Bảng Nguyên Tố Kim Loại - Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học

Kim loại là gì?

Là chất có độ dẫn điện cao, bóng và dễ uốn, dễ mất điện tử để tạo thành các ion dương (cation). Hầu hết các nguyên tố trong bảng tuần hoàn là kim loại. Chúng được nhóm lại với nhau ở giữa bên trái của bảng tuần hoàn.

Bạn đang xem: Bảng nguyên tố kim loại

Các kim loại bao gồm kim loại kiềm, kim loại kiềm thổ, kim loại chuyển tiếp, lantan và actinide.

Dưới đây là danh sách các kim loại, vị trí của chúng trong bảng tuần hoàn, tính chất và công dụng của chúng.

*

Thuộc tính của kim loại

Các kim loại chia sẻ một số đặc tính chung, bao gồm:

Kim loại là chất rắn ở nhiệt độ phòng (trừ thủy ngân).Kim loại sáng bóng, có ánh kim loại.Hầu hết các kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao.Hầu hết là chất dẫn nhiệt tốt.Hầu hết đều là vật dẫn điện tốt.Chúng có năng lượng ion hóa thấp.Kim loại có độ âm điện thấp.Chúng dễ uốn – có thể được đập thành tấm.Chúng có tính dẻo – có thể được kéo thành dây.Các kim loại có giá trị mật độ cao (ngoại lệ: liti, kali và natri).Hầu hết các kim loại bị ăn mòn trong không khí hoặc nước biển.Nguyên tử của kim loại bị mất electron trong các phản ứng. Nói cách khác, chúng tạo thành cation.

* Trong những điều kiện nhất định, hiđro có thể hoạt động như một nguyên tố kim loại. Những điều kiện này thường được tìm thấy trong các điều kiện khắc nghiệt như áp suất cao hoặc khi chất rắn đông lạnh.

Danh sách kim loại

Đây là danh sách các kim loại theo thứ tự tăng dần số hiệu nguyên tử.

 SỐ NGUYÊN TỬ KÝ HIỆUTÊN
3LiLithium
4Berili
11NaNatri
12MgMagiê
13AlNhôm
19KKali
20CaCanxi
21ScScandium
22TiTitan
23VVanadium
24CrChromium
25MnMangan
26FeSắt
27CoCoban
28NiNiken
29CuĐồng
30ZnKẽm
31GaGali
37RbRubidi
38SrStronti
39YYttrium
40ZrZirconium
41NbNiobium
42MoMolypden
43TcTechnetium
44RuRuthenium
45RhRhodium
46PdPaladi
47AgBạc
48CDCadmium
49InIndium
50SnTin
55CsCesium
56BaBari
57LaLantan
58CeXeri
59PrPraseodymium
60NdNeodymium
61PmPromethium
62SmSamarium
63EUEuropium
64GdGadolinium
65TbTerbium
66DyDysprosium
67HoHolmium
68Erbium
69TmThulium
70YbYtterbium
71LuLutetium
72HfHafnium
73TaTantali
74WVonfram
75ReRhenium
76OsOsmium
77IrIridi
78PtBạch kim
79AuVàng
80Hgthủy ngân
81TlThallium
82PbChì
83BiBismuth
84PoPolonium
87FrFrancium
88RaRadium
89ACActinium
90ThThorium
91PaProtactinium
92UUranium
93NpNeptunium
94PuPlutonium
95AmAmericium
96CmCurium
97BkBerkelium
98CfCalifornium
99EsEinsteinium
100FmFermium
101MdMendelevium
102NoNobelium
103LrLawrencium
104RfRutherfordium
105DbDubnium
106SgSeaborgium
107BhBohrium
108HsKali
109MtMeitnerium
110DsDarmstadtium
111R GRoentgenium
112CnCopernicium
113NhNihonium
114FlFlerovium
115McMoscovium
116LvLivermorium

Vị trí của kim loại trên bảng tuần hoàn

Hơn 75% các nguyên tố là kim loại, vì vậy chúng chiếm hầu hết các bảng tuần hoàn. Kim loại nằm ở phía bên trái của bảng. Hai hàng nguyên tố bên dưới phần chính của bảng (Lantan và actinide) là kim loại.

