SDXC | |
Thông số pin sạc / ẮC QUY
Pin4100m Ah, Pin ngay lập tức lithium‑ion Cổng pin vào1 cổng micro USB 2.0 | |
Thông số CAMERA
Số camera1 camera trước1 camera sauĐèn Flash2 led Flash2 tone màu | Camera sau 113MP, f/2.0, rước nét tự động theo pha PDAF | Tính năng camera sauHDR, Panorama, , | Camera trước 15MP, f/2.0 | Tính năng camera trước720p | |
KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM2 SIMLoại SIMMicro SIMNano SIM | Chuẩn viễn thôngGSMHSPALTE | Chuẩn Wi-FiWi Fi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac Wifi Dual Band Wi-Fi Direct Wifi Hotspot | Chuẩn BluetoothChuẩn công nghệ bluetooth 4.2A2DPLE | |
Công nghệ & Tiện ích
Cảm biến Vân tay Gia tốc Con xoay hồi chuyển Tiệm cận La bànTiện ích khácCổng hồng ngoại FM radio USB On-The-Go | Bảo mậtMở khoá vân tay | HDSD: bấm chuột mã để có thể sử dụng. Nhập mã tại bước thanh toán. Số lượng mỗi mã bao gồm hạn. Áp dụng mang lại mọi solo hàng. Chú ý hạn sử dụng.
Xem thêm: Cách sử dụng tảo xoắn nhật bản hiệu quả cao nhất, cách uống tảo nhật spirulina đúng cách
Thông số THIẾT KẾ Trọng lượng 164g | Kích thước150 x 76 x 8.7 mm | Chất liệuMặt trước kính, Mặt sườn lưng nhôm, Viền nhôm | Màu sắcBạc, Vàng, Xám | Năm ra mắt2016 | Xuất xứ yêu thương hiệuTrung Quốc |
|
Thông số ÂM THANH
Tai nghe1 cổng AUX 3.5mm Output, 24-bit/192k Hz audio |
Thông số MÀN HÌNH
Công nghệ màn hình IPS LCDKích thước màn hình5.5 inch | Độ phân giải1080 x 1920 | Tỉ lệ màn hình16:9 | Mật độ điểm ảnh403ppi | |
Thông số CẤU HÌNH
ChipsetQualcomm MSM8956 Snapdragon 650 6 nhân Chip hình ảnh GPUAdreno 510 | Hệ điều hànhAndroid 5.1.1 (Lollipop), MIUI 9.5 | |
Thông số BỘ NHỚ
RAM2GB3GBLPDDR3Bộ ghi nhớ trong16GB32GBe MMC 5.0 | Thẻ nhớ ngoàimicro SDXC | |
Thông số pin sạc / ẮC QUY
Pin4050m Ah, Pin ngay lập tức lithium‑ion, sạc pin 10W Cổng pin vào1 cổng micro USB 2.0 | |
Thông số CAMERA
Số camera1 camera trước1 camera sauĐèn Flash2 đèn led chiếu sáng Flash2 tone màu | Camera sau 116MP, f/2.0, đem nét tự động theo pha PDAF | Tính năng camera sauHDR, Panorama, | Camera trước 15MP, f/2.0 | Tính năng camera trước
| |
KẾT NỐI DỮ LIỆU
Số SIM2 SIMLoại SIMMicro SIMNano SIM | Chuẩn viễn thôngGSMHSPALTE | Chuẩn Wi-FiWi Fi 802.11 chuẩn a/b/g/n/ac Wifi Dual Band Wi-Fi Direct Wifi Hotspot | Chuẩn BluetoothChuẩn bluetooth không dây 4.1A2DPLE | |
Công nghệ và Tiện ích
Cảm biến Vân tay Gia tốc Con quay hồi chuyển Tiệm cận La bànTiện ích khácCổng hồng ngoại FM radio USB On-The-Go | Bảo mậtMở khoá vân tay |
No Result
View All Result
|