Trọn Bộ Từ Vựng & Bài Tập Tiếng Anh Lớp 5 Theo Sgk Mới Nhất!

Tiếp nốitiếng Anh lớp 4, trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bé tiếp tục làm quen với 20 chủ đề từ vựng cùng cấu trúc ngữ pháp liên quan đến các thì tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn và đặc biệt là tính từ so sánh hơn. Bố mẹ hãy cùng con khám phá tài liệu học bổ ích trong bài viết sau.

Bạn đang xem: Trọn bộ từ vựng & bài tập tiếng anh lớp 5 theo sgk mới nhất!

20 Chủ đề từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lớp 5

Unit 1 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: What’s your address?

*

Mở đầu cho bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 là chủ đề “What’s your address” để con làm quen với những từ ngữ giới thiệu nơi mình ở hoặc nơi con sẽ đến.

Từ vựngAddressProvinceDistrictHometown
Nghĩa tiếng ViệtĐịa chỉTỉnhQuậnQuê hương
Từ vựngPrettyBeautifulPeacefulNoisy
Nghĩa tiếng ViệtTuyệt vờiXinh đẹpYên bìnhỒn ào

Unit 2: I always get up early. How about you?

*

Đến với Unit 2, chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ liên quan đến thói quen hoặc các hoạt động thường ngày của con ngay tại nhà. Đặc biệt, con sẽ được học thêm các từ chỉ tần suất như always, sometimes, usually, often,...

Từ vựngAlwaysUsuallyOftenSometimes
Nghĩa tiếng ViệtLuôn luônThông thườngThườngThỉnh thoảng
Từ vựngSurf the InternetCome to the libraryGo campingGo jogging
Nghĩa tiếng ViệtLướt mạngĐến thư việnĐi cắm trạiĐi bộ
Từ vựngDo the homeworkBrush the teethTalk with friendsDo morning exercise
Nghĩa tiếng ViệtLàm bài tập về nhàĐánh răngTrò chuyện với bạnTập thể dục buổi sáng

Unit 3: Where did you go on holiday?

*

Con đã đi những nơi nào vào kỳ nghỉ của mình? Nơi đó ra sao, có biển đảo hay núi đồi? Qua Unit 3, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp con tăng vốn từ của mình để có thể kể về phong cảnh những nơi mà con đến.

Từ vựngSeasideTrain stationRailwaySwimming pool
Nghĩa tiếng ViệtBờ biểnTrạm xe lửaĐường rayHồ bơi

Từ vựngMotorbikeTrainTaxiPlane
Nghĩa tiếng ViệtXe máyTàu lửaXe tắc xiMáy bay

Từ vựngAncientAirportIslandImperial city
Nghĩa tiếng ViệtCổ xưaSân bayĐảoCố đô

Unit 4: Did you go to the party?

*

Những buổi tiệc sinh nhật, hoặc các lễ hội vui tươi luôn là điều mà các em học sinh lớp 5 yêu thích. Do đó, với chủ đề quen thuộc “Did you go to the party” sẽ giúp các em dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng.

Từ vựngPartyGo to the partyEndBirthday party
Nghĩa tiếng ViệtBữa tiệcDự tiệcKết thúcTiệc sinh nhật

Từ vựngFunfairInvitationGuestCelebrate
Nghĩa tiếng ViệtLễ hội vui chơiLời mờiKhách mờiKỷ niệm

Từ vựngMusicToastDecorationsBuffet
Nghĩa tiếng ViệtÂm nhạcChúc mừngĐồ trang tríBữa tiệc tự phục vụ

Unit 5: Where will you be this weekend?

*

Sau một tuần học tập căng thẳng và đầy mệt mỏi, bố mẹ và bé đã có kế hoạch gì cho hai ngày nghỉ cuối tuần đầy quý giá không? Nếu có, hãy cùng con làm quen với các từ vựng tiếng Anh về chủ đề “Where will you be this weekend?” để kể cho nhau nghe về kỳ nghỉ lý tưởng mà mình muốn vào cuối tuần này nhé.

Từ vựngCountrysideIn the countrysideExploreCave
Nghĩa tiếng ViệtVùng quêỞ vùng quêKhám pháHang động

Từ vựngSunbatheActivityInterviewGreat
Nghĩa tiếng ViệtTắm nắngHoạt độngPhỏng vấnTuyệt vời

Từ vựngAroundBy the seaThinkSand
Nghĩa tiếng ViệtXung quanhBên bờ biểnSuy nghĩCát

Unit 6: How many lessons do you have today?

*

Một tuần học tập bận rộn lại sắp quay trở lại với bé sau kỳ nghỉ cuối tuần đầy thoải mái. Bố mẹ có thể cùng con hỏi đáp bằng tiếng Anh về các môn con sẽ học trong hôm nay, ngày mai hoặc cả một tuần thông qua bộ từ vựng được giới thiệu bên dưới.