Ứng dụng kim loại

Kim loại được sử dụng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Dưới đây là danh sách một số công dụng của chúng:

Các thành phần cấu trúc
Hộp đựng
Dây điện và thiết bị điện
Tản nhiệt
Gương soiđồng xu
Đồ trang sức
Vũ khí
Dinh dưỡng (sắt, đồng, coban, niken, kẽm, molypden)

Kim loại là một loại vật liệu phổ biến, được tạo thành từ các nguyên tố hóa học có tính chất vật lý và hóa học đặc biệt. Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, độ cứng và độ bền cao. Kim loại và hợp kim kim loại được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống con người, từ sản xuất ô tô, máy móc, điện tử, cho đến sản xuất đồ gia dụng và trang sức. Trong bài viết này của Nhà máy cơ khí P69, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm, tính chất hóa học và ứng dụng của kim loại.


Contents


Các dạng kim loại phổ biến hiện nay trên thị trường
Tính chất vật lý và hoá học của kim loại

Kim loại là gì?

– Kim loại là một loại vật liệu phổ biến và quan trọng trong đời sống con người. Chúng được tạo ra từ các nguyên tố hóa học có khả năng tạo ra ion dương và tạo liên kết kim loại. Các nguyên tố này có đặc tính chung là có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt cao, có màu sáng bóng, độ bền cao, dễ dàng uốn cong và dập nặn.

– Các kim loại có mức độ ion hóa thấp hơn phi kim và á kim, do đó chúng có khả năng tạo ion dương và tạo liên kết kim loại cao hơn. Trong bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học, kim loại chiếm khoảng 80% các nguyên tố, bao gồm các nguyên tố như sắt, đồng, kẽm, nhôm, vàng, bạc, titan và nhiều nguyên tố khác.

*
Nhà máy cơ khí P69 tự hào là đơn vị cung cấp các thiết bị cơ khí chất lượng

– Kim loại còn có độ bền cao, có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. Chúng có thể dễ dàng uốn cong và dập nặn, làm cho chúng trở thành vật liệu dễ dàng để gia công và sản xuất. Ngoài ra, các kim loại cũng có màu sáng bóng đặc trưng, làm cho chúng được sử dụng rộng rãi trong trang sức và nghệ thuật.

– Từ những tính chất đặc biệt này, kim loại đã góp phần đáng kể trong cuộc sống con người. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất ô tô, đồ điện tử, vật liệu xây dựng cho đến trang sức và nghệ thuật.

Các dạng kim loại phổ biến hiện nay trên thị trường

Kim loại có 4 loại, mỗi loại có cấu tạo và ứng dụng khác nhau, phục vụ cho mục đích sản xuất khác nhau.

1. Kim loại cơ bản

– Các kim loại cơ bản hay còn được gọi là kim loại thường là những kim loại dễ bị ăn mòn và oxi hóa trong môi trường bên ngoài. Điều này là do chúng có khả năng dễ dàng đưa electron cho các chất khác, gây ra các phản ứng oxi-hoá khử. Một số kim loại cơ bản điển hình gồm có sắt (Fe), chì (Pb), kẽm (Zn), đồng (Cu), nickel (Ni), nhôm (Al), magnesium (Mg), và titan (Ti).

– Trong số này, sắt, chì và kẽm đều là kim loại có độ ăn mòn cao. Đồng và nickel thường được sử dụng để làm vật liệu chịu mài mòn và chịu nhiệt cao. Nhôm, magnesium và titan có độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cũng như khả năng chịu được nhiệt độ cao.

– Mặc dù đồng không có phản ứng hóa học với axit clohidric, nhưng nó cũng dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như bị mòn ở bề mặt vàng đồng trong quá trình sử dụng. Do đó, đồng vẫn được xem như một trong những kim loại cơ bản.

