Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì vóc dáng hoàn hảo, quyến rũ. Để đạt hiệu quả như mong muốn, bạn nên tham khảo bảng calo thực phẩm qua bài viết sau. Việc hiểu rõ hàm lượng dưỡng chất của thực phẩm sẽ hỗ trợ quá trình tăng cân, giảm cân hiệu quả.
Bạn đang xem: Lượng calo trong các loại thực phẩm
Tìm hiểu bảng tính calo giúp phái đẹp kiểm soát lượng thực phẩm nạp vào cơ thểBảng tính calo thực phẩm phổ biến nhất
Thông thường, chỉ số calo của các loại thực phẩm và thành phần dinh dưỡng của chúng sẽ khác nhau. Người ta thường lấy 100g làm chuẩn để tính toán lượng calo, giá trị dinh dưỡng trong các loại thực phẩm. Sau đây là bảng tính calo trong các loại thực phẩm phổ biến nhất mà bạn nên tham khảo:
Bảng calo thực phẩm các loại hải sản thông dụng nhất hiện nay
Hải sản là nguồn cung cấp năng lượng, dưỡng chất dồi dào cho hoạt động sống của cơ thể người. Chính vì vậy mà chỉ số calo của các loại thực phẩm hải sản cũng rất được quan tâm, đặc biệt là những người đang trong chế độ ăn kiêng, giảm cân… Dưới đây là tổng hợp lượng calo chi tiết của tất cả các loại hải sản thông dụng trong 100g.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/ 100g) |
1 | Mực tươi | 73.0 |
2 | Cua biển | 103.0 |
3 | Cá thu | 116.0 |
4 | Cá nục | 111.0 |
5 | Tôm biển | 82.0 |
6 | Tôm hùm | 81.0 |
7 | Tôm càng/ tôm rồng | 90.0 |
8 | Tôm hùm gai | 89.0 |
9 | Tôm khô | 347.0 |
10 | Tép | 58.0 |
11 | Trai | 38.0 |
12 | Hải sâm | 90.0 |
13 | Cá đuối | 89.0 |
14 | Cá mú | 80.0 |
15 | Cá mú đỏ | 100.0 |
16 | Cá chim | 142.0 |
17 | Cá bớp | 100.0 |
18 | Cá trắng | 69.0 |
19 | Cá bơn | 80.0 |
20 | Cá ngừ | 149.0 |
21 | Cá hồi | 108.0 |
22 | Cá chép | 115.0 |
23 | Cá kiếm | 111.0 |
24 | Cá trích | 233.0 |
25 | Cá chình | 281.0 |
26 | Hàu | 47.0 |
27 | Sò | 47.0 |
28 | Nghêu | 168.0 |
29 | Ốc xoắn | 89.0 |
30 | Ghẹ biển | 54.0 |
Bảng calo thức ăn các loại hải sản thông dụng nhất hiện nay
Bảng calo các loại rau củ
Rau củ, trái cây đều là những loại thực phẩm có nguồn gốc thực vật, hàm lượng chất béo thấp nên được khuyến khích sử dụng nhiều trong chế độ ăn kiêng, giảm cân thông thường. Tuy nhiên, bạn cũng cần kết hợp rau củ một cách khoa học và tính lượng calo cần thiết dựa theo bảng calo thực phẩm tổng hợp dưới đây:
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Măng Tây | 25.0 |
2 | Củ cải đỏ | 37.0 |
3 | Cải bắp | 21.0 |
4 | Cần tây | 8.0 |
5 | Tỏi | 149.0 |
6 | Cà tím | 15.0 |
7 | Súp lơ xanh | 31.0 |
8 | Súp lơ trắng | 31.0 |
9 | Dưa leo | 10.0 |
10 | Rau mồng tơi | 25.0 |
11 | Rau muống | 30.0 |
12 | Rau đay | 25.0 |
13 | Rau ngót | 36.0 |
14 | Rau bí | 18.0 |
15 | Rau dền | 23.0 |
16 | Rau lang | 22.0 |
17 | Cải xoong | 11.0 |
18 | Cải cúc/ tần ô | 24.0 |
19 | Cải xoăn kale | 49.0 |
20 | Cải ngồng | 22.0 |
21 | Cà chua | 23.0 |
22 | Hoa chuối | 20.0 |
23 | Rau tía tô | 26.0 |
24 | Lá hẹ | 16.0 |
25 | Giá đỗ | 44.0 |
26 | Mướp hương | 16.0 |
27 | Mướp tây/ Đậu bắp | 31.0 |
28 | Khổ qua | 17.0 |
29 | Khoai tây | 77.0 |
30 | Khoai lang | 86.0 |
31 | Khoai sọ | 112.0 |
32 | Củ dền | 43.0 |
33 | Cà rốt | 41.0 |
34 | Rau dọc mùng | 14.0 |
35 | Cải ngồng | 22.0 |
36 | Quá bí ngô | 26.0 |