Từ vựngTimetableOnce a weekTwice a weekThree times a week
Nghĩa tiếng ViệtThời khóa biểu1 tuần 1 lần2 lần 1 tuần3 lần 1 tuần

Từ vựngLessonCrayonStillBreak time
Nghĩa tiếng ViệtTiết họcBút chì màuVẫnGiờ giải lao

Từ vựngExceptWeekend daySchool dayOn holiday
Nghĩa tiếng ViệtNgoại trừNgày cuối tuầnNgày đi họcTrong kỳ nghỉ

Unit 7 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: How do you learn English?

*

“How do you learn English?”, con đã học tiếng Anh như thế nào? Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 về chủ đề này cung cấp cho con vốn từ cần thiết để diễn tả về quá trình con học ngôn ngữ này nhé.

Từ vựngSkillAcquireAudioContext
Nghĩa tiếng ViệtKỹ năngĐạt đượcÂm thanhNgữ cảnh

Từ vựngWriteGrammarVocabularyPhonetics
Nghĩa tiếng ViệtViếtNgữ phápTừ vựngPhát âm

Từ vựngDialogueInteractiveMemorizeRepetition
Nghĩa tiếng ViệtĐoạn hội thoạiTương tácHọc thuộc lòngSự lặp lại

Unit 8: What are you reading

*

Con có yêu thích việc đọc sách? Đâu là những cuốn sách mà con đã đọc? Liệu con có thể diễn tả về nội dung và nhân vật trong cuốn sách bằng tiếng Anh? Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8 sẽ giúp con làm được việc đó.

Từ vựngFoxDwarfGhostStory
Nghĩa tiếng ViệtCon cáoChú lùnMaCâu chuyện
Từ vựngHalloweenFairy taleCharacterMain
Nghĩa tiếng ViệtLễ hội Hóa trangChuyện cổ tíchNhân vậtChính, quan trọng
Từ vựngBorrowGenerousHard-workingGentle
Nghĩa tiếng ViệtMượnHào phóngChăm chỉHiền lành

Unit 9: What did you see at the zoo?

*

Sở thú luôn là một trong những địa điểm mà các bạn học sinh lớp 5 yêu thích. Bằng cách đưa chủ đề này vào học từ vựng tiếng Anh có thể làm tăng sự hứng thú và yêu thích việc học tiếng Anh.

Từ vựngGorillaPythonPeacockKangaroo
Nghĩa tiếng ViệtKhỉ độtTrănCôngChuột túi
Từ vựngGorillaPythonPeacockKangaroo
Nghĩa tiếng ViệtKhỉ độtTrănCôngChuột túi
Từ vựngRoad loudMove slowlyElephantHave a good time
Nghĩa tiếng ViệtGầm lớnDi chuyển chậm chạpCon voiCó một thời gian vui vẻ

Unit 10: When will Sports Day be?

*

Ngoài những giờ ngồi học bên sách vở, con cần có những khoảng thời gian vận động thể chất để giúp cơ thể thêm khỏe mạnh. Các từ vựng tiếng Anh được lấy cảm hứng từ chủ đề này sẽ giúp con cảm thấy quen thuộc, từ đó con học tập tốt hơn.

Từ vựngIndependence dayContestPlaygroundCompetition
Nghĩa tiếng ViệtNgày Quốc khánhHội thiSân chơiCuộc thi
Từ vựngMatchTake part inWinLose
Nghĩa tiếng ViệtTrận đấuTham giaThắngThua
Từ vựngMatchTake part inWinLose
Nghĩa tiếng ViệtTrận đấuTham giaThắngThua

Unit 11: What’s the matter with you?

*

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 chủ đề “What’s the matter with you?” giúp con biết cách gọi tên các triệu chứng bệnh bằng ngôn ngữ này.

Từ vựngSore eyesHeadacheFeverEarache
Nghĩa tiếng ViệtĐau mắtĐau đầuSốtĐau tai
Từ vựngToothacheStomachacheSore throatBackache
Nghĩa tiếng ViệtĐau răngĐau bụngĐau họngĐau lưng
Từ vựngCoughRegularlyHealthyTake a rest
Nghĩa tiếng ViệtHoThường xuyênKhỏe mạnhNghỉ ngơi

Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

*

Ở lứa tuổi này, bé có thể rất hiếu động và tinh nghịch. Đôi khi các trò chơi, hành động như đạp xe nhanh, chạy nhảy đuổi bắt nhau lại hấp dẫn bé đến kỳ lạ. Bố mẹ có thể tham khảo chủ đề tiếng Anh này để vừa bổ sung vốn từ cho con, vừa đưa là lời khuyên để hạn chế bé thực hiện các hành động có thể gây hại.

Từ vựngAccidentPlay with matchesPlay with stoveRide your bike too fast
Nghĩa tiếng ViệtTai nạnChơi với que diêmChơi với bếp gaChạy xe đạp quá nhanh
Từ vựngClimb the treeFall offCut yourselfKnife
Nghĩa tiếng ViệtTrèo câyNgãCắt đứt tayCon dao
Từ vựngSharpGet a burnBreak your armTouch
Nghĩa tiếng ViệtSắt, nhọnBị bỏngGãy tayChạm

Unit 13 - Từ mới tiếng Anh lớp 5: What do you do in your free time?