– Các kim loại cơ bản được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các vật liệu như thép, nhôm, đồng, kẽm và nhiều vật liệu khác. Chúng đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ chế tạo máy móc, sản xuất ô tô đến xây dựng và nhiều lĩnh vực khác.

3. Kim loại đen

– Kim loại đen là nhóm kim loại có chứa sắt và từ tính. Tên gọi “đen” xuất phát từ màu sắc của các sản phẩm được sản xuất từ loại kim loại này, như gang đúc, thanh thép đen,…

– Kim loại đen rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với thành phần chủ yếu là sắt và carbon, chúng có độ bền cao, độ linh hoạt trong gia công tạo hình, độ cứng và độ chịu lực tốt.

– Tuy nhiên, vì sắt là một kim loại dễ bị ăn mòn, nên kim loại đen thường bị rỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Để giải quyết vấn đề này, các nhà luyện kim đã bổ sung các nguyên tố hóa học như Crom, Niken, Molypden,… vào hợp kim để tăng khả năng chống ăn mòn. Vật liệu điển hình cho hợp kim này là thép không gỉ, hay còn gọi là inox, với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn so với kim loại đen truyền thống.

Xem thêm: 30 danh lam thắng cảnh việt nam phải thử một lần trong đời, 13 danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở hà nội

4. Kim loại màu

– Các loại kim loại màu bao gồm đồng (copper), đồng đỏ (brass), đồng vàng (bronze), vàng (gold), bạc (silver), thiếc (tin), nhôm (aluminum), nickel (nickel), chì (lead) và kẽm (zinc).

– Mỗi loại kim loại màu có màu sắc và tính chất đặc trưng riêng. Ví dụ, đồng có màu đỏ nhạt, đồng đỏ có màu đỏ sáng, đồng vàng có màu vàng đậm, vàng có màu vàng rực rỡ, bạc có màu bạc trắng, nhôm có màu trắng bạc và nickel có màu xám bạc.

– Kim loại màu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, ví dụ như sản xuất đồ gia dụng, đồ trang sức, thiết bị điện tử, và ô tô. Tuy nhiên, giá cả của các loại kim loại màu này thường cao hơn so với kim loại đen và chúng cũng có độ bền thấp hơn đối với một số chất hóa học.

*
Sản phẩm chất lượng của Nhà máy cơ khí P69

Tính chất vật lý và hoá học của kim loại

Cũng như các loại vật liệu khác, kim loại cũng có đặc điểm về cơ, lý tính và hóa học đặc trưng.

1. Tính chất vật lý của kim loại

Các tính chất vật lý của kim loại bao gồm:

Điểm nóng chảy và độ dẫn nhiệt: Kim loại có điểm nóng chảy cao và độ dẫn nhiệt cao, do đó chúng có khả năng chịu được nhiệt độ cao và dẫn nhiệt tốt.Độ dẫn điện: Kim loại có độ dẫn điện tốt, do đó chúng được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử.Dẫn điện và dẫn nhiệt: Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, do đó chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng liên quan đến điện và nhiệt.Độ cứng và độ bền: Kim loại có độ cứng và độ bền cao, do đó chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các công cụ cơ khí, như dao, kềm, vít,..Dễ uốn và đúc: Một số kim loại như đồng và nhôm có khả năng uốn dễ dàng và đúc nóng tốt, do đó chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm đúc và uốn.Tính chất từ tính: Một số kim loại như sắt, nickel, và cobalt có tính chất từ tính, do đó chúng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng từ tính, như trong các loại nam châm.

Tóm lại, các tính chất vật lý của kim loại là những tính chất đặc trưng của chúng, giúp chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.