37 | Quả bầu | 20.0 |
38 | Nấm thường | 35.0 |
39 | Nấm mỡ | 33.0 |
40 | Nấm rơm | 31.0 |
41 | Nấm hương | 40.0 |
42 | Ớt xanh | 40 |
43 | Ớt chuông xanh | 20.0 |
44 | Ớt chuông đỏ | 31.0 |
45 | Ớt chuông vàng | 27.0 |
46 | Dưa chuột | 15.0 |
47 | Củ đậu | 38 |
Bảng calo thực phẩm các loại rau củ thông dụng
Tổng hợp calo các loại trái cây
Cũng tương tự như những loại thực phẩm khác, mỗi loại trái cây đều có một mức năng lượng khác nhau. Dưới đây là bảng calo thực phẩm chi tiết nhất hơn 30 loại trái cây được Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ nghiên cứu giups bạn dễ dàng lên kế hoạch ăn uống, duy trì vóc dáng phù hợp.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Táo | 52.0 |
2 | Cam | 47.0 |
3 | Mít | 96.0 |
4 | Xoài | 60.0 |
5 | Sầu riêng | 180.0 |
6 | Dừa | 354.0 |
7 | Đu đủ | 42.0 |
8 | Dưa hấu | 30.4 |
9 | Ổi | 68.0 |
10 | Quýt | 53.3 |
11 | Nho | 66.9 |
12 | Mãng cầu na | 101.0 |
13 | Lê | 57.1 |
14 | Quả mận | 25.0 |
15 | Bơ | 160.0 |
16 | Bưởi | 38.0 |
17 | Đào | 39.4 |
18 | Kiwi | 60.9 |
19 | Chuối | 88.7 |
20 | Việt quất | 57.4 |
21 | Dâu tây | 32.5 |
22 | Dưa lưới | 33.7 |
23 | Trái thơm | 50.0 |
24 | Chanh | 28.9 |
25 | Vải | 66.0 |
26 | Quả mơ | 52.0 |
27 | Quả anh đào | 50.0 |
28 | Quả sung | 107.0 |
29 | Chanh dây | 97.0 |
30 | Trái thạch lựu | 74.0 |
31 | Quả mâm xôi | 36.0 |
32 | Trái khế | 31.0 |
33 | Thanh long | 60.0 |
34 | Hồng xiêm | 83.0 |
35 | Quả lựu | 83.0 |
36 | Mộc qua | 38.0 |
37 | Tầm xuất | 162.0 |
Bảng calo trái cây quen thuộc
Bảng calo thực phẩm trong các loại thịt
Để cung cấp dinh dưỡng, khoáng chất, vitamin thì chắc hẳn thịt luôn là loại thực phẩm quan trọng, được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau mỗi ngày. Vì là loại thực phẩm đóng vai trò cung cấp năng lượng quan trọng, duy trì sự sống nên mọi người cần chủ động tìm hiểu bảng calo thức ăn của mỗi loại thịt để xây dựng thực đơn món ăn hằng ngày khoa học, phù hợp với nhu cầu tăng hoặc giảm cân của mỗi người.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Thịt bò | 250.0 |
2 | Thịt đùi gà | 177.0 |
3 | Thịt ức gà | 164.0 |
4 | Thịt ba rọi heo | 517.0 |
5 | Thịt nạc heo | 242.0 |
6 | Thịt mỡ heo | 394.0 |
7 | Thịt chân giò heo | 406.0 |
8 | Thịt giò bò | 357.0 |
9 | Giò lụa | 136.0 |
10 | Giò thủ | 553.0 |
11 | Da heo | 335.0 |
12 | Đầu heo | 467.0 |
13 | Đuôi bò | 137.0 |
14 | Đuôi heo | 467.0 |
15 | Thịt Ếch | 90.0 |
16 | Huyết bò | 75 |
17 | Huyết heo | 44.0 |
18 | Lưỡi bò | 164.0 |
19 | Lưỡi heo | 178.0 |
20 | Mề gà | 99.0 |
21 | Nhộng | 111.0 |
22 | Óc bò | 124.0 |
23 | Óc heo | 123.0 |
24 | Sườn heo | 187.0 |
25 | Thịt dê | 122.0 |
26 | Thịt gà ta | 199.0 |
27 | Thịt gà tây | 218.0 |
Bảng calo thực phẩm chi tiết trong các loại thịt phổ biến
Bảng calo thực phẩm trong các loại trứng
Trứng là một trong những loại thực phẩm quen thuộc, giàu dinh dưỡng trong cuộc sống hàng ngày. Bên cạnh những loại trứng quen thuộc như trứng gà, trứng vịt thì còn có trứng cút, trứng vịt lộn… Cùng tham khảo tổng hợp lượng calo trong các loại trứng dưới đây.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Lòng đỏ trứng gà | 327.0 |