*

Học tiếng Anh lớp 5 chủ đề “What do you do in your free time?” cung cấp các từ vựng liên quan đến hoạt động mà con yêu thích sau những giờ học và làm bài tập.

Từ vựngProgramQuestionForestClean the house
Nghĩa tiếng ViệtChương trìnhCâu hỏiRừngDọn dẹp nhà cửa
Từ vựngDo karateGo to the cinemaHikePlay computer game
Nghĩa tiếng ViệtTập võ karateĐi xem phimĐi leo núiChơi trò chơi máy tính

Unit 14: What happened in the story?

*

“What happened in the story?” là chủ đề liên quan đến các câu chuyện cổ tích, thần thoại mà bất kỳ bạn nhỏ nào cũng yêu thích. Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 thông qua chủ đề này sẽ tạo cho con niềm cảm hứng, giúp con say sưa với việc học hơn.

Từ vựngOnce upon a timeHappenFar awayOrder
Nghĩa tiếng ViệtNgày xửa ngày xưaXảy raXa xôiRa lệnh, yêu cầu
Từ vựngGrow seedExchangePick upContent
Nghĩa tiếng ViệtGieo hạtTrao đổiNhặt, lượmNội dung
Từ vựngWolfHunterPretend (doing S.T)Wise
Nghĩa tiếng ViệtCon sóiThợ sănGiả vờ (làm gì đó)Sáng suốt
Từ vựngHonestStupidGreedyAngry
Nghĩa tiếng ViệtThật thàNgốc nghếchTham lamTức giận
Từ vựngPrincessPrinceMarrySurprise
Nghĩa tiếng ViệtCông chúaHoàng tửKết hônBất ngờ
Từ vựngStar fruitAgoMagicFolk tales
Nghĩa tiếng ViệtQuả khếTrước, đã quaPhép màuChuyện nhân gian

Unit 15: What would you like to be in the future?

*

Lại là một chủ đề quen thuộc để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn. “What would you like to be in the future?” vừa giúp con làm quen với các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp tương lai, vừa cho con làm quen với cách dùng của “would”.

Từ vựngFutureArchitectArtistSinger
Nghĩa tiếng ViệtTương laiKiến trúc sưNghệ sĩCa sĩ
Từ vựngAstronautAccountantDancerGrow up
Nghĩa tiếng ViệtPhi hành giaKế toánVũ côngTrưởng thành
Từ vựngDream comes trueLook after patientDesign buildingSpaceship
Nghĩa tiếng ViệtGiấc mơ thành hiện thựcChăm sóc bệnh nhânThiết kế tòa nhàTàu vũ trụ

Unit 16: Where’s the post office?

*

Unit 16 chứa các từ vựng tiếng Anh lớp 5 về nơi chốn, các địa điểm quen thuộc trong thành phố và thị trấn nơi con ở.

Từ vựngPharmacyMuseumPost officeRestaurant
Nghĩa tiếng ViệtHiệu thuốcBảo tàngBưu điệnNhà hàng
Từ vựngOn the corner ofAheadTurn left/rightAt the end
Nghĩa tiếng ViệtTrong góc củaPhía trướcRẽ trái/phảiPhía cuối của
Từ vựngTake a busFenceGo straightOpposite
Nghĩa tiếng ViệtBắt xe buýtHàng ràoĐi thẳngĐối diện

Unit 17: What would you like to eat?

*

Ngoài giới thiệu tên gọi bằng tiếng Anh của các món ăn mà con yêu thích, Unit 17 còn giúp con làm quen với các từ chỉ số lượng.

Từ vựngA bowl of noodlesA carton ofA packet ofA glass of water
Nghĩa tiếng ViệtMột tô búnMột hộpMột góiMột ly nước
Từ vựngA bar of chocolateA bottle ofBiscuitLemonade
Nghĩa tiếng ViệtMột thanh sô cô laMột chaiBánh quyNước chanh
Từ vựngSausageEggPotatoVegetable
Nghĩa tiếng ViệtXúc xíchTrứngKhoai tâyRau

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

*

Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 được giới thiệu trong Unit 18 liên quan đến thời tiết - một chủ đề xoay quanh cuộc sống hằng ngày của con.

Từ vựngWeather forecastHotColdStormy
Nghĩa tiếng ViệtDự báo thời tiếtNóngLạnhCó bão
Từ vựngCoolWarmTemperatureFoggy
Nghĩa tiếng ViệtMát mẻẤm ápNhiệt độCó sương mù
Từ vựngThunderstormLightningFoggyHumid
Nghĩa tiếng ViệtDông bãoTia chớpSương mùẨm ướt

Unit 19: Which place would you like to visit?

*

Vào các kỳ nghỉ lễ, đâu là nơi mà con muốn đến? Con muốn tham quan các ngôi đền lịch sử, hay nơi có cảnh núi rừng tự nhiên,...Unit 19 “Which place would you like to visit?” sẽ là một trong những chủ đề thú vị để cùng bé học từ vựng tiếng Anh đó.