2. Tính chất Hóa học 

Các tính chất hoá học của kim loại bao gồm:

Khả năng tác dụng với oxi: Hầu hết các kim loại có khả năng tác dụng với oxi, tạo ra các oxit kim loại. Ví dụ, sắt tác dụng với oxi sẽ tạo ra oxit sắt (III), còn được gọi là rỉ sét.Khả năng tác dụng với axit: Một số kim loại có khả năng tác dụng với axit, tạo ra muối kim loại và khí hidro. Ví dụ, khi đồng tác dụng với axit sulfuric, sẽ tạo ra muối đồng sulfat và khí hidro.Khả năng tác dụng với dung dịch kiềm: Một số kim loại có khả năng tác dụng với dung dịch kiềm, tạo ra muối kim loại và khí hidro. Ví dụ, khi nhôm tác dụng với dung dịch kiềm, sẽ tạo ra muối nhôm và khí hidro.Tính khử: Một số kim loại có tính khử mạnh, có khả năng tác dụng với các chất oxy hóa để giảm độ oxy hóa của chúng. Ví dụ, khi sắt tác dụng với ion sunfat (SO4^2-), sẽ giảm độ oxy hóa của ion sunfat từ +6 xuống +2, tạo ra ion sunfua (SO2-4) và kim loại sắt.Tính kháng ăn mòn: Nhiều kim loại có khả năng chống lại ăn mòn, nhờ vào lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại. Ví dụ, nhôm có lớp oxit bảo vệ bên ngoài giúp ngăn chặn sự oxi hóa và ăn mòn của kim loại.

Ứng dụng của kim loại trong cuộc sống hiện tại

Kim loại có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống hiện nay, bao gồm:

– Sản xuất xe hơi và máy bay: Kim loại được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất các phương tiện giao thông như xe hơi, máy bay, tàu thủy vì tính chất cứng cáp, chịu được va đập và độ bền cao.

– Chế tạo máy móc và thiết bị điện tử: Kim loại được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, máy ảnh, v.v… bởi tính dẫn điện tốt và khả năng chịu nhiệt và mài mòn cao.

– Xây dựng và kiến trúc: Kim loại được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng và kiến trúc, như sắt, nhôm, đồng, thép, vàng. Ví dụ như thép được sử dụng để làm khung kết cấu của các tòa nhà cao tầng.

– Chế tạo đồ trang sức: Kim loại có giá trị cao như vàng, bạc, platina được sử dụng để chế tạo đồ trang sức, đồng hồ, vòng cổ, nhẫn vì độ bền và khả năng bóng đẹp.

– Sản xuất thiết bị y tế: Kim loại được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như kim tiêm, dụng cụ phẫu thuật, v.v… bởi tính chất kháng khuẩn và độ bền cao.

– Năng lượng và môi trường: Kim loại được sử dụng để sản xuất các thiết bị điện như pin, bình điện, panel mặt trời, v.v… Và cả trong sản xuất các thiết bị xử lý nước và khí thải.

Địa chỉ sản xuất và lắp đặt thiết bị từ Kim loại uy tín

Nhà máy cơ khí P69 tự hào là đơn vị số 1 trên thị trường sản xuất và lắp đặt thiết bị từ Kim loại uy tín.

Tại đây, chúng tôi sở hữu đội ngũ thiết kế, kỹ thuật, công nhân giàu kinh nghiệm. Được đào tạo bài bản với tay nghề cao.

Hệ thống trang thiết bị, máy móc, công nghệ được đầu tư hiện đại, tiên tiến bậc nhất. Cam kết 100% chất lượng sản phẩm, đảm bảo hàng chính hãng.

Khách hàng có thể kiểm tra trực tiếp sản phẩm trước khi nhập hàng. Hoàn tiền nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái.

Mẫu mã, kiểu dáng, chủng loại sản phẩm đa dạng để đáp ứng nhu cầu phong phú của khách hàng. Hỗ trợ vận chuyển, lắp đặt chuyên nghiệp.

Báo giá cạnh tranh nhất thị trường.

Vậy bạn còn chần chừ gì nữa, nhanh tay liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn

Thông tin liên hệ Nhà máy cơ khí P69

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.