2 | Lòng đỏ trứng vịt | 368.0 |
3 | Lòng trắng trứng gà | 46.0 |
4 | Lòng trắng trứng vịt | 50.0 |
5 | Trứng gà | 166.0 |
6 | Trứng vịt | 184.0 |
7 | Trứng vịt lộn | 182.0 |
8 | Trứng cút | 158.5 |
Bảng calo trong các loại trứng thường gặp
Tổng hợp calo các loại đồ khô
Thực phẩm khô cũng rất quen thuộc trong căn bếp của mỗi gia đình Việt. Bảng calo thực phẩm khô tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tính toán được lượng calo cần thiết mỗi ngày trong bữa ăn gia đình để xây dựng chế độ ăn uống khoa học hơn.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Bún ăn liền | 348.0 |
2 | Cháo gói ăn liền | 346.0 |
3 | Mì ăn liền | 435.0 |
4 | Miến ăn liền | 367.0 |
5 | Phở khô | 342.0 |
6 | Lương khô | 240.0 |
7 | Đậu xanh khô | 328.0 |
8 | Mè | 568.0 |
9 | Đậu phộng | 573.0 |
10 | Hạt đậu đen | 325.0 |
11 | Gạo tẻ | 344.0 |
12 | Gạo nếp cái | 346.0 |
13 | Bánh tráng mỏng | 333.0 |
Calo trong các loại hạt và đồ khô
Lượng calo trong các loại bánh ngọt được yêu thích hiện nay
Bánh ngọt và các loại kẹo thường có vị béo, thơm nên được rất nhiều người yêu thích từ già trẻ, lớn bé. Mặc dù được yêu thích như vậy nhưng bánh kẹo ngọt được đánh giá là loại thực phẩm chứa nhiều calo. Dưới đây là bảng tổng hợp lượng calo trong các loại bánh ngọt hiện nay:
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Bánh mì | 346.0 |
2 | Bánh mì đen | 260.0 |
3 | Bánh mì nguyên cám | 250.0 |
4 | Bánh mì yến mạch | 220.0 |
5 | Bánh mì hạt lanh | 210.0 |
6 | Bánh mì Ezekiel | 270.0 |
7 | Bánh socola | 449.0 |
8 | Thỏi socola | 543.0 |
9 | Kẹo cà phê | 378.0 |
10 | Kẹo đậu phộng | 449.0 |
11 | Kẹo dừa | 415.0 |
12 | Kẹo sữa | 390.0 |
13 | Kẹo mật ong | 327.0 |
14 | Mứt đu đủ | 178.0 |
15 | Mứt thơm | 208.0 |
16 | Nhãn sấy | 62.0 |
17 | Vải sấy | 60.0 |
18 | Bánh sinh nhật | 297.0 |
19 | Bánh xốp | 433.0 |
20 | Bánh su kem | 334.0 |
21 | Bánh Tiramisu | 250.0 |
Bảng calo thực phẩm chi tiết trong các loại bánh ngọt và kẹo được yêu thích hiện nay
Tổng hợp calo trong các loại sữa
Sữa là loại thức uống cung cấp nhiều dinh dưỡng và khoáng chất cho cơ thể. Sữa có thể được lấy từ động vật, thực vật hoặc có những loại sữa được chính con người sản xuất ra theo quy trình như sữa tươi, sữa đặc, sữa bột… Tham khảo lượng calo của các loại sữa trong bảng calo thực phẩm được tổng hợp dưới đây.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100ml) |
1 | Sữa bò tươi | 74.0 |
2 | Sữa bột toàn phần | 494.0 |
3 | Sữa bột tách béo | 357.0 |
4 | Sữa chua | 61.0 |
5 | Sữa đặc có đường | 336.0 |
6 | Sữa mẹ | 61.0 |
7 | Sữa bò nguyên chất | 150.0 |
8 | Sữa hạnh nhân không đường | 40.0 |
9 | Sữa đậu nành không đường | 80.0 |
10 | Sữa gạo không đường | 120.0 |
11 | Sữa dừa không đường | 50.0 |
Bảng calo các loại sữa chi tiết nhất
Calo trong các loại nước chấm, gia vị
Bên cạnh các loại thực phẩm thì gia vị cũng là một trong những yếu tố không thể thiếu trong chế biến món ăn hằng ngày. Món ăn có ngon hay không còn phục thuộc vào cách chế biến và nêm nếm gia vị. Đối với những người đang giảm cân thì biết cách nêm nếm gia vị cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối lượng calo trong mỗi bữa ăn hằng ngày.