Từ vựngTempleBridgeSomewhereLake
Nghĩa tiếng ViệtĐềnCầuĐâu đóHồ
Từ vựngStatueInterestingExceptAttractive
Nghĩa tiếng ViệtTượngThú vịMong đợiCuốn hút
Từ vựngImpressiveExcitingAmazingAwful
Nghĩa tiếng ViệtẤn tượngHào hứngThú vịTồi tệ

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

*

Kết thúc chuỗi từ vựng tiếng Anh lớp 5, Unit 20 khép lại với chủ đề “Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?” để gợi mở các chủ đề liên quan đến tư duy và khuyến khích con đưa ra quan điểm, suy nghĩ của mình về một vấn đề nào đó.

Từ vựngQuiteCrowdedLargeSmall
Nghĩa tiếng ViệtYên tĩnhĐông đúcRộngNhỏ, hẹp
Từ vựngPrettyBeautifulPeacefulNoisy
Nghĩa tiếng ViệtTuyệt vờiXinh đẹpYên bìnhỒn ào

3 điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Ngữ pháp tiếng Anh - Tính từ so sánh hơn

*

So sánh hơn trong tiếng Anh là cách so sánh giữa hai sự vật, sự việc hay tính chất của chúng để xác định sự khác biệt về mức độ. Đây là một ngữ pháp tiếng Anh cơ bản dành cho học sinh lớp 5.

Dưới đây là cách sử dụng và các quy tắc thành lập tính từ so sánh hơn dành cho con.

Gấp đôi phụ âm và thêm đuôi -er

Với tính từ ngắn, một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm (b, k, d, t, c, g,...) và phía trước nó là nguyên âm (u, e, o, a, i).

Ví dụ:

big -> biggersmall -> smallerlong -> longertall -> taller
Thêm -r với tính từ ngắn kết thúc bằng -e

Với những tính từ ngắn, một âm tiết và kết thúc bằng -e, chúng ta chỉ cần thêm -r.

Ví dụ:

large -> largernice -> nicerhuge -> huger
Với tính từ ngắn, có đuôi là -y thì đổi thành -i và thêm -er

Ví dụ:

busy -> busiernoisy -> noisier
Với tính từ dài là tính từ có 2 âm tiết mà không kết thúc bằng "-y" hoặc tất cả các tính từ có 3 âm tiết trở lên, ta thêm “more” phía trước

Ví dụ:

expensive -> more expensivewonderful -> more wonderfulbeautiful -> more beautifulhonest -> more honesthelpful -> more helpful
Các tính từ so sánh hơn đặc biệtgood -> betterbad -> worsemany/much -> morelittle -> lessfar -> farther/further

Các thì cơ bản trong chương trình học tiếng Anh lớp 5

*

Tiếp theo, các em học sinh lớp 5 sẽ làm quen với năm thì cơ bản trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh: Hiện tại đơn; Hiện tại tiếp diễn; Tương lai đơn; Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành.

Hiện tại đơn (Simple present)
To beVerbs
Khẳng địnhS + To be (am/is/are) ….S + V + O
Phủ địnhS + To be + Not +S + Don"t/ doesn"t + V1 + O
Nghi vấnTobe + S + …?Do/does + S + V1 + O?

Ví dụ:

My sister is a singer - Chị gái của em là một ca sĩ;Does she play guitar - Cô ấy chơi đàn ghi-ta phải không?Thì hiện tại tiếp diễn
Khẳng địnhS + is/are/am + V-ing
Phủ địnhS + am/ is/ are + not + V-ing
Nghi vấnAm/ Is/ Are + S + V-ing?
What/ Why/ Where…Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving?

Ví dụ:

I am watching TV with my family
She is not coming
Is she doing her homework in her room?
What are you doing?Quá khứ đơn

*

To beVerbs
Khẳng địnhS + were/was + O ….S + Ved/ V2 + O …
Phủ địnhS + were/was + Not + O…S + didn"t + V1 + O …
Nghi vấnWere/was + S + O…?Did + S + V1 + O…?

Ví dụ:

I was at school yesterday - Em đã ở trường vào ngày hôm qua;He went to Dalat three days ago - Anh ấy đã đi Đà Lạt vào 3 ngày trước;Thì tương lai đơn
Khẳng địnhS + will/shall/ + V1 + O
Phủ địnhS + will/shall + not + V1 + O
Nghi vấnWill/shall + S + V Inf + O?

Ví dụ:

I will take a bus tomorrow
She won’t go to work
Will you play football with me?Hiện tại hoàn thành (Present perfect)
Cấu trúc
Khẳng địnhS + have/has + Vpp/ed + O
Phủ địnhS + have/has + not + Vpp/ed + O
Nghi vấnHave/has + S + Vpp/ed + O?

Ví dụ:

I have lived in Saigon for 5 years - Em đã ở Sài Gòn được 5 năm;I have visited Paris twice. - Em đã đến Paris hai lần;

Giới từ in/on/at

*

Trong ngữ pháp, giới từ (tiếng Anh: preposition hoặc adposition) là một bộ phận lời nói giới thiệu một giới ngữ. (Theo Wikipedia). Giới từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để chỉ sự vị trí, thời gian hoặc mối liên hệ giữa các chủ thể trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, động từ,...Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bé sẽ được làm quen với ba giới từ phổ biến nhất là in, on và at.

In:được dùng khi đề cập đến một địa điểm bên trong một khu vực hay vùng miền.

Ví dụ:

We are in the classroom now;The cat is in the box;I live in Vietnam;

Đối với thời gian, “In” thường đi kèm với:

In the morning/ the afternoon/ the evening;In February;In (the) Spring/ Summer/ Autumn/ Winter;In 2023/ in the 2010s;

On: được sử dụng để chỉ sự vật nằm trên mặt phẳng ngang.

Ví dụ:

The book is on the table.The picture is on the wall.

Đối với thời gian, “On” thường được sử dụng với:

On Sunday/ Monday/ Tuesday…;On Sunday morning/ Friday afternoon/ Thursday evening,...;On my birthday

At: được sử dụng khi chỉ định một địa điểm cụ thể, một thời điểm hoặc một sự kiện.

Ví dụ:

I"m at school.We will meet at 5 pm.She is good at playing the guitar.

Ngoài ra, “At” còn được dùng với những từ chỉ thời gian như:

At night;At 15:30;At noon;At sunrise/ sunset;At the weekend (U.K);

Danh từ

*

Danh từ là một loại từ dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm, ý tưởng, sự việc, cảm xúc và những thứ khác trong thế giới xung quanh chúng ta. Danh từ là một phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng rất phổ biến trong câu văn.

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, bé sẽ nắm vững khái niệm và cách sử dụng các loại danh từ số ít, số nhiều, đếm được và không đếm được.

Danh từ số ít (Singular Nouns)Danh từ số nhiều (Plural Nouns)

Là các danh từ chỉ một vật, một người.

Ví dụ:

A book (một quyển sách);A cat (một con mèo);A car (một chiếc xe hơi);

Là danh từ chỉ nhiều người hay nhiều đồ vật. Để tạo thành danh từ số nhiều trong tiếng Anh, chúng ta thường thêm đuôi -s vào cuối từ.

Xem thêm: 'đột nhập' lớp học múa cột ở tphcm 2023, top 7 trung tâm dạy múa tốt nhất ở tphcm

Ví dụ:

book -> books (những cuốn sách);pen -> pens (những cây bút mực);
Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm được

Là các danh từ mà chúng ta có thể đếm được bằng số.

Ví dụ:

three trees (ba cái cây);four apples (bốn quả táo);five dollars (5 đô la);

Là các danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng các đơn vị số.

Ví dụ:

air (không khí);feeling (cảm xúc);

Lưu ý:Các danh từ số nhiều ta phải thêm “s”, nhưng các danh từ có đuôi kết thúc là ch - sh- s -ss - x - o thì ta phải thêm “es”

Ví dụ:

Box -> boxes (các hộp);Bus -> buses (các xe buýt)Shoe -> Shoes (đôi giày);

Nhưng đối với danh từ kết thúc bằng đuôi “y”, ta chuyển “y” thành “i” và thêm “es”

Ví dụ:

Butterfly -> Butterflies (những chú bướm);Baby -> babies (các em bé)

Trường hợp ngoại lệ: Boy => Boys

Trường hợp đặc biệt:

a tooth - teeth (những chiếc răng);a person - people (nhiều người);a foot - feet (những bàn chân);a woman - women (những người phụ nữ);a man - men (những người đàn ông);

Bài tập tiếng Anh lớp 5

*

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

Câu hỏiĐáp án

1.We are going to the park ____ the afternoon.

2.My birthday is ____ November.

3.She likes to play soccer ____ the weekends.

4.I have a meeting ____ 9 o"clock.

5.The cat is sleeping ____ the bed.

6.They are having a party ____ their house.

7.She is good ____ swimming.

8.The book is ____ the table.

9.I will see you ____ Monday.

10.The movie starts ____ 7 pm.

1. in

2. in

3. on

4. at

5. on

6. at

7. at

8. on

9. on

10. at

Bài tập tiếng Anh số 2: Biến danh từ số ít thành số nhiều

Số ítSố nhiềuSố ítSố nhiều
treeShoe
footboy
childcity
buildingParent
TowerSchool

Bài tập tiếng Anh số 3: Thực hành các thì cơ bản

Hoàn thành các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn (Present Simple):

a) She usually (drink) _____ coffee in the morning. (drinks)

b) They (play) _____ basketball every weekend. (play)

c) I (like) _____ to read books in my free time. (like)

d) Tom and Jerry (watch) _____ cartoons after school. (watch)

e) My mom (cook) _____ dinner for us every night. (cooks)

Hoàn thành các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn (Past Simple):

a) She (study) _____ hard for the exam last night. (studied)

b) They (go) _____ to the beach last summer. (went)

c) We (have) _____ a great time at the party last night. (had)

d) I (watch) _____ a movie with my friends yesterday. (watched)

e) He (eat) _____ breakfast at 7 o"clock this morning. (ate)

Viết lại các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn (Simple Future):

a) I will (eat) ____ breakfast at 7 o"clock tomorrow. (eat)

b) They will (visit) ____ their grandparents next weekend. (visit)

c) She will (study) ____ for the exam tonight. (study)

d) He will (play) ____ soccer with his friends this afternoon. (play)

e) We will (go) ____ to the park tomorrow morning. (go)