STT | Tên thực phẩm | Năng lượng (Kcal/100g) |
1 | Mắm tôm nguyên chất | 73.0 |
2 | Muối | 0.0 |
3 | Nghệ khô | 360.0 |
4 | Nghệ tươi | 22.0 |
5 | Nước mắm | 28.0 |
6 | Tôm chua | 68.0 |
7 | Tương ớt | 37.0 |
8 | Xì dầu | 28.0 |
9 | Bột cari | 283.0 |
Bảng calo các loại gia vị quen thuộc trong căn bếp của gia đình Việt
Tìm hiểu cách tính calo trong thức ăn là vô cùng quan trọng nếu bạn có nhu cầu cải thiện vóc dáng và chăm sóc sức khỏe gia đình theo phương pháp khoa học. Chính vì vậy, trong bài viết hôm nay, canthiepsomtw.edu.vn đã tổng hợp một số thông tin hữu ích về vấn đề này trong bài viết dưới đây, mời bạn cũng tham khảo!
Cách tính calo trong thức ăn
Calo là gì?
Calo là gì?
Calories là đơn vị được sử dụng để đo mức năng lượng trong thức ăn. Dựa vào quy ước này, ta có thể xác định được:
Mức năng lượng nạp vào cơ thể mỗi ngày1 món ăn có chứa bao nhiêu đơn vị năng lượngMức năng lượng cần điều chỉnh để tăng hoặc giảm cân
Cơ thể cần năng lượng để duy trì sự sống và điều chỉnh hoạt động của các cơ quan, bộ phận. Mỗi khi ăn uống một thứ gì đó là đã có calo được nạp vào. Cơ thể sử dụng nguồn năng lượng đó để phuc vụ nhu cầu vận động hàng ngày. Bao gồm những hoạt động cơ bản nhất như trao đổi chất, tim đập cho đến các hoạt động thể chất như đi bộ, đạp xe, chạy nhảy,….
Để duy trì cân nặng ổn định, calo nạp vào phải cân bằng với calo tiêu hao qua các hoạt động. Đây cũng là mục tiêu của rất nhiều chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh. Ví dụ, chúng ta càng thực hiện nhiều hoạt động thể chất thì càng tốn nhiều calo và ngược lại.
Chúng ta không thể tồn tại nếu không có năng lượng. Tùy cơ thể với các trạng thái hoạt động khác nhau sẽ cần mức độ năng lượng khác nhau. Nếu biết cách tính kalo trong thức ăn hàng ngày, chúng ta sẽ biết nên ăn thức ăn gì và ăn với lượng bao nhiêu là đủ.
Tính calo trong thức ăn để làm gì?
Cơ thể thiếu năng lượng hay dư thừa năng lượng đều có những hệ quả nhất định. Rất nhiều người Việt Nam không để ý đến thành phần dinh dưỡng cũng như lượng calo trong từng loại thực phẩm và cách tính calo thức ăn.
Tuy nhiên, với tình trạng thừa cân hay thiếu cân khó kiểm soát gia tăng hiện nay, cùng với ý thức chăm sóc sức khỏe, vóc dáng của nhiều người được nâng cao thì việc cách tính calo nạp vào cơ thể là điều cần thiết.
Xem thêm: Hình Bánh Sinh Nhật Đẹp Độc Và Lạ Cho Nam Nữ Ấn Tượng Nhất, Tổng Hợp 1000+ Mẫu Bánh Sinh Nhật Độc
Hiểu một cách đơn giản, nếu muốn tăng cân, bạn cần tăng lượng calo nạp vào cơ thể, đồng nghĩa với tăng lượng thức ăn. Ngược lại, khi cần giảm cân, bạn sẽ giảm khẩu phần ăn để giảm thiểu lượng calo cần thiết. Những người muốn giữ cân cần duy trì lượng calo nạp vào cân bằng với lượng calo mà cơ thể đốt cháy.
Cách tính calories trong thức ăn
Cách tính calo trong thức ăn
Calo trong thực phẩm được tính bằng tổng khối lượng của 3 loại chất là tinh bột (carbohydrate), chất béo (fat) và chất đạm (protein). Lượng calo của mỗi loại chất này được đo lường trong phòng thí nghiệm và được xác định như sau:
1g carbohydrate giải phóng 4 kcal (calories).1g protein giải phóng 4 kcal (calo).1g chất béo giải phóng 9 kcal (calo).Như vậy, chất béo sẽ sản sinh ra nhiều calo nhất, cung cấp nhiều năng lượng nhất. Cùng chứa nhiều chất béo nhưng 2 loại thực phẩm khác nhau sẽ cung cấp loại chất béo khác nhau. Bạn nên lựa chọn thực phẩm có chứa loại chất béo tốt cho cơ thể, dù chúng có cùng một lượng calo nhất định. Tương tự với tinh bột và chất đạm cũng như vậy.
Dựa vào cách tính kalo của từng loại chất và nếu biết mỗi loại thực phẩm có chứa bao nhiêu gram tinh bột, protein hay chất béo (thường được ghi trên bao bì sản phẩm), thì bạn sẽ tính được lượng calo cụ thể trong thực phẩm đó.
Ví dụ, một lạng thịt nạc (100g thịt nạc) sẽ cung cấp lượng calo là 100×4 = 400 kcal (thịt nạc cung cấp chủ yếu là protein). Tuy nhiên, trong thịt nạc vẫn có thể lẫn chút mỡ, vì thế, lượng calo thực tế sẽ nhiều hơn.
Cách tính calo để tăng cân hiệu quả
1 ngày cần bao nhiêu calo để tăng cân?
Một trong những nguyên tắc cốt lõi để tăng cân chính là cách tính calo trong thức ăn nạp vào cơ thể phải cao hơn lượng calo được đốt cháy trong một ngày. Vậy 1 ngày cần ăn bao nhiêu calo để tăng cân? Câu trả lời là tùy thuộc vào bạn là nam giới hay nữ giới, do đó cách tính calo trong bữa ăn để tăng cân sẽ khác nhau.
Một ngày cần bao nhiêu calo để tăng cân
Cụ thể hơn:
Đối với nam giới: Lượng calo để tăng cân cần phải lớn hơn lượng calo cơ bản từ 250 tới 500 kcal. Tức là bạn tiêu thụ 2000 kcal/ngày. Giờ đấy, bạn sẽ phải nạp vào 2250 – 2500 kcal để cải thiện cân nặng.Đối với nữ giới: Lượng calo để tăng cân cần phải lớn hơn lượng calo cơ bản từ 125 tới 250 kcal. Tức là bạn tiêu thụ 1800 kcal/ngày. Giờ đấy, bạn sẽ phải nạp vào 1925 – 2050 kcal để cải thiện cân nặng.Tuy nhiên, lượng calo này chưa tính đến mức độ hoạt động của một người trong ngày. Bởi nếu như bạn ít hoạt động, hoặc lao động nặng hay tập gym, chơi thể thao, lượng calo đốt cháy cũng sẽ khác nhau. Kéo theo đó là lượng calo nạp vào cũng phải thay đổi sao cho calo tiêu thụ lớn hơn calo đốt cháy thì mới tăng cân được.
Trong trường hợp bạn ăn nhiều mà không có thời gian luyện tập thì lượng calo in > calo out. Đây cũng là điều kiện tốt để cho bạn tăng cân nhưng lại có thể khiến cơ thể của bạn bị tích lũy mỡ thừa. Do đó, bạn có thể kết hợp ngồi ghế matxa. Đây là thiết bị giúp ngăn chặn tích lũy mỡ thừa, thúc đẩy tuần hoàn các chất dinh dưỡng, hỗ trợ tăng cân đường nhiều người yêu thích.
Tính lượng calo nạp vào cơ thể trong 1 ngày
Vậy làm thế nào để xác định chính xác nhất 1 ngày cần bao nhiêu calo để tăng cân? Bạn sẽ cần phải xác định được chỉ số TDEE (tổng lượng calo tiêu hao hàng ngày) của mình là bao nhiêu.
Để tính được TDEE, trước tiên, bạn phải biết rõ chỉ số BMR (tổng năng lượng tối thiểu để duy trì các hoạt động sống cơ bản) của mình là bao nhiêu.