Hoàn thành các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

a) She (watch) _____ TV right now. (is watching)

b) They (play) _____ video games at the moment. (are playing)

c) I (study) _____ for the test this week. (am studying)

d) He (listen) _____ to music while he works. (is listening)

e) We (wait) _____ for the bus to arrive. (are waiting)

Viết lại các câu sau đây với động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

a) They (visit) ____ Paris twice. (have visited)

b) She (read) ____ three books this month. (has read)

c) He (write) ____ an essay for school. (has written)

d) We (watch) ____ a movie every night this week. (have watched)

e) I (study) ____ English for five years. (have studied)

Bài số 4 - Nối câu hỏi và câu trả lời thích hợp

Câu hỏiCâu trả lời
1. How do you go to school?A. Yes, I have been to the beach many times.
2. Have you ever been to the beach?B. I went to the park with my family last weekend.
3. What did you do last weekend?C. I usually ride my bike to school.
4. What do you do in your free time?D. I draw and play video games
5. What do you want to be when you grow up?E. I’m 6 years old

Kết luận

*

Hy vọng thông qua tài liệu này, các em học sinh lớp 5 có thêm nguồn học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả. Ngoài bộ từ vựng và ngữ pháp, bố mẹ có thể sử dụng các dạng bài tập tiếng Anh lớp 5 để con vừa học vừa ôn luyện để củng cố các kiến thức đã học. Bố mẹ cùng bé hãy luyện tập tiếng Anh thật chăm chỉ để đạt kết quả như mong muốn cũng như tạo nền tảng để con tiếp tục học tốt trong chương trình tiếng Anh lớp 6.

Tuy nhiên, phương pháp học dịch tiếng Anh sang tiếng Việt cũng như học thuộc lòng các cấu trúc ngữ pháp như cách học tiếng Anh truyền thống đã không còn đem lại hiệu quả quá nhiều trong việc giúp con thành thạo thạo kỹ năng tiếng Anh. Do đó, bố mẹ nên tìm kiếm phương pháp dạy tiếng Anh lớp 5 phù hợp để con học tốt hơn, từ đó làm chủ được kỹ năng ngoại ngữ.

Với gần 30 năm giảng dạy, Apollo English đã nghiên cứu và đưa vào vận hành các phương pháp dạy tiếng Anh cho bétiên tiến và phù hợp với tâm lý lứa tuổi của con.

Nhờ vậy, Apollo English trở thành cái tên được rất nhiều bậc phụ huynh tin tưởng, lựa chọn làm nơi khơi sáng tình yêu học tập tiếng Anh cho trẻ nhỏ thúc đẩy các em học trọn đời. Không chỉ vậy, Apollo English còn là bệ phóng giúp các em làm chủ bộ kỹ năng tương lai, con có đầy đủ kiến thức và năng lực cần thiết để tự tin tiến vào một thế giới đầy biến đổi.

“Cảm ơn Apollo English, sau chuỗi ngày dài con nghỉ học, tôi thực sự mừng khi thấy con nôn nao chờ đợi giờ vào Webinar học tiếng Anh với thầy cô nước ngoài!” - chia sẻ này không phải chỉ một mà là của rất nhiều phụ huynh có con theo học tại Apollo English những ngày qua.

Thật không dễ dàng để bố mẹ có thể giúp các con nhỏ tổng hợp và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh mỗi ngày! Hiểu được điều đó, chúng tôi đã chắt lọc ra hơn 1000+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 cùng phương pháp học vô cùng thú vị ngay tại đây!


Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit học kì 1 và 2

Các bậc phụ huynh có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit. Dưới đây là ví dụ tổng hợp minh họa:

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1

Trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ 1, Unit 1, các bé sẽ được học các từ vựng về địa chỉ và nơi chốn. Toàn bộ từ vựng sẽ xoay quanh câu hỏi: What is your address?

*


Nội dung

Từ vựng

Ý nghĩa

Nơi chốn

Hometown

Quê hương

Pretty

Đẹp

Quite

Yên tĩnh

Modern

Hiện đại

Crowded

Đông đúc

Địa chỉ

Address

Địa chỉ

Flat

Căn hộ

Lane

Ngõ


Mẫu câu hỏi

Câu trả lời

Ngữ nghĩa

What" your address?

I live in + place

Địa chỉ của bạn là gì?/ Bạn sống ở đâu thế?

What" the … like?

Is" + adj

Nơi đó thế nào?


Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2

Trong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2, các bé sẽ được học bộ từ vựng chỉ các hoạt động thường ngày và các từ chỉ tần suất như sau:

*


Nội dung

Từ vựng

Ý nghĩa

Từ chỉ hoạt động

Do morning exercise

Tập thể dục

Brush my teeth

Đánh răng

Wash the face

Rửa mặt

Surf the internet

Lướt internet

Look for information

Tìm kiếm thông tin

Have a project

Làm dự án

Từ chỉ tần suất

Always

Luôn luôn

Usually

Thông thường

Often

Thường xuyên

Sometimes

Thỉnh thoảng


Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 hướng tới hướng dẫn các bémô tả kỳ nghỉcủa mình bằng các từ ngữ cơ bản. Đồng thời, các từ vựng chỉ phương tiện cũng sẽ được lồng ghép tại đây để các bé mô tả đầy đủ và chi tiết hơn địa điểm mà mình đến:

*


Nội dung

Từ vựng

Ý nghĩa

Kỳ nghỉ

Ancient town

Thị trấn cổ

Province

Tỉnh

Imperial city

Cố đô

Sland

Đảo

Phương tiện đi lại

Bus

Xe buýt

Train

Tàu hỏa

Airport

Sân bay

Railway

Đường sắt

Coach

xe ngựa


Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Where do you go on holiday? I

I go to + N ( destination)

How did you get there?

I went there by + N (vehicle)


Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4

*

Để phục vụ cho việc miêu tả các bữa tiệc trong năm của bé, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 4 cung cấp các thuật ngữ miêu tả bữa tiệc một cách sinh động và tự nhiên như:


Nội dung

Từ vựng

Ý nghĩa

Chủ đề bữa tiệc

Invite

Mời

Enjoy

Thưởng thức

Cartoon

Hoạt hình

Present

Quà

Động từ quá khứ

Bought

Mua

Gave

Cho

Drank

Uống

Went

Đi

Thought

Nghỉ


Mẫu câu hỏi

Cách trả lời

Did you go to the party?

Yes, I did

No, I didn’t

What did you do at the party?

I + Ved + O


Các từ mới tiếng Anh lớp 5 học kì 2 cho bé theo chủ đề

Bước sang học kỹ 2, các bé lớp 5 sẽ được tập làm quen với từ vựng Tiếng Anh đa chủ đề. Trẻ sẽ tiếp thu khối kiến thức ngoại ngữ lớn, linh hoạt trong giao tiếp hơn. Dưới đây là một số chủ đề từ mới tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 tiêu biểu cho bé bạn nên biết:

Từ vựng về chủ đề sức khỏe


Nội dung

Từ vựng

Ý nghĩa

Các vấn đề về sức khỏe thường gặp

Fever

Sốt

Pain

Cơn đau

Headache

Đau đầu

Earache

Đau tai

Cough

Ho

Toothache

Đau răng

Dentist

Nha sĩ

Sore throat

Đau họng


Từ vựng diễn tả đồ vật

*

Một số từ vựng chủ đề này ba mẹ có thể dạy cho bé là:


Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tiểu học | Tặng kèm bộ ảnh từ vựng canthiepsomtw.edu.vn độc quyền


List từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề và cách học hiệu quả nhất


Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 dễ hiểu và dễ nhớ


4 cách học từ vựng lớp 5 hiệu quả cho bé

Làm sao để học từ vựng lớp 5 hiệu quả cho bé là băn khoăn của nhiều bậc phụ huynh. Dưới đây là 4 cách học từ vựng lớp 5 hiệu quả cho bé mà các bậc phụ huynh không nên bỏ lỡ:

Học theo chủ đề

Trong tiếng Anh hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác, từ vựng được chia thành nhiều nhóm hoặc chủ đề khác nhau. Điều này khiến cho các em học sinh tiểu học chăm chú và yêu thích khi mới tiếp cận với tiếng Anh.

Nếu con yêu thích chủ đề nào, hãy cho các bé bắt đầu làm quen với nó. Ngoài chủ đề gia đình, hãy cho bé học từ vựng tiếng Anh về các lĩnh vực mà bé yêu thích, chẳng hạn như ca hát, hoa quả,…, khiến cho bé thích thú hơn. Và tất nhiên bé sẽ thấy dễ nhớ hơn là ép bé học những thứ mà bé không thích.

Học từ thông dụng

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 tiếp theo chính là học các từ thông dụng. Sau khi đã quyết định được chủ đề phù hợp, hãy xác định ngay trẻ cần học gì về chủ đề này trong trường từ vựng. Một lời khuyên nhỏ ở đây là chỉ nên cho trẻ học từ vựng tổng quát, không quá phức tạp vì trẻ còn nhỏ và cần thời gian để làm quen với tiếng Anh.

*

Học đoán nghĩa theo ngữ cảnh

Việc tự mình đoán nghĩa của một từ mới có thể hơi khó khăn đối với các bé nhưng đó cũng chính là một trong các phương pháp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả nhất.

Đối với những đứa trẻ thông minh thì điều này trở nên dễ dàng hơn. Cha mẹ hoặc thầy cô có thể dùng những từ này hoặc những tình huống, tranh ảnh liên quan để mô tả nghĩa, giúp trẻ suy luận nghĩa của từ, đồng thời cũng khiến trẻ nhớ lâu hơn.

Vận dụng thường xuyên

Những gì đã học cũng phải được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày để chúng trở nên hữu ích. Điều tương tự cũng áp dụng cho việc học tiếng Anh của trẻ tiểu học, ngay cả khi trẻ chưa thể nói thành câu.