Có 3 công thức để tính BMR, trong đó công thức Katch-MCArdle được đánh giá là có độ chính xác cao nhất. Đây cũng là công thức sẽ được sử dụng trong bài viết này.
Cụ thể: BMR = 370 + (21.6 x LBM)
Trong đó:
LBM = Cân nặng x (100 – % Bodyfat)100Nếu như không có máy Inbody để tính toán lượng Bodyfat, bạn có thể áp dụng công thức tính BMR sau đây cũng tương đối chính xác:
BMR =(9.99 x Cân nặng) + (6.25 x Chiều cao) – (4.92 x Tuổi) + 5 (đối với nam giới)BMR= (9.99 x Cân nặng) + (6.25 x Chiều cao) – (4.92 x Tuổi) – 161 (đối với nữ giới)Tính lượng calo nạp vào
Sau khi tính toán được chỉ số BMR, chúng ta đã có thể tính được chỉ số TDEE theo công thức sau:
TDEE = BMR x RTrong đó:
R = 1.2: áp dụng với người ít hoạt độngR = 1.375: áp dụng với người luyện tập 1 – 3 buổi/tuần
R = 1.55: áp dụng với người luyện tập 3 – 5 buổi/tuần
R = 1.725: áp dụng với người luyện tập 5 – 6 buổi/tuần
R = 1.99: áp dụng với người luyện tập 6 – 7 buổi/tuần
Con số bạn tính ra được chính là hàm lượng calo trong thức ăn cơ thể sẽ tiêu hao trong một ngày. Căn cứ vào quy tắc tăng cân: calo tiêu thụ > calo tiêu hao, bạn sẽ tự biết cách tính calo trong thức ăn 1 ngày cần bao nhiêu calo để tăng cân.
Bảng tính calo trong thức ăn
Dưới đây là bảng calo các loại thực phẩm mà bạn có thể tham khảo:
Thực phẩm tự nhiên | ||
Thịt bò | 100 gram | 250 |
Thịt đùi gà | 100 gram | 177 |
Thịt ức gà | 100 gram | 164 |
Thịt ba chỉ heo | 100 gram | 517 |
Thịt nạc heo | 100 gram | 242 |
Chân giò heo | 100 gram | 406 |
Cá hồi | 100 gram | 208 |
Cá ngừ | 100 gram | 129 |
Cá thu | 100 gram | 305 |
Mực | 100 gram | 181 |
Tôm | 100 gram | 100 |
Cua biển | 100 gram | 83 |
Ngao | 100 gram | 73 |
Ốc mít | 100 gram | 86 |
Sò | 100 gram | 115 |
Thịt đùi cừu | 100 gram | 294 |
Sữa bò | 100 gram | 42 |
Trứng gà | 1 quả (50 gram) | 45 |
Phô mai tươi | 100 gram | 402 |
Bơ động vật | 100 gram | 717 |
Rau cải | 100 gram | 65 |
Rau muống | 100 gram | 55 |
Nấm | 100 gram | 26 |
Cần tây | 100 gram | 15 |
Rau dền | 100 gram | 30 |
Su hào | 100 gram | 27 |
Bắp cải | 100 gram | 24 |
Cà rốt | 100 gram | 41 |
Cà chua | 100 gram | 18 |
Dưa chuột | 100 gram | 22 |
Đậu phụ | 100 gram | 76 |
Đậu bắp | 100 gram | 33 |
Đậu cove | 100 gram | 92 |
Rau mồng tơi | 100 gram | 26 |
Quả bơ | 100 gram | 160 |
Táo | 100 gram | 52 |
Cam | 100 gram | 47 |
Vải | 100 gram | 66 |
Nhãn | 100 gram | 62 |
Xoài | 100 gram | 60 |
Mít | 100 gram | 89 |
Dâu tây | 100 gram | 32 |
Na | 100 gram | 101 |
Dứa | 100 gram | 50 |
Khoai tây | 100 gram | 77 |
Khoai lang | 100 gram | 85 |
Ngô | 100 gram | 85 |
Yến mạch | 100 gram | 67 |
Đậu đen | 100 gram | 106 |
Món ăn sáng | ||
Phở bò | 1 tô | 315 |