Nhưng nếu bạn sử dụng những từ đã học thường xuyên, bé sẽ nắm vững từ này trong một thời gian dài và sẽ nhớ nó. Đây được coi là cách học hiệu quả nhất, đặc biệt là đối với trẻ em.

Tích lũy 1.000 từ vựng mới mỗi năm chỉ với 10 phút học/ ngày cùng canthiepsomtw.edu.vn Junior

Với canthiepsomtw.edu.vn Junior, việc hoạt từ vựng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Cùng khám phá ưu điểm nổi bật của canthiepsomtw.edu.vn Junior nhé!

Dạy từ vựng toàn diện

Không chỉ có vốn từ vựng phong phú, trẻ học canthiepsomtw.edu.vn Junior còn được hiểu toàn diện về từng từ: Trẻ có thể nhận diện các mặt của từ, hiểu nghĩa của từ, phát âm, đánh vần và biết mình sẽ nằm trong tình huống, ngữ cảnh nào.

*

canthiepsomtw.edu.vn Junior áp dụng các phương pháp giáo dục sớm dạy tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả nhất. Một số phương pháp điển hình là học thông qua trò chơi, tráo thẻ nhanh Glenn Doman, Đa giác quan, Chụp hình nguyên từ và đánh vần... Nhờ vậy, trẻ có thể hiểu nghĩa, phản xạ nhanh với từ được học mà không cần dịch sang tiếng Việt.

Trẻ luôn hứng thú

Ham học hỏi là điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất đối với trẻ nhỏ khi học một kỹ năng. Chương trình học của canthiepsomtw.edu.vn Junior được các chuyên gia tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo trẻ hứng thú với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5.

Ứng dụng cho phép trẻ em lựa chọn chủ đề theo ý thích và thay đổi chủ đề trong quá trình học. Với công nghệ AI, hệ thống đánh giá các hoạt động của trẻ tương tác nhiều hay ít, từ đó đưa ra các hoạt động phù hợp trong các bài học tiếp theo để tăng hứng thú học tập.

Các bé được truyền cảm hứng, nuôi dưỡng ngay từ buổi học đầu tiên và phát triển niềm đam mê tiếng Anh trong suốt quá trình học. Toàn bộ chương trình học được thiết kế dưới dạng trò chơi tương tác, đồng thời mỗi bài học đều có các từ và cụm từ dễ nhớ và dễ học thuộc dành cho bé.

*

Bên cạnh đó nhiều loại trò chơi khác nhau kết hợp với video và hình ảnh minh họa sinh động sẽ làm cho bé hứng thú hơn trong quá trình học tập tại canthiepsomtw.edu.vn Junior.

Ngoài ra, độ khó của trò chơi và độ dài của mỗi bài học được điều chỉnh phù hợp với từng trẻ ở các độ tuổi khác nhau. Mỗi bài học là một trải nghiệm thú vị và thử thách vừa phải cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh.

Để trẻ luôn hào hứng với việc học, canthiepsomtw.edu.vn khuyên ba mẹ chỉ cho con học khoảng 10 phút tương ứng với 1 bài học trong ngày. Ba mẹ cũng có thể linh động tùy thuộc vào trình độ cũng như khả năng tiếp nhận kiến thức của con để xây dựng thời gian học hợp lý nhất.

Tính năng AI

canthiepsomtw.edu.vn Junior sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo thông minh (AI) giúp các con phát âm chuẩn Anh - Mỹ. Với công nghệ hiện đại này, canthiepsomtw.edu.vn Junior cung cấp giọng đọc phát âm của người bản xứ để trẻ bắt chước theo. Từ đây bé sẽ hình thành thói quen phát âm chuẩn xác ngay từ đầu.

Hơn thế, công nghệ AI của canthiepsomtw.edu.vn Junior còn có tính năng ghi âm, chấm điểm và phân tích từng câu trẻ phát âm. Đây là một trong những điểm cộng đắt giá được nhiều phụ huynh quan tâm.

Đăng ký ngay khóa học cùng canthiepsomtw.edu.vn Junior, con được tiếp cận: 2000+ từ vựng, 5170+ bài học, 74.300+ audio giọng đọc chuẩn bản xứ, 1200+ luật phát âm, 56 chủ đề trong cuộc sống, kho trò chơi đa dạng.

canthiepsomtw.edu.vn Junior giúp con:

Biến từ vựng khổng lồ thành trí nhớ vĩnh cửu
Phát âm chuẩn, giọng tự nhiên như người bản xứ
Phát triển trí tuệ, khai mở năng lực ngôn ngữ sớm nhất có thể

ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CÓ 1-0-2

Tặng lớp học cùng giáo viên nước ngoài cho con
Các buổi chuyên đề dành riêng cho phụ huynh

*

Như vậy, với 1000+ từ vựng tiếng Anh lớp 5 và các phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà canthiepsomtw.edu.vn Junior vừa chia sẻ, hy vọng sẽ giúp các bé nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Nếu muốn trẻ phát triển trình độ tiếng Anh hơn nữa, bố mẹ đừng quên cho bé trải nghiệm ngay khóa học thú vị tại canthiepsomtw.edu.vn Junior nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.