Phở gà | 1 tô | 322 |
Bún bò | 1 tô | 368 |
Bún chân giò | 1 tô | 400 |
Bún ngan | 1 tô | 375 |
Bún mọc | 1 tô | 316 |
Bún cá | 1 tô | 344 |
Bún tươi | 100 gram | 69 |
Bún đậu | 1 dĩa | 302 |
Miến ngan | 1 tô | 326 |
Bún hải sản | 1 tô | 415 |
Bún sườn | 1 tô | 331 |
Bún riêu cua | 1 tô | 362 |
Cháo gà | 1 tô | 298 |
Cháo sườn | 1 tô | 255 |
Cháo ngao | 1 tô | 219 |
Cháo đậu đen | 1 tô | 201 |
Cháo đậu xanh | 1 tô | 210 |
Mì tôm | 1 tô | 129 |
Mì xào bò | 1 dĩa | 274 |
Bánh mì thịt | 1 ổ | 318 |
Bánh mì trứng | 1 ổ | 312 |
Bánh mì pate | 1 ổ | 361 |
Bánh mì chấm sữa đặc | 1 ổ | 183 |
Bánh bao nhân thịt | 1 chiếc | 211 |
Bánh giò | 1 chiếc | 302 |
Xôi đỗ xanh | 200 gram | 228 |
Xôi lạc | 200 gram | 249 |
Xôi xéo | 200 gram | 334 |
Xôi ngô | 200 gram | 312 |
Xôi đỗ đen | 200 gram | 301 |
Xôi hạt sen | 200 gram | 297 |
Xôi khúc | 200 gram | 377 |
Món ăn chính – món mặn | ||
Cơm trắng | 100 gram | 67 |
Cơm gạo lứt | 100 gram | 82 |
Thịt heo kho trứng | 1 dĩa | 339 |
Thịt heo chiên giòn | 1 dĩa | 412 |
Thịt heo hầm tiêu | 1 tô | 526 |
Thịt heo luộc | 1 dĩa | 270 |
Thịt heo rang mắm | 1 dĩa | 292 |
Thịt heo viên sốt cà chua | 1 dĩa | 255 |
Thịt heo xào nấm | 1 dĩa | 246 |
Giò lợn | 100 gram | 337 |
Giò gà | 100 gram | 297 |
Giò bò | 100 gram | 369 |
Thịt heo xá xíu | 1 dĩa | 268 |
Thịt heo quay | 1 dĩa | 373 |
Thị heo xông khói | 1 dĩa | 519 |
Xúc xích | 100 gram | 315 |
Thịt gà rang xả ớt | 1 dĩa | 306 |
Thịt gà rang gừng | 1 dĩa | 314 |
Salad ức gà | 1 dĩa | 225 |
Thịt gà xào rau củ | 1 dĩa | 301 |
Thịt gà hầm củ sen | 1 tô | 414 |
Thịt gà hầm ngải cứu | 1 tô | 432 |
Gà rán | 1 dĩa | 399 |
Gà quay | 1 dĩa | 387 |
Gà hấp lá chanh | 1 dĩa | 312 |
Gà xé phay | 1 dĩa | 259 |
Thịt bò xào cần tỏi | 1 dĩa | 300 |
Thịt bò khô | 1 dĩa | 412 |
Thịt bò hầm khoai tây | 1 tô | 516 |
Thịt bò áp chảo | 1 dĩa | 328 |
Thịt bò kho tiêu | 1 dĩa | 333 |
Thịt bò ngâm mắm | 1 dĩa | 417 |
Mực nhồi thịt hấp | 1 dĩa | 301 |
Đậu nhồi thịt sốt cà chua | 1 dĩa | 228 |
Mực luộc xả ớt | 1 dĩa | 259 |
Mực chiên xù | 1 dĩa | 312 |
Mực xào cần tỏi | 1 dĩa | 358 |
Mực nướng | 1 dĩa | 379 |
Cá hồi áp chảo | 1 dĩa | 421 |
Cá bống kho tiêu | 1 dĩa | 382 |
Cá rán | 1 dĩa | 432 |
Canh cá chua | 1 tô | 366 |
Cá hấp gừng | 1 dĩa | 315 |
Cá sốt cà chua | 1 dĩa | 415 |
Cá om dưa | 1 dĩa | 362 |
Tôm kho | 1 dĩa | 287 |
Tôm hấp | 1 dĩa | 345 |
Tôm nướng muối ớt | 1 dĩa | 446 |
Tôm nấu măng | 1 tô | 268 |
Chả tôm | 1 dĩa | 310 |
Chả cá | 1 dĩa | 415 |
Chả mực | 1 dĩa | 392 |
Chả cua | 1 dĩa | 371 |
Cua hấp | 1 dĩa | 365 |
Cua rang me | 1 dĩa | 419 |
Ngao hấp xả | 1 dĩa | 255 |
Chả nem | 1 chiếc | 67 |
Các món canh – rau | ||
Rau muống luộc | 1 dĩa | 115 |
Rau muống xào | 1 dĩa | 168 |
Rau cải luộc | 1 dĩa | 121 |
Rau cải xào | 1 dĩa | 165 |
Canh rau cải | 1 tô | 216 |
Rau dền luộc | 1 dĩa | 177 |
Canh rau ngót | 1 tô | 155 |
Canh khoai tây nấu sườn | 1 tô | 319 |
Canh bí ninh xương | 1 tô | 485 |
Canh bầu nấu tôm | 1 tô | 327 |
Canh mùng tơi nấu cua | 1 tô | 226 |
Mướp xào | 1 dĩa | 239 |
Giá xào | 1 dĩa | 168 |
Nấm xào | 1 dĩa | 202 |
Salad dưa chuột cà chua | 1 dĩa | 197 |
Súp lơ xanh luộc | 1 dĩa | 161 |
Súp lơ trắng xào | 1 dĩa | 227 |
Canh su hào | 1 tô | 245 |
Canh khoai sọ ninh xương | 1 tô | 208 |
Ngọn su su xào tỏi | 1 dĩa | 119 |
Ngọn bí xào tỏi | 1 dĩa | 162 |
Canh măng | 1 tô | 319 |
Súp nấm | 1 tô | 215 |
Súp ngô hải sản | 1 tô | 316 |
Súp rong biển | 1 tô | 299 |
Súp bí đỏ | 1 tô | 404 |
Bí ngòi xào tỏi | 1 dĩa | 153 |
Salad xà lách dầu giấm | 1 dĩa | 164 |
Canh trứng đậu phụ | 1 tô | 207 |
Salad cà rốt | 1 dĩa | 220 |
Đậu cove xào | 1 dĩa | 263 |
Khoai tây chiên | 1 dĩa | 249 |
Khoai lang chiên | 1 dĩa | 311 |
Canh rau cúc | 1 dĩa | 222 |
Củ cải luộc | 1 dĩa | 109 |
Các món ăn vặt | ||
Sữa chua | 100 gram | 46 |
Sữa chua mít | 1 ly | 207 |
Sữa chua đánh đá | 1 ly | 165 |
Sữa đậu nành | 1 ly | 97 |
Hạt hạnh nhân | 100 gram | 597 |
Hạt óc chó | 100 gram | 552 |
Hạt hướng dương | 100 gram | 584 |
Hạt điều | 100 gram | 571 |
Mít sấy | 100 gram | 262 |
Khoai lang sấy | 100 gram | 219 |
Bánh quy socola | 100 gram | 371 |
Bánh quy hạnh nhân | 100 gram | 332 |
Bánh mì ngọt | 1 chiếc | 229 |
Bánh sừng bò | 1 chiếc | 241 |
Lạc rang húng lìu | 100 gram | 505 |
Bánh đậu xanh | 1 chiếc | 333 |
Chè đậu đen | 1 ly | 278 |
Chè khoai | 1 ly | 265 |
Chè mít | 1 ly | 291 |
Chè khúc bạch | 1 ly | 264 |
Nem chua rán | 1 dĩa | 415 |
Caramel | 1 phần | 247 |
Trà sữa trân châu | 1 ly | 339 |
Bánh quy phô mai | 100 gram | 442 |
Bánh nướng thập cẩm | 1 chiếc | 568 |
Bánh cupcakes | 1 chiếc | 294 |
Bánh kem | 1 chiếc | 695 |
Kết luận
Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn đọc đã có thể biết cách tính calo trong thức ăn, hàm lượng calo trong thực phẩm cũng như có thể tự tính calo để tăng cân một cách khoc học, lành mạnh và hiệu quả!
Ngoài chế độ dinh dưỡng, các bạn cũng đừng quên luyện tập thể dục thể thao và nghỉ ngơi đúng cách để thúc đẩy quá trình tăng cân nhanh nhất nhé!
Nếu cần hỗ trợ, bạn có thể cân nhắc sử dụng các thiết bị tập và chăm sóc sức khỏe hiện đại của canthiepsomtw.edu.vn như máy chạy bộ, xe đạp tập, ghế massage toàn thân. Với những thiết bị này, bạn sẽ tận dụng được tối đa thời gian, đồng thời có những trải nghiệm hoàn hảo nhất trong quá trình cải thiện vóc dáng và sức khỏe của bản thân!